Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Latonya Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Latonya

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    64.494.031,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    450.170.505,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    69.919.478,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    126.449.397,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Jerri Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jerri

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    79.035.473,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  6. Nhẫn Catherina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.473 crt - VS

    64.242.146,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  7. Nhẫn Carolina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    48.885.616,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Carolynn Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    55.078.036,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Chere Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Chere

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    40.570.559,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Cindi Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cindi

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    3.168 crt - VS

    64.765.728,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cinthia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    69.647.782,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Colleen Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Colleen

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    50.179.006,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Coralee Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Coralee

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    53.909.175,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Corrie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Corrie

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    132.242.765,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cristie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cristie

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    41.971.497,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Cuc Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Cuc

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    56.529.917,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Danille Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Danille

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    62.668.568,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    31.734.752,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    65.580.817,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Darline Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Darline

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    68.493.068,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Delora Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Delora

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    356.367.176,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  23. Nhẫn Delphia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    30.990.416,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Denny Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Denny

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    65.178.933,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Dessie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Dessie

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    53.515.781,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  27. Nhẫn Diane Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.376.362.320,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  28. Nhẫn Dorthea Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    58.861.983,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Elin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Elin

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    55.938.411,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Essie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Essie

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    89.826.929,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Freeda Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Freeda

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    61.324.233,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Genie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Genie

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    50.249.761,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  33. Nhẫn Hae Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    79.926.977,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  34. Nhẫn Hwa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    57.112.933,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  35. Nhẫn nữ Ivey Platin trắng

    Nhẫn nữ Ivey

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    81.656.214,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zebo Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Zebo

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAA

    95.079.736,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.094.129,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    34.168.702,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    38.258.307,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    43.587.526,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    50.017.685,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Kasey Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kasey

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    91.474.092,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Kathie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Kathie

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    61.462.912,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Keturah Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Keturah

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    35.167.754,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Nhẫn Latasha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    47.711.093,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    41.280.933,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    42.101.683,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    92.742.010,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    49.392.217,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    53.974.268,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    67.794.014,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    94.793.886,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    44.198.845,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    41.255.462,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mei Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mei

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    75.876.996,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Naoma Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Naoma

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    68.178.921,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    38.252.645,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    42.441.304,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    65.609.119,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    98.034.439,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    52.346.919,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    57.554.443,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng