Đang tải...
Tìm thấy 333 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Serekunda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Serekunda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    88.901.464,00 ₫
    22.542.345  - 90.995.793  22.542.345 ₫ - 90.995.793 ₫
    Mới

  2. Vòng tay nữ Ngomane Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ngomane

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    52.752.201,00 ₫
    15.335.021  - 55.157.850  15.335.021 ₫ - 55.157.850 ₫
    Mới

  3. Vòng tay nữ Constrain Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Constrain

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    57.260.105,00 ₫
    16.115.017  - 64.080.827  16.115.017 ₫ - 64.080.827 ₫
    Mới

  4. Vòng tay nữ Colihaut Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Colihaut

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.526 crt - VS

    64.576.672,00 ₫
    16.880.297  - 84.614.313  16.880.297 ₫ - 84.614.313 ₫
    Mới

  5. Vòng đeo lòng bàn tay Banjul Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng đeo lòng bàn tay Banjul

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    43.772.621,00 ₫
    13.693.519  - 45.866.950  13.693.519 ₫ - 45.866.950 ₫
    Mới

  6. Vòng tay nữ Cetosia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Cetosia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    54.084.646,00 ₫
    14.716.911  - 228.112.120  14.716.911 ₫ - 228.112.120 ₫
    Mới

  7. Women's Bracelet Spintharou Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Women's Bracelet Spintharou

    18K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    91.182.583,00 ₫
    22.988.098  - 96.022.184  22.988.098 ₫ - 96.022.184 ₫
    Mới

  8. Vòng đeo lòng bàn tay Froncavilla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng đeo lòng bàn tay Froncavilla

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    45.069.973,00 ₫
    14.232.384  - 46.003.930  14.232.384 ₫ - 46.003.930 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Taguig Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Taguig

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    34.624.362,00 ₫
    11.857.018  - 38.784.719  11.857.018 ₫ - 38.784.719 ₫
    Mới

  11. Vòng tay nữ Gallodoro Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Gallodoro

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    22.291.589,00 ₫
    8.075.904  - 95.221.243  8.075.904 ₫ - 95.221.243 ₫
    Mới

  12. Vòng tay nữ Elicona Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Elicona

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.032 crt - VS

    148.226.465,00 ₫
    18.198.026  - 75.755.158  18.198.026 ₫ - 75.755.158 ₫
    Mới

  13. Vòng tay nữ Antipolo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Antipolo

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    62.684.984,00 ₫
    17.165.012  - 68.911.369  17.165.012 ₫ - 68.911.369 ₫
    Mới

  14. Vòng tay nữ Laosa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Laosa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    23.347.812,00 ₫
    7.744.774  - 137.617.265  7.744.774 ₫ - 137.617.265 ₫
    Mới

  15. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - Z Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Esmira - Z

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    25.768.177,00 ₫
    9.161.276  - 45.975.628  9.161.276 ₫ - 45.975.628 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - E Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    25.661.763,00 ₫
    9.142.881  - 45.020.162  9.142.881 ₫ - 45.020.162 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - B Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Esmira - B

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    25.298.368,00 ₫
    8.977.315  - 46.383.174  8.977.315 ₫ - 46.383.174 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.108.974,00 ₫
    6.153.932  - 77.348.687  6.153.932 ₫ - 77.348.687 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - M

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    18.494.628,00 ₫
    6.581.855  - 84.013.751  6.581.855 ₫ - 84.013.751 ₫
  20. Vòng tay Klimne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Klimne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    64.647.994,00 ₫
    18.013.499  - 139.081.604  18.013.499 ₫ - 139.081.604 ₫
  21. Vòng tay nữ Jittery Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Jittery

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    23.168.945,00 ₫
    8.697.128  - 132.919.177  8.697.128 ₫ - 132.919.177 ₫
  22. Vòng tay nữ Iberian Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Iberian

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.016.526,00 ₫
    6.459.591  - 72.211.916  6.459.591 ₫ - 72.211.916 ₫
  23. Vòng tay nữ Huscle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Huscle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    49.465.801,00 ₫
    15.135.776  - 87.050.528  15.135.776 ₫ - 87.050.528 ₫
  24. Vòng tay nữ Hicken Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Hicken

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.294 crt - VS

    39.792.263,00 ₫
    12.282.960  - 53.716.725  12.282.960 ₫ - 53.716.725 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Hary Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Hary

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    56.224.261,00 ₫
    15.232.003  - 326.163.548  15.232.003 ₫ - 326.163.548 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Vreugdent Mother Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Vreugdent Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    26.067.045,00 ₫
    9.271.653  - 32.916.069  9.271.653 ₫ - 32.916.069 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Pangarap Mother Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Pangarap Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    11.706.736,00 ₫
    4.542.431  - 49.556.367  4.542.431 ₫ - 49.556.367 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Manonofy Mother Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Manonofy Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    50.061.270,00 ₫
    14.481.440  - 57.165.010  14.481.440 ₫ - 57.165.010 ₫
  30. Vòng tay nữ Franianing Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Franianing

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    12.110.885,00 ₫
    5.136.768  - 53.065.785  5.136.768 ₫ - 53.065.785 ₫
  31. Vòng tay Rubiini Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Rubiini

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.422 crt - AAA

    95.813.884,00 ₫
    19.345.662  - 200.105.843  19.345.662 ₫ - 200.105.843 ₫
  32. Vòng tay Mistoa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Mistoa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.096 crt - AAA

    51.985.790,00 ₫
    15.217.286  - 53.683.895  15.217.286 ₫ - 53.683.895 ₫
  33. Vòng tay nữ Organo Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Organo

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    56.336.336,00 ₫
    16.644.826  - 240.069.615  16.644.826 ₫ - 240.069.615 ₫
  34. Vòng tay nữ Nutwood Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Nutwood

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    33.636.066,00 ₫
    11.999.659  - 36.324.732  11.999.659 ₫ - 36.324.732 ₫
  35. Vòng tay nữ Nomad Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Nomad

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    41.762.064,00 ₫
    12.837.674  - 60.271.410  12.837.674 ₫ - 60.271.410 ₫
  36. Vòng tay nữ Monae Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Monae

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    18.880.663,00 ₫
    7.376.568  - 37.644.725  7.376.568 ₫ - 37.644.725 ₫
  37. Vòng tay nữ Beamont Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Beamont

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    23.122.529,00 ₫
    8.419.770  - 131.872.009  8.419.770 ₫ - 131.872.009 ₫
  38. Vòng tay nữ Arlin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Arlin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    24.702.899,00 ₫
    5.497.614  - 101.843.849  5.497.614 ₫ - 101.843.849 ₫
  39. Vòng tay nữ Maqui Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Maqui

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    15.846.715,00 ₫
    6.459.591  - 68.589.292  6.459.591 ₫ - 68.589.292 ₫
  40. Vòng tay nữ Neuvieme Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Neuvieme

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    10.444.477,00 ₫
    4.330.167  - 50.292.209  4.330.167 ₫ - 50.292.209 ₫
  41. Vòng tay nữ Shimla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Shimla

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    47.717.883,00 ₫
    13.138.805  - 82.755.454  13.138.805 ₫ - 82.755.454 ₫
  42. Vòng tay Nommer Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Nommer

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    42.694.889,00 ₫
    12.378.054  - 100.798.387  12.378.054 ₫ - 100.798.387 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Ceptiones Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ceptiones

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    17.843.686,00 ₫
    7.091.286  - 84.905.250  7.091.286 ₫ - 84.905.250 ₫
  45. Vòng tay nữ Cefgon Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Cefgon

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.974.257,00 ₫
    6.642.987  - 84.820.349  6.642.987 ₫ - 84.820.349 ₫
  46. Vòng tay nữ Cefferan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Cefferan

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    17.495.009,00 ₫
    6.948.645  - 84.155.256  6.948.645 ₫ - 84.155.256 ₫
  47. Vòng tay nữ Outgas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Outgas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    41.999.799,00 ₫
    12.282.960  - 262.725.168  12.282.960 ₫ - 262.725.168 ₫
  48. Vòng tay nữ Otiose Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Otiose

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    35.940.960,00 ₫
    10.967.494  - 95.176.528  10.967.494 ₫ - 95.176.528 ₫
  49. Vòng tay nữ Bowist Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Bowist

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    32.567.390,00 ₫
    9.307.313  - 111.359.470  9.307.313 ₫ - 111.359.470 ₫
  50. Vòng tay Permagon Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Permagon

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    44.776.767,00 ₫
    13.265.596  - 61.559.705  13.265.596 ₫ - 61.559.705 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    22.168.195,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    20.939.899,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - F Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Lienax - F

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    22.561.024,00 ₫
    8.241.470  - 105.225.914  8.241.470 ₫ - 105.225.914 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - O Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Asalee - O

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    29.835.704,00 ₫
    9.106.088  - 143.900.256  9.106.088 ₫ - 143.900.256 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - D Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Asalee - D

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    29.536.839,00 ₫
    8.995.712  - 142.626.681  8.995.712 ₫ - 142.626.681 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Asalee - C Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Asalee - C

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    29.387.404,00 ₫
    8.940.523  - 141.989.886  8.940.523 ₫ - 141.989.886 ₫
  57. Vòng tay nữ Fidelite Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Fidelite

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    16.513.503,00 ₫
    4.733.467  - 65.362.890  4.733.467 ₫ - 65.362.890 ₫
  58. Vòng tay Petillante Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Petillante

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    46.435.249,00 ₫
    13.424.087  - 80.453.956  13.424.087 ₫ - 80.453.956 ₫
  59. Vòng tay nữ Karun Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Karun

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.538 crt - VS

    27.688.168,00 ₫
    10.044.291  - 144.551.197  10.044.291 ₫ - 144.551.197 ₫
  60. Vòng tay nữ Gippy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Gippy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    21.777.630,00 ₫
    7.884.867  - 112.584.367  7.884.867 ₫ - 112.584.367 ₫
  61. Vòng tay nữ Gaidaros Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Gaidaros

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    22.074.234,00 ₫
    7.349.965  - 554.785.104  7.349.965 ₫ - 554.785.104 ₫
  62. Vòng tay nữ Ibbiser Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ibbiser

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    75.576.998,00 ₫
    20.377.261  - 151.538.902  20.377.261 ₫ - 151.538.902 ₫
  63. Vòng tay nữ Expet Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Expet

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.997 crt - VS

    104.046.297,00 ₫
    25.560.727  - 152.498.897  25.560.727 ₫ - 152.498.897 ₫

You’ve viewed 60 of 333 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng