Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Zokkaps Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Zokkaps

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAAA

    19.242.359,00 ₫
    7.947.131  - 139.867.256  7.947.131 ₫ - 139.867.256 ₫
    Mới

  2. Vòng tay nữ Tejo Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Tejo

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAAA

    20.176.884,00 ₫
    6.765.250  - 293.121.245  6.765.250 ₫ - 293.121.245 ₫
    Mới

  3. Vòng tay nữ Patsey Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Patsey

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.912 crt - AAAA

    19.727.735,00 ₫
    7.233.927  - 182.079.324  7.233.927 ₫ - 182.079.324 ₫
    Mới

  4. Vòng tay nữ Palissade Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Palissade

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.552 crt - AAAA

    15.671.528,00 ₫
    6.007.047  - 133.230.500  6.007.047 ₫ - 133.230.500 ₫
    Mới

  5. Vòng tay nữ Ediesw Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ediesw

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.09 crt - AAAA

    20.760.748,00 ₫
    8.023.546  - 323.503.177  8.023.546 ₫ - 323.503.177 ₫
    Mới

  6. Vòng tay nữ Bort Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Bort

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.392 crt - AAAA

    24.678.841,00 ₫
    8.499.015  - 221.390.452  8.499.015 ₫ - 221.390.452 ₫
    Mới

  7. Vòng tay nữ Begusta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Begusta

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.765 crt - AAAA

    21.433.765,00 ₫
    6.989.400  - 493.455.206  6.989.400 ₫ - 493.455.206 ₫
    Mới

  8. Vòng tay nữ Aten Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Aten

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.158 crt - AAAA

    33.636.914,00 ₫
    11.072.494  - 414.663.125  11.072.494 ₫ - 414.663.125 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Akemio Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Akemio

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAAA

    20.742.070,00 ₫
    6.500.346  - 214.343.322  6.500.346 ₫ - 214.343.322 ₫
    Mới

  11. Vòng tay nữ Cumajumbre Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Cumajumbre

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.86 crt - AAAA

    22.972.531,00 ₫
    8.646.184  - 230.829.088  8.646.184 ₫ - 230.829.088 ₫
    Mới

  12. Vòng tay nữ Lechfrita Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Lechfrita

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    20.668.768,00 ₫
    7.910.339  - 871.326.053  7.910.339 ₫ - 871.326.053 ₫
    Mới

  13. Vòng tay Jiandui Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Jiandui

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - AAAA

    67.260.810,00 ₫
    18.798.023  - 903.611.563  18.798.023 ₫ - 903.611.563 ₫
    Mới

  14. Vòng tay nữ Cobhan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Cobhan

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAAA

    21.929.894,00 ₫
    8.043.357  - 1.151.230.387  8.043.357 ₫ - 1.151.230.387 ₫
  15. Vòng tay nữ Heabre Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Heabre

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    22.077.630,00 ₫
    8.609.393  - 879.392.056  8.609.393 ₫ - 879.392.056 ₫
  16. Vòng tay nữ Jali Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Jali

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    5.4 crt - AAAA

    116.679.067,00 ₫
    29.648.916  - 5.622.426.181  29.648.916 ₫ - 5.622.426.181 ₫
  17. Vòng tay nữ Beattie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Beattie

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAAA

    25.819.971,00 ₫
    9.216.465  - 1.695.402.341  9.216.465 ₫ - 1.695.402.341 ₫
  18. Vòng tay nữ Anvil Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Anvil

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAAA

    20.888.955,00 ₫
    7.290.530  - 1.155.334.139  7.290.530 ₫ - 1.155.334.139 ₫
  19. Vòng tay nữ Atong Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Atong

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAAA

    18.706.041,00 ₫
    7.030.154  - 1.306.451.350  7.030.154 ₫ - 1.306.451.350 ₫
  20. Vòng tay nữ Yunteru Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Yunteru

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.576 crt - AAAA

    22.009.138,00 ₫
    7.865.622  - 2.265.357.183  7.865.622 ₫ - 2.265.357.183 ₫
  21. Vòng tay nữ Wujtoov Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Wujtoov

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAAA

    20.514.239,00 ₫
    7.417.322  - 1.323.276.739  7.417.322 ₫ - 1.323.276.739 ₫
  22. Vòng tay nữ Slidd Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Slidd

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAAA

    19.837.828,00 ₫
    7.621.095  - 1.436.653.564  7.621.095 ₫ - 1.436.653.564 ₫
  23. Vòng tay nữ Scolle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Scolle

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.136 crt - AAAA

    28.902.880,00 ₫
    9.271.653  - 2.730.354.980  9.271.653 ₫ - 2.730.354.980 ₫
  24. Vòng tay nữ Budeliere Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Budeliere

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAAA

    17.380.953,00 ₫
    6.581.855  - 1.286.328.808  6.581.855 ₫ - 1.286.328.808 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay Paperclip Urheala Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Urheala

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    3.12 crt - AAAA

    68.740.143,00 ₫
    12.568.241  - 3.450.738.737  12.568.241 ₫ - 3.450.738.737 ₫
  27. Vòng tay Paperclip Niamh Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Niamh

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAAA

    26.614.117,00 ₫
    8.701.090  - 1.610.808.967  8.701.090 ₫ - 1.610.808.967 ₫
  28. Vòng tay Paperclip Ganceaa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Ganceaa

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.792 crt - AAAA

    57.581.612,00 ₫
    13.883.707  - 3.516.684.085  13.883.707 ₫ - 3.516.684.085 ₫
  29. Vòng tay Paperclip Ftafosta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Ftafosta

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAAA

    51.870.319,00 ₫
    12.615.789  - 3.450.888.172  12.615.789 ₫ - 3.450.888.172 ₫
  30. Vòng tay Paperclip Lifin Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Lifin

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.3 crt - AAAA

    49.667.876,00 ₫
    15.805.962  - 2.720.937.292  15.805.962 ₫ - 2.720.937.292 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    26.465.250,00 ₫
    12.332.488  - 1.362.660.333  12.332.488 ₫ - 1.362.660.333 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    19.918.205,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Caoimhe 4.5 mm Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Caoimhe 4.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    176.672.557,00 ₫
    16.499.921  - 11.360.328.044  16.499.921 ₫ - 11.360.328.044 ₫
  34. Vòng tay nữ Haircut Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Haircut

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.42 crt - AAAA

    16.316.806,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  35. Vòng tay nữ Crony Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Crony

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAAA

    20.401.881,00 ₫
    7.682.227  - 449.983.710  7.682.227 ₫ - 449.983.710 ₫
  36. Vòng tay nữ Impact Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Impact

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.62 crt - AAAA

    82.161.401,00 ₫
    23.419.700  - 1.205.111.267  23.419.700 ₫ - 1.205.111.267 ₫
  37. Vòng tay nữ Hasteives Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Hasteives

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.277 crt - AAAA

    86.283.551,00 ₫
    26.363.082  - 1.679.007.135  26.363.082 ₫ - 1.679.007.135 ₫
  38. Vòng tay nữ Geyflorrin Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Geyflorrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.36 crt - AAAA

    77.658.309,00 ₫
    25.103.654  - 1.230.680.203  25.103.654 ₫ - 1.230.680.203 ₫
  39. Vòng tay nữ Curre Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Curre

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.34 crt - AAAA

    88.642.219,00 ₫
    25.245.163  - 2.600.530.314  25.245.163 ₫ - 2.600.530.314 ₫
  40. Vòng tay nữ Calhami Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Calhami

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.66 crt - AAAA

    78.681.134,00 ₫
    25.018.749  - 1.380.550.435  25.018.749 ₫ - 1.380.550.435 ₫
  41. Vòng tay nữ Buyhj Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Buyhj

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.653 crt - AAAA

    85.256.198,00 ₫
    25.981.008  - 1.700.918.352  25.981.008 ₫ - 1.700.918.352 ₫
  42. Vòng tay nữ Bardenes Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Bardenes

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.993 crt - AAAA

    95.667.564,00 ₫
    25.688.085  - 7.483.603.775  25.688.085 ₫ - 7.483.603.775 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Alizer Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Alizer

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.108 crt - AAAA

    74.482.569,00 ₫
    23.815.924  - 1.395.533.384  23.815.924 ₫ - 1.395.533.384 ₫
  45. Vòng tay nữ Agters Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Agters

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAAA

    80.470.654,00 ₫
    25.485.728  - 1.423.401.554  25.485.728 ₫ - 1.423.401.554 ₫
  46. Vòng tay nữ Guwertam Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Guwertam

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.232 crt - AAAA

    68.472.409,00 ₫
    21.608.388  - 2.988.113.759  21.608.388 ₫ - 2.988.113.759 ₫
  47. Vòng tay nữ Guoton Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Guoton

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.72 crt - AAAA

    88.400.521,00 ₫
    23.348.945  - 8.638.345.849  23.348.945 ₫ - 8.638.345.849 ₫
  48. Vòng tay nữ Foxyuns Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Foxyuns

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.768 crt - AAAA

    74.049.835,00 ₫
    22.981.023  - 1.973.855.924  22.981.023 ₫ - 1.973.855.924 ₫
  49. Vòng tay nữ Fopyuns Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Fopyuns

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.264 crt - AAAA

    85.497.329,00 ₫
    23.094.230  - 5.373.323.210  23.094.230 ₫ - 5.373.323.210 ₫
  50. Vòng tay nữ Atmanot Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Atmanot

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.404 crt - AAAA

    76.089.826,00 ₫
    23.943.282  - 1.414.208.013  23.943.282 ₫ - 1.414.208.013 ₫
  51. Vòng tay nữ Bennetaysa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Bennetaysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.48 crt - AAAA

    18.736.890,00 ₫
    5.787.141  - 1.274.541.123  5.787.141 ₫ - 1.274.541.123 ₫
  52. Vòng tay nữ Byplay Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Byplay

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.611.415,00 ₫
    7.409.398  - 1.802.963.148  7.409.398 ₫ - 1.802.963.148 ₫
  53. Vòng tay nữ Brieg Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Brieg

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAAA

    22.396.024,00 ₫
    6.989.400  - 1.852.590.273  6.989.400 ₫ - 1.852.590.273 ₫
  54. Vòng tay nữ Purgrotabile Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Purgrotabile

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.758 crt - AAAA

    95.986.523,00 ₫
    26.422.516  - 1.509.327.939  26.422.516 ₫ - 1.509.327.939 ₫
  55. Vòng tay nữ Proclarks Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Proclarks

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.213 crt - AAAA

    86.431.286,00 ₫
    25.879.122  - 1.299.965.157  25.879.122 ₫ - 1.299.965.157 ₫
  56. Vòng tay nữ Ottar Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ottar

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.26 crt - AAAA

    74.966.529,00 ₫
    23.957.433  - 978.524.039  23.957.433 ₫ - 978.524.039 ₫
  57. Vòng tay nữ Lort Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Lort

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    5.493 crt - AAAA

    92.359.089,00 ₫
    25.815.443  - 2.738.690.413  25.815.443 ₫ - 2.738.690.413 ₫
  58. Vòng tay nữ Hiv Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Hiv

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.993 crt - AAAA

    99.745.846,00 ₫
    25.815.443  - 5.077.660.460  25.815.443 ₫ - 5.077.660.460 ₫
  59. Vòng tay nữ Whimizera Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Whimizera

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAAA

    82.482.625,00 ₫
    26.037.612  - 1.994.379.224  26.037.612 ₫ - 1.994.379.224 ₫
  60. Vòng tay nữ Quidenta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Quidenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.46 crt - AAAA

    74.857.284,00 ₫
    23.872.528  - 1.278.025.638  23.872.528 ₫ - 1.278.025.638 ₫
  61. Vòng tay nữ Librowed Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Librowed

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.34 crt - AAAA

    76.862.464,00 ₫
    24.367.809  - 1.456.145.550  24.367.809 ₫ - 1.456.145.550 ₫
  62. Vòng tay nữ Kahali Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Kahali

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.027 crt - AAAA

    86.395.909,00 ₫
    26.197.517  - 2.913.221.662  26.197.517 ₫ - 2.913.221.662 ₫
  63. Vòng tay nữ Undefized Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Undefized

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.116 crt - AAAA

    71.065.416,00 ₫
    23.051.777  - 1.306.608.144  23.051.777 ₫ - 1.306.608.144 ₫

You’ve viewed 60 of 167 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng