Đang tải...
Tìm thấy 88 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Vrednosto Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.434 crt - AAA

    68.277.977,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  2. Dây chuyền nữ Bohlokoa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Bohlokoa

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.622 crt - AAA

    114.452.281,00 ₫
    10.872.400  - 190.867.012  10.872.400 ₫ - 190.867.012 ₫
  3. Vòng Cổ Livvia Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.64 crt - AA

    563.657.701,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  4. Vòng Cổ Yebo Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.318 crt - AA

    655.581.794,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  5. Dây chuyền nữ Zieds Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Zieds

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - AAA

    60.636.500,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  6. Dây chuyền nữ Enwrap Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Enwrap

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.446 crt - AAA

    141.551.211,00 ₫
    12.418.525  - 164.588.837  12.418.525 ₫ - 164.588.837 ₫
  7. Dây chuyền nữ Karalyl Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Karalyl

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.975 crt - AAA

    160.442.629,00 ₫
    13.327.860  - 265.385.527  13.327.860 ₫ - 265.385.527 ₫
  8. Dây chuyền nữ Dogmar Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Dogmar

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    49.329.953,00 ₫
    5.589.596  - 59.207.264  5.589.596 ₫ - 59.207.264 ₫
  9. Dây chuyền nữ Kines Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kines

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.343 crt - AAA

    46.796.944,00 ₫
    4.820.354  - 76.089.259  4.820.354 ₫ - 76.089.259 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    51.169.567,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Luvlife Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    29.745.139,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Assert Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Assert

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - AAA

    62.037.435,00 ₫
    5.518.841  - 74.688.319  5.518.841 ₫ - 74.688.319 ₫
  13. Dây chuyền nữ Enlace Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Enlace

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    132.551.255,00 ₫
    11.746.642  - 172.315.217  11.746.642 ₫ - 172.315.217 ₫
  14. Dây chuyền nữ Darth Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Darth

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.378 crt - AAA

    115.796.615,00 ₫
    10.532.496  - 131.022.958  10.532.496 ₫ - 131.022.958 ₫
  15. Vòng Cổ Radost Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.642 crt - AA

    607.992.394,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  16. Vòng Cổ Entwine Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.132 crt - AAA

    486.224.103,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫
  17. Vòng Cổ Entwist Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.704 crt - AAA

    736.454.053,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  18. Dây chuyền nữ Borer Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Borer

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    48.466.748,00 ₫
    5.455.445  - 60.466.691  5.455.445 ₫ - 60.466.691 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Borjes Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Borjes

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    77.405.288,00 ₫
    8.101.093  - 86.263.737  8.101.093 ₫ - 86.263.737 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Bringabout Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bringabout

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.186 crt - AAA

    49.542.214,00 ₫
    4.409.412  - 56.844.067  4.409.412 ₫ - 56.844.067 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Libilove Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Libilove

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.034 crt - AAA

    32.136.634,00 ₫
    2.817.722  - 33.466.817  2.817.722 ₫ - 33.466.817 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Desbunda Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Desbunda

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    49.499.764,00 ₫
    4.516.959  - 65.263.840  4.516.959 ₫ - 65.263.840 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Openup Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Openup

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    44.221.485,00 ₫
    3.893.188  - 56.221.428  3.893.188 ₫ - 56.221.428 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Paradise Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paradise

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    40.443.200,00 ₫
    3.441.492  - 62.971.396  3.441.492 ₫ - 62.971.396 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Unlock Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Unlock

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    51.806.351,00 ₫
    4.624.505  - 63.268.561  4.624.505 ₫ - 63.268.561 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ruhe Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ruhe

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    43.400.734,00 ₫
    3.893.188  - 51.070.509  3.893.188 ₫ - 51.070.509 ₫
  28. Dây chuyền nữ Secretiveness Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Secretiveness

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    67.329.863,00 ₫
    7.245.248  - 77.546.796  7.245.248 ₫ - 77.546.796 ₫
  29. Dây chuyền nữ Xorita Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Xorita

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    55.457.277,00 ₫
    5.865.537  - 91.966.538  5.865.537 ₫ - 91.966.538 ₫
  30. Dây chuyền nữ Frodis Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Frodis

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.85 crt - AAA

    117.324.913,00 ₫
    10.569.289  - 169.796.363  10.569.289 ₫ - 169.796.363 ₫
  31. Dây chuyền nữ Cayant Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cayant

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    42.254.508,00 ₫
    4.960.730  - 45.424.304  4.960.730 ₫ - 45.424.304 ₫
  32. Dây chuyền nữ Cincture Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cincture

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Đen

    1.128 crt - AAA

    120.070.184,00 ₫
    10.642.873  - 172.202.012  10.642.873 ₫ - 172.202.012 ₫
  33. Dây chuyền nữ Freugde Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Freugde

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - AA

    48.735.617,00 ₫
    5.476.955  - 267.649.673  5.476.955 ₫ - 267.649.673 ₫
  34. Dây chuyền nữ Harlodi Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Harlodi

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    171.098.239,00 ₫
    12.559.185  - 302.022.147  12.559.185 ₫ - 302.022.147 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Iktsuarkpok

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - AAA

    55.046.903,00 ₫
    4.754.694  - 86.122.228  4.754.694 ₫ - 86.122.228 ₫
  36. Dây chuyền nữ Ingatan Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ingatan

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    89.419.384,00 ₫
    8.719.769  - 125.928.645  8.719.769 ₫ - 125.928.645 ₫
  37. Dây chuyền nữ Inghave Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Inghave

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    49.061.081,00 ₫
    5.154.314  - 93.749.549  5.154.314 ₫ - 93.749.549 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kalipay Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kalipay

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    149.447.396,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  39. Dây chuyền nữ Markng Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Markng

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.51 crt - AAA

    51.990.315,00 ₫
    5.175.824  - 119.008.865  5.175.824 ₫ - 119.008.865 ₫
  40. Dây chuyền nữ Operate Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Operate

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    61.457.248,00 ₫
    6.714.590  - 69.693.058  6.714.590 ₫ - 69.693.058 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Polica Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Polica

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    50.759.190,00 ₫
    4.351.394  - 920.358.842  4.351.394 ₫ - 920.358.842 ₫
  42. Dây chuyền nữ Stitch Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Stitch

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    88.131.653,00 ₫
    8.779.203  - 98.348.586  8.779.203 ₫ - 98.348.586 ₫
  43. Dây chuyền nữ Gerdas Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Gerdas

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    130.923.902,00 ₫
    11.544.850  - 162.338.848  11.544.850 ₫ - 162.338.848 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Coilup Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Coilup

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.988 crt - AA

    140.787.060,00 ₫
    10.822.872  - 1.365.403.898  10.822.872 ₫ - 1.365.403.898 ₫
  45. Dây chuyền nữ Borgron Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Borgron

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    44.999.781,00 ₫
    5.175.824  - 64.443.086  5.175.824 ₫ - 64.443.086 ₫
  46. Dây chuyền nữ Gimlet Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Gimlet

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    54.452.570,00 ₫
    5.929.217  - 65.518.556  5.929.217 ₫ - 65.518.556 ₫
  47. Dây chuyền nữ Jiswa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Jiswa

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    53.108.231,00 ₫
    5.950.442  - 68.872.307  5.950.442 ₫ - 68.872.307 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ofunika Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ofunika

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    68.094.013,00 ₫
    7.122.984  - 94.471.246  7.122.984 ₫ - 94.471.246 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sitina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sitina

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    46.160.153,00 ₫
    4.160.357  - 57.141.233  4.160.357 ₫ - 57.141.233 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Sobremesa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sobremesa

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    56.051.617,00 ₫
    5.115.541  - 69.466.647  5.115.541 ₫ - 69.466.647 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Turnon Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Turnon

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    52.499.745,00 ₫
    4.559.977  - 80.037.351  4.559.977 ₫ - 80.037.351 ₫
  52. Vòng Cổ Valdemara Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Valdemara

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.452 crt - AAA

    382.314.225,00 ₫
    22.809.797  - 412.823.514  22.809.797 ₫ - 412.823.514 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Vreugde Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vreugde

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.57 crt - AA

    108.353.255,00 ₫
    8.738.165  - 327.663.536  8.738.165 ₫ - 327.663.536 ₫
  54. Dây chuyền nữ Lisbel Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lisbel

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - AAA

    42.990.354,00 ₫
    5.046.767  - 45.537.512  5.046.767 ₫ - 45.537.512 ₫
  55. Dây chuyền nữ Direndra Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Direndra

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.034 crt - AAA

    31.499.847,00 ₫
    3.885.264  - 32.830.030  3.885.264 ₫ - 32.830.030 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kajeta Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kajeta

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.026 crt - AAA

    33.509.267,00 ₫
    2.968.287  - 34.556.432  2.968.287 ₫ - 34.556.432 ₫
  57. Dây chuyền nữ Jollydoc Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Jollydoc

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    70.060.984,00 ₫
    7.347.134  - 77.164.724  7.347.134 ₫ - 77.164.724 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Croes Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.086 crt - AAA

    57.311.046,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Finality Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Finality

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.098 crt - AAA

    57.862.929,00 ₫
    5.285.352  - 61.994.985  5.285.352 ₫ - 61.994.985 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Jagsam Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    50.745.041,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kruco Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    57.622.362,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫

You’ve viewed 60 of 88 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng