Đang tải...
Tìm thấy 210 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Melamas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Melamas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    4.734.033,00 ₫
    2.516.591  - 27.636.660  2.516.591 ₫ - 27.636.660 ₫
  2. Bông tai nữ Alberco Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Alberco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    34.014.459,00 ₫
    8.617.883  - 165.579.400  8.617.883 ₫ - 165.579.400 ₫
  3. Bông tai nữ Miarana Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Miarana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    14.219.648,00 ₫
    7.193.172  - 77.872.267  7.193.172 ₫ - 77.872.267 ₫
  4. Bông tai nữ Trygg Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Trygg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.952.309,00 ₫
    4.624.505  - 54.664.829  4.624.505 ₫ - 54.664.829 ₫
  5. Bông tai nữ Encompass Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Encompass

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    36.068.601,00 ₫
    11.643.057  - 196.654.724  11.643.057 ₫ - 196.654.724 ₫
  6. Bông tai nữ Beeni Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Beeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.825.786,00 ₫
    5.900.915  - 75.735.487  5.900.915 ₫ - 75.735.487 ₫
  7. Bông tai nữ Allsorts Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Allsorts

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.732 crt - VS

    27.059.869,00 ₫
    8.954.674  - 142.046.494  8.954.674 ₫ - 142.046.494 ₫
  8. Bông tai nữ Formwork Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Formwork

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    21.093.012,00 ₫
    9.093.352  - 112.202.294  9.093.352 ₫ - 112.202.294 ₫
  9. Bông tai nữ Goodfew Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Goodfew

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    12.827.202,00 ₫
    4.945.731  - 63.466.677  4.945.731 ₫ - 63.466.677 ₫
  10. Bông tai nữ Graceas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Graceas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    13.902.667,00 ₫
    6.785.627  - 78.891.130  6.785.627 ₫ - 78.891.130 ₫
  11. Bông tai nữ Inosan Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Inosan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 138.183.304  7.641.473 ₫ - 138.183.304 ₫
  12. Bông tai nữ Imprint Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Imprint

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    21.547.821,00 ₫
    9.033.919  - 115.556.053  9.033.919 ₫ - 115.556.053 ₫
  13. Bông tai nữ Pyliene Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Pyliene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    20.727.069,00 ₫
    7.254.304  - 102.933.466  7.254.304 ₫ - 102.933.466 ₫
  14. Bông tai nữ Affirm Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Affirm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    17.806.613,00 ₫
    8.063.169  - 96.268.408  8.063.169 ₫ - 96.268.408 ₫
  15. Bông tai nữ Marvin Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Marvin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.249.563,00 ₫
    6.561.478  - 70.952.491  6.561.478 ₫ - 70.952.491 ₫
  16. Bông tai nữ Albania Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Albania

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    25.853.083,00 ₫
    6.276.196  - 115.471.144  6.276.196 ₫ - 115.471.144 ₫
  17. Bông tai nữ Crusn Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Crusn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.824 crt - VS

    37.026.614,00 ₫
    12.267.111  - 201.395.264  12.267.111 ₫ - 201.395.264 ₫
  18. Bông tai nữ Blaar Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Blaar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    14.199.553,00 ₫
    6.622.609  - 83.603.371  6.622.609 ₫ - 83.603.371 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Cybill Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Cybill

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.288.053,00 ₫
    5.979.594  - 68.037.411  5.979.594 ₫ - 68.037.411 ₫
  21. Bông tai nữ Feature Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Feature

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    17.729.347,00 ₫
    6.877.325  - 90.905.222  6.877.325 ₫ - 90.905.222 ₫
  22. Bông tai nữ Weighdown Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Weighdown

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    18.111.704,00 ₫
    7.030.154  - 99.211.788  7.030.154 ₫ - 99.211.788 ₫
  23. Bông tai nữ Basnful Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Basnful

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.516 crt - VS

    31.575.414,00 ₫
    11.714.378  - 165.381.287  11.714.378 ₫ - 165.381.287 ₫
  24. Bông tai nữ Flovarte Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Flovarte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    17.401.047,00 ₫
    7.417.322  - 105.225.908  7.417.322 ₫ - 105.225.908 ₫
  25. Bông tai nữ Certify Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Certify

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    15.979.167,00 ₫
    7.335.813  - 93.792.001  7.335.813 ₫ - 93.792.001 ₫
  26. Bông tai nữ Marker Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Marker

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.305.573,00 ₫
    7.743.359  - 95.688.225  7.743.359 ₫ - 95.688.225 ₫
  27. Bông tai nữ Endorse Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Endorse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    19.072.267,00 ₫
    8.300.903  - 101.475.931  8.300.903 ₫ - 101.475.931 ₫
  28. Bông tai nữ Khushies Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Khushies

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.085.667,00 ₫
    8.182.036  - 106.400.432  8.182.036 ₫ - 106.400.432 ₫
  29. Bông tai nữ Evidence Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Evidence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    18.010.101,00 ₫
    7.254.304  - 95.008.976  7.254.304 ₫ - 95.008.976 ₫
  30. Bông tai nữ Hunneg Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Hunneg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    14.718.608,00 ₫
    6.642.987  - 86.575.058  6.642.987 ₫ - 86.575.058 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Cue Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Cue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    13.774.462,00 ₫
    5.731.104  - 69.763.818  5.731.104 ₫ - 69.763.818 ₫
  32. Bông tai nữ Wollied Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Wollied

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    15.209.927,00 ₫
    5.985.820  - 68.886.464  5.985.820 ₫ - 68.886.464 ₫
  33. Bông tai nữ Karri Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Karri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.334.652,00 ₫
    5.009.409  - 60.763.857  5.009.409 ₫ - 60.763.857 ₫
  34. Bông tai nữ Asal Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Asal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    17.536.330,00 ₫
    7.964.112  - 102.707.056  7.964.112 ₫ - 102.707.056 ₫
  35. Bông tai nữ Roscoear Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Roscoear

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.075.691,00 ₫
    3.678.095  - 61.344.043  3.678.095 ₫ - 61.344.043 ₫
  36. Bông tai nữ Ornike Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Ornike

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    23.333.662,00 ₫
    5.646.199  - 106.556.097  5.646.199 ₫ - 106.556.097 ₫
  37. Bông tai nữ Viattomia Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Viattomia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    29.343.821,00 ₫
    6.834.873  - 137.574.816  6.834.873 ₫ - 137.574.816 ₫
  38. Bông tai nữ Bhae Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bhae

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    39.734.244,00 ₫
    7.323.078  - 173.418.984  7.323.078 ₫ - 173.418.984 ₫
  39. Bông tai nữ Binjak Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Binjak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    35.541.057,00 ₫
    9.363.634  - 178.739.717  9.363.634 ₫ - 178.739.717 ₫
  40. Bông tai nữ Shadad Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Shadad

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.548 crt - VS

    33.646.255,00 ₫
    9.192.409  - 167.716.183  9.192.409 ₫ - 167.716.183 ₫
  41. Bông tai nữ Alruwh Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Alruwh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    21.280.935,00 ₫
    9.253.257  - 124.145.633  9.253.257 ₫ - 124.145.633 ₫
  42. Bông tai nữ Lenavas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Lenavas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    13.871.252,00 ₫
    7.172.795  - 80.320.367  7.172.795 ₫ - 80.320.367 ₫
  43. Bông tai nữ Gwadenya Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Gwadenya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    33.978.233,00 ₫
    8.855.618  - 164.107.708  8.855.618 ₫ - 164.107.708 ₫
  44. Bông tai nữ Lagihain Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Lagihain

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    24.075.168,00 ₫
    6.070.725  - 110.801.359  6.070.725 ₫ - 110.801.359 ₫
  45. Bông tai nữ Nevinny Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Nevinny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    30.647.117,00 ₫
    7.682.227  - 150.720.977  7.682.227 ₫ - 150.720.977 ₫
  46. Bông tai nữ Innosente Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Innosente

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    22.900.644,00 ₫
    8.637.694  - 127.527.695  8.637.694 ₫ - 127.527.695 ₫
  47. Bông tai nữ Halaale Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Halaale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    22.147.251,00 ₫
    9.212.220  - 136.895.572  9.212.220 ₫ - 136.895.572 ₫
  48. Bông tai nữ Harakore Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Harakore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.908 crt - VS

    36.265.297,00 ₫
    8.110.149  - 187.159.485  8.110.149 ₫ - 187.159.485 ₫
  49. Bông tai nữ Hargana Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Hargana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    14.570.306,00 ₫
    6.561.478  - 85.726.006  6.561.478 ₫ - 85.726.006 ₫
  50. Bông tai nữ Senkulpa Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Senkulpa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    22.963.190,00 ₫
    8.459.393  - 137.334.251  8.459.393 ₫ - 137.334.251 ₫
  51. Bông tai nữ Uskyldig Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Uskyldig

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    29.677.499,00 ₫
    7.025.910  - 139.485.186  7.025.910 ₫ - 139.485.186 ₫
  52. Bông tai nữ Medovyy Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Medovyy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    32.826.636,00 ₫
    8.875.429  - 162.848.282  8.875.429 ₫ - 162.848.282 ₫
  53. Bông tai nữ Saklaus Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Saklaus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    7.085.625,00 ₫
    3.355.455  - 41.801.684  3.355.455 ₫ - 41.801.684 ₫
  54. Bông tai nữ Goaround Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Goaround

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.748 crt - VS

    38.260.571,00 ₫
    13.336.917  - 194.546.240  13.336.917 ₫ - 194.546.240 ₫
  55. Bông tai nữ Sissel Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Sissel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.084.633,00 ₫
    7.647.133  - 101.518.382  7.647.133 ₫ - 101.518.382 ₫
  56. Bông tai nữ Thamani Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Thamani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    34.428.798,00 ₫
    8.811.750  - 172.371.819  8.811.750 ₫ - 172.371.819 ₫
  57. Bông tai nữ Ursulare Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Ursulare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    29.264.011,00 ₫
    7.924.490  - 134.999.359  7.924.490 ₫ - 134.999.359 ₫
  58. Bông tai nữ Valentinos Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Valentinos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    28.487.127,00 ₫
    8.023.546  - 136.060.669  8.023.546 ₫ - 136.060.669 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lasselas - A Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Lasselas - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    10.082.781,00 ₫
    5.012.806  - 55.641.244  5.012.806 ₫ - 55.641.244 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lasselas - B Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Lasselas - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.234.279,00 ₫
    6.113.178  - 70.980.789  6.113.178 ₫ - 70.980.789 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lasselas - Set Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Lasselas - Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.089 crt - VS

    21.006.408,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    11.011.928  - 118.258.871  11.011.928 ₫ - 118.258.871 ₫

You’ve viewed 60 of 210 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng