Đang tải...
Tìm thấy 166 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Zokkaps Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Zokkaps

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAAA

    19.072.549,00 ₫
    7.947.131  - 139.867.256  7.947.131 ₫ - 139.867.256 ₫
    Mới

  2. Vòng tay nữ Tejo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Tejo

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAAA

    19.582.547,00 ₫
    6.765.250  - 293.121.245  6.765.250 ₫ - 293.121.245 ₫
    Mới

  3. Vòng tay nữ Patsey Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Patsey

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.912 crt - AAAA

    18.906.984,00 ₫
    7.233.927  - 182.079.324  7.233.927 ₫ - 182.079.324 ₫
    Mới

  4. Vòng tay nữ Palissade Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Palissade

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.552 crt - AAAA

    14.794.174,00 ₫
    6.007.047  - 133.230.500  6.007.047 ₫ - 133.230.500 ₫
    Mới

  5. Vòng tay nữ Ediesw Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ediesw

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.09 crt - AAAA

    19.939.997,00 ₫
    8.023.546  - 323.503.177  8.023.546 ₫ - 323.503.177 ₫
    Mới

  6. Vòng tay nữ Bort Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Bort

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.392 crt - AAAA

    23.858.090,00 ₫
    8.499.015  - 221.390.452  8.499.015 ₫ - 221.390.452 ₫
    Mới

  7. Vòng tay nữ Begusta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Begusta

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.765 crt - AAAA

    20.216.789,00 ₫
    6.989.400  - 493.455.206  6.989.400 ₫ - 493.455.206 ₫
    Mới

  8. Vòng tay nữ Aten Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Aten

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.158 crt - AAAA

    32.448.241,00 ₫
    11.072.494  - 414.663.125  11.072.494 ₫ - 414.663.125 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Akemio Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Akemio

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAAA

    19.921.319,00 ₫
    6.500.346  - 214.343.322  6.500.346 ₫ - 214.343.322 ₫
    Mới

  11. Vòng tay nữ Cumajumbre Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Cumajumbre

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.86 crt - AAAA

    22.746.117,00 ₫
    8.646.184  - 230.829.088  8.646.184 ₫ - 230.829.088 ₫
    Mới

  12. Vòng tay nữ Lechfrita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Lechfrita

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    19.791.414,00 ₫
    7.910.339  - 871.326.053  7.910.339 ₫ - 871.326.053 ₫
    Mới

  13. Vòng tay Jiandui Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Jiandui

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - AAAA

    66.383.456,00 ₫
    18.798.023  - 903.611.563  18.798.023 ₫ - 903.611.563 ₫
    Mới

  14. Vòng tay nữ Cobhan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Cobhan

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAAA

    21.760.084,00 ₫
    8.043.357  - 1.151.230.387  8.043.357 ₫ - 1.151.230.387 ₫
  15. Vòng tay nữ Heabre Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Heabre

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    21.200.276,00 ₫
    8.609.393  - 879.392.056  8.609.393 ₫ - 879.392.056 ₫
  16. Vòng tay nữ Jali Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Jali

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    5.4 crt - AAAA

    110.933.811,00 ₫
    29.648.916  - 5.622.426.181  29.648.916 ₫ - 5.622.426.181 ₫
  17. Vòng tay nữ Beattie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Beattie

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAAA

    24.999.220,00 ₫
    9.216.465  - 1.695.402.341  9.216.465 ₫ - 1.695.402.341 ₫
  18. Vòng tay nữ Anvil Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Anvil

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAAA

    20.719.145,00 ₫
    7.290.530  - 1.155.334.139  7.290.530 ₫ - 1.155.334.139 ₫
  19. Vòng tay nữ Atong Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Atong

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAAA

    18.281.515,00 ₫
    7.030.154  - 1.306.451.350  7.030.154 ₫ - 1.306.451.350 ₫
  20. Vòng tay nữ Yunteru Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Yunteru

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.576 crt - AAAA

    21.188.387,00 ₫
    7.865.622  - 2.265.357.183  7.865.622 ₫ - 2.265.357.183 ₫
  21. Vòng tay nữ Wujtoov Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Wujtoov

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAAA

    20.089.713,00 ₫
    7.417.322  - 1.323.276.739  7.417.322 ₫ - 1.323.276.739 ₫
  22. Vòng tay nữ Slidd Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Slidd

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAAA

    19.413.302,00 ₫
    7.621.095  - 1.436.653.564  7.621.095 ₫ - 1.436.653.564 ₫
  23. Vòng tay nữ Scolle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Scolle

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.136 crt - AAAA

    27.685.904,00 ₫
    9.271.653  - 2.730.354.980  9.271.653 ₫ - 2.730.354.980 ₫
  24. Vòng tay nữ Budeliere Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Budeliere

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAAA

    16.956.427,00 ₫
    6.581.855  - 1.286.328.808  6.581.855 ₫ - 1.286.328.808 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay Paperclip Urheala Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Urheala

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    3.12 crt - AAAA

    66.051.477,00 ₫
    12.568.241  - 3.450.738.737  12.568.241 ₫ - 3.450.738.737 ₫
  27. Vòng tay Paperclip Niamh Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Niamh

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAAA

    24.831.106,00 ₫
    8.701.090  - 1.610.808.967  8.701.090 ₫ - 1.610.808.967 ₫
  28. Vòng tay Paperclip Ganceaa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Ganceaa

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.792 crt - AAAA

    54.892.946,00 ₫
    13.883.707  - 3.516.684.085  13.883.707 ₫ - 3.516.684.085 ₫
  29. Vòng tay Paperclip Ftafosta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Ftafosta

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAAA

    49.181.653,00 ₫
    12.615.789  - 3.450.888.172  12.615.789 ₫ - 3.450.888.172 ₫
  30. Vòng tay Paperclip Lifin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay Paperclip Lifin

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.3 crt - AAAA

    48.847.126,00 ₫
    15.805.962  - 2.720.937.292  15.805.962 ₫ - 2.720.937.292 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    26.040.724,00 ₫
    12.332.488  - 1.362.660.333  12.332.488 ₫ - 1.362.660.333 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    19.691.791,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Caoimhe 4.5 mm Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Caoimhe 4.5 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    12.6 crt - AAAA

    167.531.091,00 ₫
    16.499.921  - 11.360.328.044  16.499.921 ₫ - 11.360.328.044 ₫
  34. Vòng tay nữ Haircut Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Haircut

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.42 crt - AAAA

    15.892.280,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  35. Vòng tay nữ Crony Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Crony

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAAA

    20.175.467,00 ₫
    7.682.227  - 449.983.710  7.682.227 ₫ - 449.983.710 ₫
  36. Vòng tay nữ Impact Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Impact

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.62 crt - AAAA

    81.991.591,00 ₫
    23.419.700  - 1.205.111.267  23.419.700 ₫ - 1.205.111.267 ₫
  37. Vòng tay nữ Hasteives Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Hasteives

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.277 crt - AAAA

    85.576.007,00 ₫
    26.363.082  - 1.679.007.135  26.363.082 ₫ - 1.679.007.135 ₫
  38. Vòng tay nữ Geyflorrin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Geyflorrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.36 crt - AAAA

    77.488.499,00 ₫
    25.103.654  - 1.230.680.203  25.103.654 ₫ - 1.230.680.203 ₫
  39. Vòng tay nữ Curre Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Curre

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.34 crt - AAAA

    85.953.553,00 ₫
    25.245.163  - 2.600.530.314  25.245.163 ₫ - 2.600.530.314 ₫
  40. Vòng tay nữ Calhami Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Calhami

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.66 crt - AAAA

    78.511.324,00 ₫
    25.018.749  - 1.380.550.435  25.018.749 ₫ - 1.380.550.435 ₫
  41. Vòng tay nữ Buyhj Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Buyhj

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.653 crt - AAAA

    84.435.447,00 ₫
    25.981.008  - 1.700.918.352  25.981.008 ₫ - 1.700.918.352 ₫
  42. Vòng tay nữ Bardenes Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Bardenes

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.993 crt - AAAA

    94.450.588,00 ₫
    25.688.085  - 7.483.603.775  25.688.085 ₫ - 7.483.603.775 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Alizer Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Alizer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.108 crt - AAAA

    74.058.043,00 ₫
    23.815.924  - 1.395.533.384  23.815.924 ₫ - 1.395.533.384 ₫
  45. Vòng tay nữ Agters Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Agters

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAAA

    80.046.128,00 ₫
    25.485.728  - 1.423.401.554  25.485.728 ₫ - 1.423.401.554 ₫
  46. Vòng tay nữ Guwertam Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Guwertam

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.232 crt - AAAA

    67.878.072,00 ₫
    21.608.388  - 2.988.113.759  21.608.388 ₫ - 2.988.113.759 ₫
  47. Vòng tay nữ Guoton Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Guoton

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.72 crt - AAAA

    86.674.114,00 ₫
    23.348.945  - 8.638.345.849  23.348.945 ₫ - 8.638.345.849 ₫
  48. Vòng tay nữ Foxyuns Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Foxyuns

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.768 crt - AAAA

    73.625.309,00 ₫
    22.981.023  - 1.973.855.924  22.981.023 ₫ - 1.973.855.924 ₫
  49. Vòng tay nữ Fopyuns Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Fopyuns

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.264 crt - AAAA

    84.280.354,00 ₫
    23.094.230  - 5.373.323.210  23.094.230 ₫ - 5.373.323.210 ₫
  50. Vòng tay nữ Atmanot Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Atmanot

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.404 crt - AAAA

    75.665.300,00 ₫
    23.943.282  - 1.414.208.013  23.943.282 ₫ - 1.414.208.013 ₫
  51. Vòng tay nữ Bennetaysa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Bennetaysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.48 crt - AAAA

    18.312.364,00 ₫
    5.787.141  - 1.274.541.123  5.787.141 ₫ - 1.274.541.123 ₫
  52. Vòng tay nữ Byplay Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Byplay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.186.889,00 ₫
    7.409.398  - 1.802.963.148  7.409.398 ₫ - 1.802.963.148 ₫
  53. Vòng tay nữ Brieg Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Brieg

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAAA

    21.971.498,00 ₫
    6.989.400  - 1.852.590.273  6.989.400 ₫ - 1.852.590.273 ₫
  54. Vòng tay nữ Purgrotabile Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Purgrotabile

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.758 crt - AAAA

    95.561.997,00 ₫
    26.422.516  - 1.509.327.939  26.422.516 ₫ - 1.509.327.939 ₫
  55. Vòng tay nữ Proclarks Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Proclarks

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.213 crt - AAAA

    86.204.872,00 ₫
    25.879.122  - 1.299.965.157  25.879.122 ₫ - 1.299.965.157 ₫
  56. Vòng tay nữ Ottar Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ottar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.26 crt - AAAA

    74.089.175,00 ₫
    23.957.433  - 978.524.039  23.957.433 ₫ - 978.524.039 ₫
  57. Vòng tay nữ Lort Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Lort

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    5.493 crt - AAAA

    90.717.587,00 ₫
    25.815.443  - 2.738.690.413  25.815.443 ₫ - 2.738.690.413 ₫
  58. Vòng tay nữ Hiv Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Hiv

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.993 crt - AAAA

    94.000.590,00 ₫
    25.815.443  - 5.077.660.460  25.815.443 ₫ - 5.077.660.460 ₫
  59. Vòng tay nữ Whimizera Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Whimizera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAAA

    82.058.099,00 ₫
    26.037.612  - 1.994.379.224  26.037.612 ₫ - 1.994.379.224 ₫
  60. Vòng tay nữ Quidenta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Quidenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.46 crt - AAAA

    74.687.474,00 ₫
    23.872.528  - 1.278.025.638  23.872.528 ₫ - 1.278.025.638 ₫
  61. Vòng tay nữ Librowed Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Librowed

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.34 crt - AAAA

    76.437.938,00 ₫
    24.367.809  - 1.456.145.550  24.367.809 ₫ - 1.456.145.550 ₫
  62. Vòng tay nữ Kahali Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Kahali

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.027 crt - AAAA

    85.207.236,00 ₫
    26.197.517  - 2.913.221.662  26.197.517 ₫ - 2.913.221.662 ₫
  63. Vòng tay nữ Undefized Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Undefized

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.116 crt - AAAA

    70.839.002,00 ₫
    23.051.777  - 1.306.608.144  23.051.777 ₫ - 1.306.608.144 ₫

You’ve viewed 60 of 166 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng