Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Borquez Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    60.827.256,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Burrus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    38.545.852,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Cribb Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Vàng Hồng-Trắng 18K
    45.803.555,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Oreilly Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Oreilly

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    28.343.638,00 ₫
    9.638.444  - 107.164.585  9.638.444 ₫ - 107.164.585 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Pergande Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pergande

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    48.877.125,00 ₫
    14.363.139  - 189.494.379  14.363.139 ₫ - 189.494.379 ₫
  6. Dây chuyền nữ Punita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Punita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    69.524.952,00 ₫
    21.297.917  - 333.380.492  21.297.917 ₫ - 333.380.492 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ridenour Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ridenour

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    45.648.461,00 ₫
    14.569.742  - 197.319.818  14.569.742 ₫ - 197.319.818 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Sartor Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sartor

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    49.362.783,00 ₫
    16.390.959  - 214.739.542  16.390.959 ₫ - 214.739.542 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Stapleton Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Stapleton

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    36.608.880,00 ₫
    12.776.542  - 167.022.785  12.776.542 ₫ - 167.022.785 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cummings Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Cummings

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    28.294.958,00 ₫
    11.235.795  - 112.018.334  11.235.795 ₫ - 112.018.334 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Cusson Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    37.499.820,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Doescher Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Doescher

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    32.519.843,00 ₫
    11.289.002  - 150.989.842  11.289.002 ₫ - 150.989.842 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Geula Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    72.426.447,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  15. Dây chuyền nữ Leffel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Leffel

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    41.876.403,00 ₫
    15.172.003  - 229.994.187  15.172.003 ₫ - 229.994.187 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Pascarelli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pascarelli

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    62.904.606,00 ₫
    23.060.268  - 273.111.912  23.060.268 ₫ - 273.111.912 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Wolanski Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Wolanski

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    70.894.756,00 ₫
    25.675.349  - 332.772.003  25.675.349 ₫ - 332.772.003 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Yokota Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yokota

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.285 crt - VS

    24.797.993,00 ₫
    8.496.185  - 112.004.183  8.496.185 ₫ - 112.004.183 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Yone Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yone

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    33.805.876,00 ₫
    11.676.170  - 144.437.992  11.676.170 ₫ - 144.437.992 ₫
  20. Vòng Tay Anglea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Anglea

    Vàng Hồng-Trắng 18K
    21.817.253,00 ₫
    8.677.316  - 92.971.252  8.677.316 ₫ - 92.971.252 ₫
  21. Vòng tay nữ Glazer Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Glazer

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    43.903.940,00 ₫
    14.312.195  - 57.771.799  14.312.195 ₫ - 57.771.799 ₫
  22. Vòng tay nữ Ninaf Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ninaf

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    40.277.921,00 ₫
    13.061.824  - 157.711.512  13.061.824 ₫ - 157.711.512 ₫
  23. Vòng Tay Yearta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Yearta

    Vàng Hồng-Trắng 18K
    27.147.040,00 ₫
    11.105.607  - 27.147.040  11.105.607 ₫ - 27.147.040 ₫
  24. Bông tai nữ Ardit Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Ardit

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.832 crt - VS

    76.632.087,00 ₫
    17.807.462  - 250.810.127  17.807.462 ₫ - 250.810.127 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Ciccone Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Ciccone

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    72.080.034,00 ₫
    22.331.214  - 338.418.202  22.331.214 ₫ - 338.418.202 ₫
  27. Bông tai nữ Hefley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Hefley

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    61.778.197,00 ₫
    21.110.843  - 309.338.154  21.110.843 ₫ - 309.338.154 ₫
  28. Bông tai nữ Imogene Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Imogene

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    43.008.474,00 ₫
    15.434.360  - 192.437.763  15.434.360 ₫ - 192.437.763 ₫
  29. Bông tai nữ Lefler Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Lefler

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    69.386.840,00 ₫
    20.492.732  - 385.172.701  20.492.732 ₫ - 385.172.701 ₫
  30. Bông tai nữ Leida Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Leida

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.03 crt - VS

    84.733.181,00 ₫
    25.627.803  - 433.851.716  25.627.803 ₫ - 433.851.716 ₫
  31. Bông tai nữ Pernice Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Pernice

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    43.134.132,00 ₫
    14.852.476  - 183.041.577  14.852.476 ₫ - 183.041.577 ₫
  32. Bông tai nữ Trierty Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Trierty

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    37.075.294,00 ₫
    13.245.220  - 2.561.733.139  13.245.220 ₫ - 2.561.733.139 ₫
  33. Nhẫn Hilley Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    54.201.251,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  34. Nhẫn Speelman Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    70.710.228,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  35. Bông tai nữ Arben Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Arben

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    62.527.625,00 ₫
    22.921.588  - 345.267.224  22.921.588 ₫ - 345.267.224 ₫
  36. Bông tai nữ Aronni Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Aronni

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    75.428.696,00 ₫
    26.048.932  - 400.243.379  26.048.932 ₫ - 400.243.379 ₫
  37. Bông tai nữ Duclos Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Duclos

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    71.838.902,00 ₫
    21.110.843  - 338.630.466  21.110.843 ₫ - 338.630.466 ₫
  38. Bông tai nữ Erald Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Erald

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    67.209.867,00 ₫
    19.827.075  - 365.219.962  19.827.075 ₫ - 365.219.962 ₫
  39. Bông tai nữ Gregory Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Gregory

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    30.308.911,00 ₫
    12.063.338  - 138.263.538  12.063.338 ₫ - 138.263.538 ₫
  40. Bông tai nữ Jacque Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Jacque

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    54.435.588,00 ₫
    18.543.307  - 438.507.349  18.543.307 ₫ - 438.507.349 ₫
  41. Bông tai nữ Jepson Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Jepson

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    43.552.999,00 ₫
    16.601.807  - 216.593.307  16.601.807 ₫ - 216.593.307 ₫
  42. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  43. Bông tai nữ Manville Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Manville

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    43.931.111,00 ₫
    15.618.322  - 185.815.157  15.618.322 ₫ - 185.815.157 ₫
  44. Bông tai nữ Mennosa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Mennosa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    39.036.039,00 ₫
    14.917.853  - 193.230.209  14.917.853 ₫ - 193.230.209 ₫
  45. Bông tai nữ Mesmoraza Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Mesmoraza

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    47.377.131,00 ₫
    16.096.621  - 274.201.525  16.096.621 ₫ - 274.201.525 ₫
  46. Bông tai nữ Nickson Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Nickson

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    57.134.444,00 ₫
    19.630.944  - 282.380.731  19.630.944 ₫ - 282.380.731 ₫
  47. Bông tai nữ Nowell Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Nowell

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    53.494.839,00 ₫
    18.561.138  - 227.192.315  18.561.138 ₫ - 227.192.315 ₫
  48. Bông tai nữ Prouty Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Prouty

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.452 crt - VS

    64.063.846,00 ₫
    17.660.293  - 301.272.152  17.660.293 ₫ - 301.272.152 ₫
  49. Bông tai nữ Ramonity Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Ramonity

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    46.797.511,00 ₫
    16.593.317  - 230.517.768  16.593.317 ₫ - 230.517.768 ₫
  50. Bông tai nữ Roux Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Roux

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.416 crt - VS

    63.367.621,00 ₫
    19.613.114  - 307.951.362  19.613.114 ₫ - 307.951.362 ₫
  51. Bông tai nữ Segui Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Segui

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    40.632.257,00 ₫
    14.588.137  - 186.267.977  14.588.137 ₫ - 186.267.977 ₫
  52. Bông tai nữ Semien Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Semien

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    48.193.355,00 ₫
    16.722.090  - 228.692.310  16.722.090 ₫ - 228.692.310 ₫
  53. Bông tai nữ Shirkey Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Shirkey

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    72.760.407,00 ₫
    22.394.610  - 349.455.886  22.394.610 ₫ - 349.455.886 ₫
  54. Bông tai nữ Shoemaker Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Shoemaker

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    86.020.346,00 ₫
    25.992.329  - 413.913.129  25.992.329 ₫ - 413.913.129 ₫
  55. Bông tai nữ Sphealed Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Sphealed

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    19.160.285,00 ₫
    7.959.867  - 375.068.974  7.959.867 ₫ - 375.068.974 ₫
  56. Bông tai nữ Staub Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Staub

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.78 crt - VS

    49.625.422,00 ₫
    16.225.394  - 2.980.528.322  16.225.394 ₫ - 2.980.528.322 ₫
  57. Bông tai nữ Torgeson Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Torgeson

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    57.948.403,00 ₫
    19.648.774  - 299.404.237  19.648.774 ₫ - 299.404.237 ₫
  58. Bông tai nữ Trudies Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Trudies

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    4.04 crt - VS

    66.281.571,00 ₫
    16.482.940  - 10.252.479.707  16.482.940 ₫ - 10.252.479.707 ₫
  59. Bông tai nữ Utopus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Utopus

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    41.311.501,00 ₫
    15.048.041  - 181.725.548  15.048.041 ₫ - 181.725.548 ₫
  60. Bông tai nữ Wooten Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Wooten

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    88.268.636,00 ₫
    27.878.357  - 388.087.776  27.878.357 ₫ - 388.087.776 ₫
  61. Bông tai nữ Yasuko Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Yasuko

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    67.897.036,00 ₫
    21.063.296  - 307.286.276  21.063.296 ₫ - 307.286.276 ₫
  62. Bông tai nữ Zerby Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Bông tai nữ Zerby

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Rhodolite

    1.3 crt - AAA

    33.228.520,00 ₫
    10.861.080  - 2.879.066.542  10.861.080 ₫ - 2.879.066.542 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng