Đang tải...
Tìm thấy 117 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Wokondedwa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Wokondedwa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.078 crt - AAA

    12.167.771,00 ₫
    6.174.310  - 23.102.153  6.174.310 ₫ - 23.102.153 ₫
  2. Dây chuyền nữ Wazirabad Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Wazirabad

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    14.287.289,00 ₫
    5.907.141  - 66.537.418  5.907.141 ₫ - 66.537.418 ₫
  3. Dây chuyền nữ Umerkot Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Umerkot

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.208 crt - AAA

    15.906.150,00 ₫
    6.268.838  - 74.461.909  6.268.838 ₫ - 74.461.909 ₫
  4. Dây chuyền nữ Ugniblanc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ugniblanc

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.21 crt - AAA

    11.104.473,00 ₫
    4.487.525  - 190.414.187  4.487.525 ₫ - 190.414.187 ₫
  5. Vòng Cổ Volimte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Volimte

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.102 crt - AAA

    102.055.552,00 ₫
    31.304.568  - 223.699.315  31.304.568 ₫ - 223.699.315 ₫
  6. Dây chuyền nữ Tsingoni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Tsingoni

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    15.946.904,00 ₫
    6.778.269  - 84.027.900  6.778.269 ₫ - 84.027.900 ₫
  7. Dây chuyền nữ Teiubesc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Teiubesc

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.56 crt - AAA

    22.279.986,00 ₫
    7.917.697  - 126.155.055  7.917.697 ₫ - 126.155.055 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Szeretlek Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Szeretlek

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    12.049.470,00 ₫
    4.775.920  - 54.013.891  4.775.920 ₫ - 54.013.891 ₫
  9. Dây chuyền nữ Riesling Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Riesling

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.424 crt - AAA

    21.186.407,00 ₫
    7.266.474  - 104.306.105  7.266.474 ₫ - 104.306.105 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Querteira Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    10.007.498,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
  11. Dây chuyền nữ Pujehun Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Pujehun

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    17.654.348,00 ₫
    8.102.791  - 34.353.797  8.102.791 ₫ - 34.353.797 ₫
  12. Dây chuyền nữ Pamandzin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Pamandzin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.052 crt - AAA

    10.770.513,00 ₫
    4.917.712  - 18.106.327  4.917.712 ₫ - 18.106.327 ₫
  13. Dây chuyền nữ Munsmawa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Munsmawa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.732 crt - AAA

    24.207.901,00 ₫
    8.977.315  - 153.098.324  8.977.315 ₫ - 153.098.324 ₫
  14. Dây chuyền nữ Miguelitos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Miguelitos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.576 crt - AAA

    28.546.561,00 ₫
    9.474.011  - 78.633.587  9.474.011 ₫ - 78.633.587 ₫
  15. Dây chuyền nữ Miamasuin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Miamasuin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.284 crt - AAA

    14.559.552,00 ₫
    5.886.764  - 41.327.348  5.886.764 ₫ - 41.327.348 ₫
  16. Vòng Cổ Medovik Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Medovik

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.14 crt - AAA

    100.829.803,00 ₫
    31.291.832  - 232.762.669  31.291.832 ₫ - 232.762.669 ₫
  17. Dây chuyền nữ Mantecado Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Mantecado

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    25.198.464,00 ₫
    8.922.127  - 64.629.882  8.922.127 ₫ - 64.629.882 ₫
  18. Dây chuyền nữ Mansehra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Mansehra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    12.491.826,00 ₫
    5.390.917  - 27.522.887  5.390.917 ₫ - 27.522.887 ₫
  19. Dây chuyền nữ Mandazi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Mandazi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.664 crt - AAA

    25.977.893,00 ₫
    9.547.595  - 87.266.754  9.547.595 ₫ - 87.266.754 ₫
  20. Dây chuyền nữ Malvasia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Malvasia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    19.319.057,00 ₫
    6.100.725  - 93.466.531  6.100.725 ₫ - 93.466.531 ₫
  21. Dây chuyền nữ Maitea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Maitea

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.19 crt - AAA

    17.368.218,00 ₫
    8.479.205  - 38.894.531  8.479.205 ₫ - 38.894.531 ₫
  22. Vòng Cổ Lagoan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.627 crt - AAA

    97.163.311,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
  23. Dây chuyền nữ Kukuda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kukuda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    5.111.296  - 49.740.327  5.111.296 ₫ - 49.740.327 ₫
  24. Dây chuyền nữ Kenema Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kenema

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.904 crt - AAA

    36.863.880,00 ₫
    8.529.015  - 190.767.961  8.529.015 ₫ - 190.767.961 ₫
  25. Dây chuyền nữ Keagorata Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Keagorata

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.248 crt - AAA

    18.500.572,00 ₫
    7.224.871  - 90.636.361  7.224.871 ₫ - 90.636.361 ₫
  26. Vòng Cổ Kandhkot Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.158 crt - AAA

    129.141.178,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
  27. Dây chuyền nữ Kamalia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kamalia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.104 crt - AAA

    11.835.225,00 ₫
    4.960.730  - 51.311.069  4.960.730 ₫ - 51.311.069 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kamakwie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Kamakwie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.304 crt - AAA

    22.711.022,00 ₫
    7.865.056  - 116.263.595  7.865.056 ₫ - 116.263.595 ₫
  29. Dây chuyền nữ Jdida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Jdida

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.183 crt - AAA

    14.624.646,00 ₫
    7.213.550  - 34.359.457  7.213.550 ₫ - 34.359.457 ₫
  30. Dây chuyền nữ Hakchao Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Hakchao

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.428.061,00 ₫
    4.702.618  - 48.367.687  4.702.618 ₫ - 48.367.687 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Gojra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Gojra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    14.907.663,00 ₫
    5.391.483  - 68.914.765  5.391.483 ₫ - 68.914.765 ₫
  32. Dây chuyền nữ Gelato Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AA

    23.273.662,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
  33. Dây chuyền nữ Dembeni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Dembeni

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.054 crt - AAA

    10.720.702,00 ₫
    5.003.749  - 47.094.111  5.003.749 ₫ - 47.094.111 ₫
  34. Dây chuyền nữ Daharki Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Daharki

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    20.118.865,00 ₫
    7.011.758  - 105.466.476  7.011.758 ₫ - 105.466.476 ₫
  35. Dây chuyền nữ Croxteth Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Croxteth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.195 crt - AAA

    15.972.091,00 ₫
    7.181.569  - 83.560.918  7.181.569 ₫ - 83.560.918 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cinsault Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Cinsault

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.424 crt - AAA

    20.815.654,00 ₫
    5.922.141  - 102.183.470  5.922.141 ₫ - 102.183.470 ₫
  37. Dây chuyền nữ Chiconi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Chiconi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.066 crt - AAA

    12.279.845,00 ₫
    5.780.632  - 56.674.251  5.780.632 ₫ - 56.674.251 ₫
  38. Dây chuyền nữ Carvoeiros Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Carvoeiros

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.216 crt - AAA

    19.443.585,00 ₫
    8.664.581  - 43.159.038  8.664.581 ₫ - 43.159.038 ₫
  39. Dây chuyền nữ Aljezur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  40. Dây chuyền nữ Aglianico Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Aglianico

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.424 crt - AAA

    20.926.881,00 ₫
    7.117.890  - 102.820.265  7.117.890 ₫ - 102.820.265 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Recovery Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.363 crt - AAA

    16.256.525,00 ₫
    5.094.315  - 71.490.222  5.094.315 ₫ - 71.490.222 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kruco Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    14.628.607,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jagsam Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    12.186.168,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Finality Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Finality

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.098 crt - AAA

    14.071.347,00 ₫
    5.285.352  - 61.994.985  5.285.352 ₫ - 61.994.985 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Croes Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.086 crt - AAA

    14.695.966,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  46. Dây chuyền nữ Jollydoc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Jollydoc

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.17 crt - AAA

    17.562.651,00 ₫
    7.347.134  - 77.164.724  7.347.134 ₫ - 77.164.724 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kajeta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Kajeta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.026 crt - AAA

    8.937.125,00 ₫
    2.968.287  - 34.556.432  2.968.287 ₫ - 34.556.432 ₫
  48. Dây chuyền nữ Direndra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Direndra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.034 crt - AAA

    8.679.580,00 ₫
    3.885.264  - 32.830.030  3.885.264 ₫ - 32.830.030 ₫
  49. Dây chuyền nữ Lisbel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Lisbel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - AAA

    10.738.249,00 ₫
    5.046.767  - 45.537.512  5.046.767 ₫ - 45.537.512 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Vreugde Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Vreugde

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - AA

    26.525.815,00 ₫
    8.738.165  - 327.663.536  8.738.165 ₫ - 327.663.536 ₫
  51. Vòng Cổ Valdemara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    GLAMIRA Vòng Cổ Valdemara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.452 crt - AAA

    70.703.721,00 ₫
    22.809.797  - 412.823.514  22.809.797 ₫ - 412.823.514 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Turnon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Turnon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    17.171.238,00 ₫
    4.559.977  - 80.037.351  4.559.977 ₫ - 80.037.351 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Sobremesa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Sobremesa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    13.774.744,00 ₫
    5.115.541  - 69.466.647  5.115.541 ₫ - 69.466.647 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Sitina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Sitina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    12.276.166,00 ₫
    4.160.357  - 57.141.233  4.160.357 ₫ - 57.141.233 ₫
  55. Dây chuyền nữ Ofunika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ofunika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    17.154.822,00 ₫
    7.122.984  - 94.471.246  7.122.984 ₫ - 94.471.246 ₫
  56. Dây chuyền nữ Jiswa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Jiswa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    13.793.423,00 ₫
    5.950.442  - 68.872.307  5.950.442 ₫ - 68.872.307 ₫
  57. Dây chuyền nữ Gimlet Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Gimlet

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    16.275.204,00 ₫
    5.929.217  - 65.518.556  5.929.217 ₫ - 65.518.556 ₫
  58. Dây chuyền nữ Borgron Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Borgron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    12.517.296,00 ₫
    5.175.824  - 64.443.086  5.175.824 ₫ - 64.443.086 ₫
  59. Dây chuyền nữ Ndiyo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền nữ Ndiyo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    47.217.510,00 ₫
    21.066.692  - 84.015.449  21.066.692 ₫ - 84.015.449 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Coilup Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền nữ Coilup

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.988 crt - AA

    37.391.424,00 ₫
    10.822.872  - 1.365.403.898  10.822.872 ₫ - 1.365.403.898 ₫

You’ve viewed 60 of 117 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng