Đang tải...
Tìm thấy 29 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    30.461.741,00 ₫
    8.282.224  - 1.866.443.981  8.282.224 ₫ - 1.866.443.981 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AA

    60.262.920,00 ₫
    12.124.470  - 3.772.142.497  12.124.470 ₫ - 3.772.142.497 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.952 crt - AAA

    34.809.456,00 ₫
    12.398.997  - 3.097.683.428  12.398.997 ₫ - 3.097.683.428 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    29.945.799,00 ₫
    10.983.343  - 3.746.430.351  10.983.343 ₫ - 3.746.430.351 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    40.019.242,00 ₫
    11.351.266  - 3.731.869.097  11.351.266 ₫ - 3.731.869.097 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    2.54 crt - AAA

    28.302.034,00 ₫
    11.635.416  - 1.889.552.358  11.635.416 ₫ - 1.889.552.358 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 18K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AAA

    83.726.769,00 ₫
    22.262.158  - 4.692.897.563  22.262.158 ₫ - 4.692.897.563 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    2.216 crt - VS1

    349.661.643,00 ₫
    8.101.659  - 3.710.430.524  8.101.659 ₫ - 3.710.430.524 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Matteya

    Bạc 925 & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    2.64 crt - AAA

    42.577.156,00 ₫
    13.313.144  - 1.930.759.714  13.313.144 ₫ - 1.930.759.714 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    3.14 crt - VS1

    540.573.096,00 ₫
    13.134.843  - 5.475.908.005  13.134.843 ₫ - 5.475.908.005 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.61 crt - AAA

    40.144.334,00 ₫
    10.618.816  - 1.872.033.571  10.618.816 ₫ - 1.872.033.571 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAA

    45.475.254,00 ₫
    12.124.470  - 3.771.519.859  12.124.470 ₫ - 3.771.519.859 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - VS1

    356.262.461,00 ₫
    13.330.408  - 3.800.260.288  13.330.408 ₫ - 3.800.260.288 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    36.792.842,00 ₫
    15.539.926  - 3.787.029.217  15.539.926 ₫ - 3.787.029.217 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    45.004.313,00 ₫
    15.254.078  - 3.772.835.890  15.254.078 ₫ - 3.772.835.890 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAAA

    42.424.324,00 ₫
    10.698.062  - 3.743.897.345  10.698.062 ₫ - 3.743.897.345 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    4.103 crt - AAA

    160.179.709,00 ₫
    24.469.695  - 3.152.801.089  24.469.695 ₫ - 3.152.801.089 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.73 crt - AAA

    41.569.894,00 ₫
    13.449.841  - 1.922.382.390  13.449.841 ₫ - 1.922.382.390 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương Vàng

    2.51 crt - AAA

    50.694.947,00 ₫
    10.257.687  - 1.873.731.683  10.257.687 ₫ - 1.873.731.683 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Lutessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    2.53 crt - AAA

    42.311.118,00 ₫
    13.867.858  - 1.913.990.921  13.867.858 ₫ - 1.913.990.921 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Stacia

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.152 crt - AAA

    66.554.399,00 ₫
    10.856.552  - 3.743.755.837  10.856.552 ₫ - 3.743.755.837 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AAA

    45.179.216,00 ₫
    13.741.066  - 3.794.274.466  13.741.066 ₫ - 3.794.274.466 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.256 crt - AAA

    41.321.688,00 ₫
    15.088.230  - 3.801.265.001  15.088.230 ₫ - 3.801.265.001 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jokina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    2.75 crt - AAA

    32.896.540,00 ₫
    12.417.393  - 1.910.240.942  12.417.393 ₫ - 1.910.240.942 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Eranthe

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    2.245 crt - AA

    88.825.615,00 ₫
    15.673.510  - 839.571.489  15.673.510 ₫ - 839.571.489 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Samina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.14 crt - AAA

    81.069.802,00 ₫
    10.805.325  - 3.734.203.994  10.805.325 ₫ - 3.734.203.994 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Juelisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.576 crt - VS1

    372.808.515,00 ₫
    15.812.755  - 1.955.863.370  15.812.755 ₫ - 1.955.863.370 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Boracay

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAAA

    51.513.433,00 ₫
    16.386.714  - 1.971.089.711  16.386.714 ₫ - 1.971.089.711 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Johila

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    2.5 crt - AAA

    46.074.120,00 ₫
    15.704.076  - 1.936.066.293  15.704.076 ₫ - 1.936.066.293 ₫

You’ve viewed 29 of 29 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng