Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Carolina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    128.900.330,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Carolynn Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    142.428.561,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  3. Nhẫn Catherina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.473 crt - VS

    153.494.551,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Chere Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Chere

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    107.815.521,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Cindi Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cindi

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    3.168 crt - VS

    146.546.472,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cinthia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    186.069.872,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Colleen Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Colleen

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    127.612.601,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Coralee Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Coralee

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    130.527.678,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Corrie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Corrie

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    186.310.431,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Cristie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cristie

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    101.744.798,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cuc Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cuc

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    131.518.239,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Danille Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Danille

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    139.966.314,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    83.221.300,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    180.381.213,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    120.735.270,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    507.634.382,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Darline Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Darline

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    176.220.855,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Delora Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Delora

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    428.502.680,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  20. Nhẫn Delphia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    83.971.294,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Denny Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Denny

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    123.593.747,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Dessie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dessie

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    112.881.533,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  23. Nhẫn Diane Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.507.591.886,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  24. Nhẫn Dorthea Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    147.706.844,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Elin Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Elin

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    136.768.213,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Essie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Essie

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    236.135.667,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Freeda Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Freeda

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    148.810.608,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Genie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Genie

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    121.570.177,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  30. Nhẫn Hae Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    137.390.854,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  31. Nhẫn Hwa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    131.829.555,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  32. Nhẫn nữ Ivey Palladium trắng

    Nhẫn nữ Ivey

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    172.131.256,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zebo Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Zebo

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAA

    200.362.255,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jerri Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jerri

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    160.272.824,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    98.433.494,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    89.730.699,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    98.575.002,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    105.126.852,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    115.089.072,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kasey Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kasey

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    148.937.969,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kathie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Kathie

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    139.032.352,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Keturah Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Keturah

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    91.952.388,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  43. Nhẫn Latasha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    128.405.050,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Latonya Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Latonya

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    160.131.309,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    111.650.407,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    112.471.157,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    164.334.120,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    122.206.964,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    143.956.862,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    115.513.594,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    130.555.977,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    157.555.849,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    108.183.445,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    105.240.062,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mei Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mei

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    149.235.137,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Naoma Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Naoma

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    145.612.516,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    103.188.183,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    107.376.842,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    131.631.444,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    173.702.004,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    129.508.815,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    136.074.825,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng