Đang tải...
Tìm thấy 116 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Wokondedwa black-onyx

    Dây chuyền nữ Wokondedwa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.078 crt - AAA

    11.545.132,00 ₫
    6.174.310  - 23.102.153  6.174.310 ₫ - 23.102.153 ₫
  2. Dây chuyền nữ Wazirabad black-onyx

    Dây chuyền nữ Wazirabad

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.168 crt - AAA

    12.391.071,00 ₫
    5.907.141  - 66.537.418  5.907.141 ₫ - 66.537.418 ₫
  3. Dây chuyền nữ Umerkot black-onyx

    Dây chuyền nữ Umerkot

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.208 crt - AAA

    13.245.785,00 ₫
    6.268.838  - 74.461.909  6.268.838 ₫ - 74.461.909 ₫
  4. Dây chuyền nữ Ugniblanc black-onyx

    Dây chuyền nữ Ugniblanc

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.21 crt - AAA

    9.774.292,00 ₫
    4.487.525  - 190.414.187  4.487.525 ₫ - 190.414.187 ₫
  5. Vòng Cổ Volimte black-onyx

    GLAMIRA Vòng Cổ Volimte

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.102 crt - AAA

    95.489.546,00 ₫
    31.304.568  - 223.699.315  31.304.568 ₫ - 223.699.315 ₫
  6. Dây chuyền nữ Tsingoni black-onyx

    Dây chuyền nữ Tsingoni

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.258 crt - AAA

    14.305.402,00 ₫
    6.778.269  - 84.027.900  6.778.269 ₫ - 84.027.900 ₫
  7. Dây chuyền nữ Teiubesc black-onyx

    Dây chuyền nữ Teiubesc

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    18.034.723,00 ₫
    7.917.697  - 126.155.055  7.917.697 ₫ - 126.155.055 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Szeretlek black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Szeretlek

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.025 crt - AAA

    11.936.263,00 ₫
    4.775.920  - 54.013.891  4.775.920 ₫ - 54.013.891 ₫
  9. Dây chuyền nữ Riesling black-onyx

    Dây chuyền nữ Riesling

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.424 crt - AAA

    15.752.470,00 ₫
    7.266.474  - 104.306.105  7.266.474 ₫ - 104.306.105 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Querteira black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.075 crt - AAA

    9.696.179,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
  11. Dây chuyền nữ Pujehun black-onyx

    Dây chuyền nữ Pujehun

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.152 crt - AAA

    15.701.527,00 ₫
    8.102.791  - 34.353.797  8.102.791 ₫ - 34.353.797 ₫
  12. Dây chuyền nữ Pamandzin black-onyx

    Dây chuyền nữ Pamandzin

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.052 crt - AAA

    10.289.383,00 ₫
    4.917.712  - 18.106.327  4.917.712 ₫ - 18.106.327 ₫
  13. Dây chuyền nữ Munsmawa black-onyx

    Dây chuyền nữ Munsmawa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.732 crt - AAA

    20.868.294,00 ₫
    8.977.315  - 153.098.324  8.977.315 ₫ - 153.098.324 ₫
  14. Dây chuyền nữ Miguelitos black-onyx

    Dây chuyền nữ Miguelitos

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.576 crt - AAA

    21.159.803,00 ₫
    9.474.011  - 78.633.587  9.474.011 ₫ - 78.633.587 ₫
  15. Dây chuyền nữ Miamasuin black-onyx

    Dây chuyền nữ Miamasuin

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.284 crt - AAA

    13.059.559,00 ₫
    5.886.764  - 41.327.348  5.886.764 ₫ - 41.327.348 ₫
  16. Vòng Cổ Medovik black-onyx

    GLAMIRA Vòng Cổ Medovik

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    93.697.761,00 ₫
    31.291.832  - 232.762.669  31.291.832 ₫ - 232.762.669 ₫
  17. Dây chuyền nữ Mantecado black-onyx

    Dây chuyền nữ Mantecado

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    19.538.114,00 ₫
    8.922.127  - 64.629.882  8.922.127 ₫ - 64.629.882 ₫
  18. Dây chuyền nữ Mansehra black-onyx

    Dây chuyền nữ Mansehra

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.148 crt - AAA

    11.529.567,00 ₫
    5.390.917  - 27.522.887  5.390.917 ₫ - 27.522.887 ₫
  19. Dây chuyền nữ Mandazi black-onyx

    Dây chuyền nữ Mandazi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    21.619.423,00 ₫
    9.547.595  - 87.266.754  9.547.595 ₫ - 87.266.754 ₫
  20. Dây chuyền nữ Malvasia black-onyx

    Dây chuyền nữ Malvasia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    13.658.707,00 ₫
    6.100.725  - 93.466.531  6.100.725 ₫ - 93.466.531 ₫
  21. Dây chuyền nữ Maitea black-onyx

    Dây chuyền nữ Maitea

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    16.773.881,00 ₫
    8.479.205  - 38.894.531  8.479.205 ₫ - 38.894.531 ₫
  22. Vòng Cổ Lagoan black-onyx

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.627 crt - AAA

    93.597.291,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
  23. Dây chuyền nữ Kukuda black-onyx

    Dây chuyền nữ Kukuda

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.06 crt - AAA

    10.623.061,00 ₫
    5.111.296  - 49.740.327  5.111.296 ₫ - 49.740.327 ₫
  24. Dây chuyền nữ Kenema black-onyx

    Dây chuyền nữ Kenema

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    18.552.647,00 ₫
    8.529.015  - 190.767.961  8.529.015 ₫ - 190.767.961 ₫
  25. Dây chuyền nữ Keagorata black-onyx

    Dây chuyền nữ Keagorata

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    15.500.586,00 ₫
    7.224.871  - 90.636.361  7.224.871 ₫ - 90.636.361 ₫
  26. Vòng Cổ Kandhkot black-onyx

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.158 crt - AAA

    122.744.982,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
  27. Dây chuyền nữ Kamalia black-onyx

    Dây chuyền nữ Kamalia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.104 crt - AAA

    10.505.042,00 ₫
    4.960.730  - 51.311.069  4.960.730 ₫ - 51.311.069 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kamakwie black-onyx

    Dây chuyền nữ Kamakwie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    17.814.819,00 ₫
    7.865.056  - 116.263.595  7.865.056 ₫ - 116.263.595 ₫
  29. Dây chuyền nữ Jdida black-onyx

    Dây chuyền nữ Jdida

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.183 crt - AAA

    13.775.594,00 ₫
    7.213.550  - 34.359.457  7.213.550 ₫ - 34.359.457 ₫
  30. Dây chuyền nữ Hakchao black-onyx

    Dây chuyền nữ Hakchao

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    10.003.535,00 ₫
    4.702.618  - 48.367.687  4.702.618 ₫ - 48.367.687 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Gojra black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gojra

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    13.379.369,00 ₫
    5.391.483  - 68.914.765  5.391.483 ₫ - 68.914.765 ₫
  32. Dây chuyền nữ Gelato black-onyx

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.44 crt - AAA

    14.330.309,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
  33. Dây chuyền nữ Dembeni black-onyx

    Dây chuyền nữ Dembeni

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.054 crt - AAA

    10.352.779,00 ₫
    5.003.749  - 47.094.111  5.003.749 ₫ - 47.094.111 ₫
  34. Dây chuyền nữ Daharki black-onyx

    Dây chuyền nữ Daharki

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.392 crt - AAA

    14.854.739,00 ₫
    7.011.758  - 105.466.476  7.011.758 ₫ - 105.466.476 ₫
  35. Dây chuyền nữ Croxteth black-onyx

    Dây chuyền nữ Croxteth

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.195 crt - AAA

    14.783.418,00 ₫
    7.181.569  - 83.560.918  7.181.569 ₫ - 83.560.918 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cinsault black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Cinsault

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.424 crt - AAA

    15.381.717,00 ₫
    5.922.141  - 102.183.470  5.922.141 ₫ - 102.183.470 ₫
  37. Dây chuyền nữ Chiconi black-onyx

    Dây chuyền nữ Chiconi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    11.827.016,00 ₫
    5.780.632  - 56.674.251  5.780.632 ₫ - 56.674.251 ₫
  38. Dây chuyền nữ Carvoeiros black-onyx

    Dây chuyền nữ Carvoeiros

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.216 crt - AAA

    18.254.911,00 ₫
    8.664.581  - 43.159.038  8.664.581 ₫ - 43.159.038 ₫
  39. Dây chuyền nữ Aljezur black-onyx

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    11.890.413,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  40. Dây chuyền nữ Aglianico black-onyx

    Dây chuyền nữ Aglianico

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.424 crt - AAA

    15.492.944,00 ₫
    7.117.890  - 102.820.265  7.117.890 ₫ - 102.820.265 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Recovery black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.363 crt - AAA

    13.624.462,00 ₫
    5.094.315  - 71.490.222  5.094.315 ₫ - 71.490.222 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kruco black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.188 crt - AAA

    13.383.331,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jagsam black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.04 crt - AAA

    11.761.641,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Finality black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Finality

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.098 crt - AAA

    13.193.993,00 ₫
    5.285.352  - 61.994.985  5.285.352 ₫ - 61.994.985 ₫
  45. Dây chuyền nữ Jollydoc black-onyx

    Dây chuyền nữ Jollydoc

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.17 crt - AAA

    15.524.925,00 ₫
    7.347.134  - 77.164.724  7.347.134 ₫ - 77.164.724 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kajeta black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Kajeta

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.026 crt - AAA

    8.710.711,00 ₫
    2.968.287  - 34.556.432  2.968.287 ₫ - 34.556.432 ₫
  47. Dây chuyền nữ Direndra black-onyx

    Dây chuyền nữ Direndra

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.034 crt - AAA

    8.368.261,00 ₫
    3.885.264  - 32.830.030  3.885.264 ₫ - 32.830.030 ₫
  48. Dây chuyền nữ Lisbel black-onyx

    Dây chuyền nữ Lisbel

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - AAA

    10.398.628,00 ₫
    5.046.767  - 45.537.512  5.046.767 ₫ - 45.537.512 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Vreugde black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Vreugde

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    23.582.433,00 ₫
    8.738.165  - 327.663.536  8.738.165 ₫ - 327.663.536 ₫
  50. Vòng Cổ Valdemara black-onyx

    GLAMIRA Vòng Cổ Valdemara

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.452 crt - AAA

    68.184.865,00 ₫
    22.809.797  - 412.823.514  22.809.797 ₫ - 412.823.514 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Turnon black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Turnon

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    12.161.827,00 ₫
    4.559.977  - 80.037.351  4.559.977 ₫ - 80.037.351 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Sobremesa black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Sobremesa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.15 crt - AAA

    13.010.597,00 ₫
    5.115.541  - 69.466.647  5.115.541 ₫ - 69.466.647 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sitina black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Sitina

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - AAA

    11.200.700,00 ₫
    4.160.357  - 57.141.233  4.160.357 ₫ - 57.141.233 ₫
  54. Dây chuyền nữ Ofunika black-onyx

    Dây chuyền nữ Ofunika

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.292 crt - AAA

    15.371.812,00 ₫
    7.122.984  - 94.471.246  7.122.984 ₫ - 94.471.246 ₫
  55. Dây chuyền nữ Jiswa black-onyx

    Dây chuyền nữ Jiswa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.18 crt - AAA

    12.576.448,00 ₫
    5.950.442  - 68.872.307  5.950.442 ₫ - 68.872.307 ₫
  56. Dây chuyền nữ Gimlet black-onyx

    Dây chuyền nữ Gimlet

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.296 crt - AAA

    12.878.994,00 ₫
    5.929.217  - 65.518.556  5.929.217 ₫ - 65.518.556 ₫
  57. Dây chuyền nữ Borgron black-onyx

    Dây chuyền nữ Borgron

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.300.321,00 ₫
    5.175.824  - 64.443.086  5.175.824 ₫ - 64.443.086 ₫
  58. Dây chuyền nữ Ndiyo black-onyx

    Dây chuyền nữ Ndiyo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    41.076.030,00 ₫
    21.066.692  - 84.015.449  21.066.692 ₫ - 84.015.449 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Coilup black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Coilup

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.988 crt - AAA

    30.910.322,00 ₫
    10.822.872  - 1.365.403.898  10.822.872 ₫ - 1.365.403.898 ₫
  60. Dây chuyền nữ Gerdas black-onyx

    Dây chuyền nữ Gerdas

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    27.312.322,00 ₫
    11.544.850  - 162.338.848  11.544.850 ₫ - 162.338.848 ₫

You’ve viewed 60 of 116 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng