Nhẫn đính hôn Chere
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.674 crt - VS
27.401.754,00 ₫Nhẫn đính hôn Cinthia
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.718 crt - VS
46.848.456,00 ₫Nhẫn đính hôn Colleen
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.394 crt - VS
35.014.927,00 ₫Nhẫn đính hôn Coralee
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo0.602 crt - VS
38.904.718,00 ₫Nhẫn đính hôn Corrie
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương1.04 crt - VS
121.654.514,00 ₫Nhẫn đính hôn Cristie
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.92 crt - VS
30.265.892,00 ₫Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.565 crt - VS
21.651.970,00 ₫Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.88 crt - VS
115.887.750,00 ₫Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen1.32 crt - AAA
54.779.737,00 ₫Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương1.86 crt - VS
438.917.163,00 ₫Nhẫn đính hôn Darline
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.496 crt - VS
47.396.376,00 ₫Nhẫn đính hôn Delora
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski0.608 crt - VS1
342.240.639,00 ₫Nhẫn đính hôn Elin
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.44 crt - VS
40.109.241,00 ₫Nhẫn đính hôn Essie
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.54 crt - VS
61.174.802,00 ₫Nhẫn đính hôn Genie
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.342 crt - VS
36.282.846,00 ₫Nhẫn đính hôn Jerri
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo1.63 crt - VS
63.126.492,00 ₫Nhẫn đính hôn Keturah
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.565 crt - VS
24.047.430,00 ₫Nhẫn
Latasha18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo0.24 crt - AAA
31.908.527,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.616 crt - VS
41.922.816,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.706 crt - VS
55.503.129,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.956 crt - VS
82.503.001,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski1.256 crt - AA
31.668.528,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite1.456 crt - AAA
28.725.145,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.367 crt - VS
25.536.103,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo0.427 crt - VS
29.724.762,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.517 crt - VS
52.679.747,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.767 crt - VS
83.216.207,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.067 crt - VS
37.236.048,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.267 crt - VS
42.177.534,00 ₫Nhẫn đính hôn Tosha
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.496 crt - VS
30.850.040,00 ₫Nhẫn đính hôn Yuki
18K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.67 crt - VS
51.191.074,00 ₫
You’ve viewed 41 of 41 products