Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Empire 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    15.172.286,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Atoryia 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    28.977.880,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.901.422,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - VS1

    226.339.303,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Brielle 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    25.954.686,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    13.214.369,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAAAA

    12.456.732,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    16.583.128,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.553.693,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Alidia 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.777.575,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS1

    222.326.115,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    22.233.572,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.531.151,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.752.938,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  18. Nhẫn Sophronia 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAAAA

    12.601.920,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Samar 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    19.332.925,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    16.236.146,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  21. Nhẫn Norlene 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    14.991.720,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  22. Nhẫn Zarlish 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.235 crt - VS1

    28.459.390,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Claire 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.122.530,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  24. Nhẫn Zulmarie 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    27.666.377,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    17.543.972,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    20.950.369,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.436.834,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.517.085,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAAAA

    20.570.561,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Serilda 0.18 Carat

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - AAA

    21.044.332,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.442 crt - AAA

    19.912.262,00 ₫
    9.867.688  - 313.937.186  9.867.688 ₫ - 313.937.186 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    16.453.505,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Poppy 0.244 Carat

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.304 crt - AAA

    44.123.846,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jueves 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    17.956.611,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Barletta 0.144 Carat

    Nhẫn đính hôn Barletta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.496 crt - AAA

    27.192.887,00 ₫
    9.898.254  - 156.423.780  9.898.254 ₫ - 156.423.780 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.328 crt - AAAAA

    20.513.109,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tinos 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.44 crt - AAA

    14.442.383,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    24.021.393,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  39. Nhẫn Adsila 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAAAA

    22.540.647,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  40. Nhẫn Frida 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - AAAAA

    24.277.524,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - AAA

    20.902.823,00 ₫
    9.867.688  - 120.890.931  9.867.688 ₫ - 120.890.931 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - AAAAA

    22.960.361,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nadine 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nadine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.554 crt - AAA

    27.458.924,00 ₫
    11.133.908  - 167.150.143  11.133.908 ₫ - 167.150.143 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Mavra 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Mavra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.484 crt - AAA

    22.897.531,00 ₫
    10.681.080  - 172.117.102  10.681.080 ₫ - 172.117.102 ₫
  45. Nhẫn Damacia 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.235 crt - VS1

    23.086.870,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Aigina 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Aigina

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.384 crt - AAAAA

    25.361.199,00 ₫
    11.221.644  - 173.036.914  11.221.644 ₫ - 173.036.914 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - AAA

    25.144.406,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  48. Nhẫn Anessia 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.21 crt - AAA

    22.609.703,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.334 crt - AAA

    16.243.506,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Malus 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Malus

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.378 crt - AAA

    15.775.112,00 ₫
    7.728.076  - 292.031.628  7.728.076 ₫ - 292.031.628 ₫
  51. Nhẫn Helina 0.145 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Helina

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAAAA

    35.388.792,00 ₫
    14.954.079  - 213.748.981  14.954.079 ₫ - 213.748.981 ₫
  52. Nhẫn Edelle 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.23 crt - AAA

    14.899.738,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  53. Nhẫn Kalpita 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.585 crt - AAA

    31.788.242,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rudina 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Rudina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.472 crt - AA

    22.186.874,00 ₫
    7.515.247  - 306.281.562  7.515.247 ₫ - 306.281.562 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.517 crt - AAA

    19.514.056,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    29.083.728,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    20.134.430,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Berniss 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Berniss

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.425 crt - AAA

    18.302.176,00 ₫
    7.631.284  - 312.536.253  7.631.284 ₫ - 312.536.253 ₫
  59. Nhẫn Alandris 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.305 crt - AAAAA

    19.582.264,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  60. Nhẫn Marilla 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Vàng

    0.18 crt - AAA

    21.002.729,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng