Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Aeverey Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Bạc 925
    4.301.866,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  2. Nhẫn Arch Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Bạc 925
    5.786.009,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  3. Vòng tay nữ Cayetano Bạc

    Vòng tay nữ Cayetano

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    27.926.753,00 ₫
    9.870.235  - 116.758.873  9.870.235 ₫ - 116.758.873 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Exie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Exie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    9.967.876,00 ₫
    7.420.719  - 82.343.943  7.420.719 ₫ - 82.343.943 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lashua Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    21.437.727,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  6. Vòng tay nữ Jere Bạc

    Vòng tay nữ Jere

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    20.663.109,00 ₫
    19.078.211  - 268.725.138  19.078.211 ₫ - 268.725.138 ₫
  7. Nhẫn Cuit Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    7.356.191,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫
  8. Nhẫn Hagans Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    25.608.839,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Makuch Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    12.744.844,00 ₫
    11.329.757  - 129.339.005  11.329.757 ₫ - 129.339.005 ₫
  11. Nhẫn Luetta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    9.835.424,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  12. Nhẫn Aquery Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    6.501.478,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  13. Nhẫn Lanier Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.386.388,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Neville Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    6.700.721,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Agmosa Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Bạc 925
    14.286.724,00 ₫
    13.154.654  - 144.904.967  13.154.654 ₫ - 144.904.967 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Callas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.742.848,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Zachery Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zachery

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.285.223,00 ₫
    8.945.617  - 110.928.715  8.945.617 ₫ - 110.928.715 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Pasty Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pasty

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.119 crt - VS

    7.872.414,00 ₫
    6.259.215  - 72.693.051  6.259.215 ₫ - 72.693.051 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Maginnis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Bạc 925
    5.420.351,00 ₫
    5.420.351  - 53.490.307  5.420.351 ₫ - 53.490.307 ₫
  21. Bông tai nữ Almanza Bạc

    Bông tai nữ Almanza

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    16.259.356,00 ₫
    13.174.465  - 150.720.979  13.174.465 ₫ - 150.720.979 ₫
  22. Bông tai nữ Yandell Bạc

    Bông tai nữ Yandell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.425.175,00 ₫
    20.302.545  - 279.946.784  20.302.545 ₫ - 279.946.784 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Jeta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.303.733,00 ₫
    5.699.972  - 64.032.711  5.699.972 ₫ - 64.032.711 ₫
  24. Dây chuyền nữ Wilmot Bạc

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    27.435.716,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  25. Nhẫn Catrina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.080.729,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Korita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.926.825,00 ₫
    11.143.815  - 151.909.656  11.143.815 ₫ - 151.909.656 ₫
  28. Bông tai nữ Zuan Bạc

    Bông tai nữ Zuan

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.04 crt - AAA

    15.413.133,00 ₫
    11.818.811  - 202.866.958  11.818.811 ₫ - 202.866.958 ₫
  29. Vòng tay nữ Annfil Bạc

    Vòng tay nữ Annfil

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    21.762.631,00 ₫
    15.875.867  - 206.616.941  15.875.867 ₫ - 206.616.941 ₫
  30. Bông tai nữ Harriette Bạc

    Bông tai nữ Harriette

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    11.257.020,00 ₫
    9.360.804  - 125.079.588  9.360.804 ₫ - 125.079.588 ₫
  31. Nhẫn Greene Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    21.345.180,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  32. Nhẫn Veola Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    9.310.144,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Helget Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    20.002.545,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    6.285.252,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Horace Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Horace

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.500.714,00 ₫
    6.689.402  - 79.343.962  6.689.402 ₫ - 79.343.962 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Volna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.514.072,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  37. Bông tai nữ Beckles Bạc

    Bông tai nữ Beckles

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    17.845.668,00 ₫
    13.741.915  - 173.617.098  13.741.915 ₫ - 173.617.098 ₫
  38. Nhẫn Yup Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    12.023.716,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  39. Dây chuyền nữ Praveen Bạc

    Dây chuyền nữ Praveen

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    11.490.510,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  40. Vòng tay nữ Mitts Bạc

    Vòng tay nữ Mitts

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.9 crt - AAA

    23.286.681,00 ₫
    21.079.145  - 366.620.903  21.079.145 ₫ - 366.620.903 ₫
  41. Bông tai nữ Cornforth Bạc

    Bông tai nữ Cornforth

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.048 crt - AAA

    11.334.851,00 ₫
    10.655.609  - 112.442.856  10.655.609 ₫ - 112.442.856 ₫
  42. Nhẫn Cessna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    69.631.366,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  43. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  44. Nhẫn Fleck Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fleck

    Bạc 925
    12.758.429,00 ₫
    12.758.429  - 136.697.460  12.758.429 ₫ - 136.697.460 ₫
  45. Bông tai nữ Whitsitt Bạc

    Bông tai nữ Whitsitt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    15.147.096,00 ₫
    10.901.834  - 515.445.664  10.901.834 ₫ - 515.445.664 ₫
  46. Bông tai nữ Alysia Bạc

    Bông tai nữ Alysia

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    11.969.659,00 ₫
    10.894.193  - 162.069.980  10.894.193 ₫ - 162.069.980 ₫
  47. Bông tai nữ Cosgrove Bạc

    Bông tai nữ Cosgrove

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.5 crt - VS

    40.027.732,00 ₫
    12.631.637  - 2.854.727.029  12.631.637 ₫ - 2.854.727.029 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  49. Dây chuyền nữ Aguiniga Bạc

    Dây chuyền nữ Aguiniga

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    25.833.838,00 ₫
    14.965.966  - 231.055.507  14.965.966 ₫ - 231.055.507 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Alvinas Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Bạc 925
    6.380.346,00 ₫
    5.248.276  - 55.754.447  5.248.276 ₫ - 55.754.447 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Andreas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Andreas

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    14.934.268,00 ₫
    11.085.230  - 1.502.398.535  11.085.230 ₫ - 1.502.398.535 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.453.888,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Blum Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.713.175,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Borquez Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    28.184.298,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Bozell Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    36.473.883,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Brittni Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Bạc 925
    7.025.626,00 ₫
    5.893.556  - 62.122.345  5.893.556 ₫ - 62.122.345 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Burdo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Burdo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    11.108.437,00 ₫
    9.212.220  - 112.216.444  9.212.220 ₫ - 112.216.444 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Burrus Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Burrus

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    17.085.766,00 ₫
    12.302.771  - 202.513.186  12.302.771 ₫ - 202.513.186 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Caperton Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.372.562,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Capuano Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Capuano

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.375 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    9.424.483  - 130.754.095  9.424.483 ₫ - 130.754.095 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Cathern Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cathern

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    14.715.777,00 ₫
    11.064.852  - 175.371.804  11.064.852 ₫ - 175.371.804 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Coghlan Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Bạc 925
    6.466.383,00 ₫
    5.334.313  - 56.603.500  5.334.313 ₫ - 56.603.500 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Cribb Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cribb

    Bạc 925
    16.109.357,00 ₫
    14.977.287  - 182.263.285  14.977.287 ₫ - 182.263.285 ₫

You’ve viewed 60 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng