Đang tải...
Tìm thấy 298 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Barrejat Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - AAA

    11.894.658,00 ₫
    4.043.754  - 46.556.378  4.043.754 ₫ - 46.556.378 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Lucija Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    12.736.636,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Mithulia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    13.100.313,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Dalenna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    12.164.941,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Amor Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Amor

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    13.753.235,00 ₫
    6.155.630  - 70.428.907  6.155.630 ₫ - 70.428.907 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Hora Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Gawain Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gawain

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.3 crt - AAA

    17.249.067,00 ₫
    6.421.666  - 493.370.298  6.421.666 ₫ - 493.370.298 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Arnola Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.120.889,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Nantale Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    9.375.237,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Karensa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    10.787.212,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Delaine Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    12.791.259,00 ₫
    4.754.693  - 61.471.402  4.754.693 ₫ - 61.471.402 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Marifer Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    9.909.857,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lyla Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    13.392.670,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Acaysha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Acaysha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    16.246.903,00 ₫
    6.713.174  - 95.490.109  6.713.174 ₫ - 95.490.109 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Abantia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    15.073.229,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Generose Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    10.295.327,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Daberath Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    13.197.106,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Finian Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Finian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    28.201.563,00 ₫
    9.495.236  - 225.281.946  9.495.236 ₫ - 225.281.946 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Kenyada Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kenyada

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    2.01 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    3.874.508  - 84.523.177  3.874.508 ₫ - 84.523.177 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Eos Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eos

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.03 crt - AAA

    14.399.647,00 ₫
    4.565.072  - 79.938.297  4.565.072 ₫ - 79.938.297 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Timkasia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Timkasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.45 crt - AAA

    27.263.077,00 ₫
    8.179.205  - 207.621.653  8.179.205 ₫ - 207.621.653 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Frey Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Frey

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.144 crt - AAA

    16.179.261,00 ₫
    5.516.011  - 102.947.621  5.516.011 ₫ - 102.947.621 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Demeter Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Demeter

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím

    1.6 crt - AAA

    15.157.284,00 ₫
    6.028.272  - 74.207.189  6.028.272 ₫ - 74.207.189 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Lolani Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    20.669.901,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Sarro Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarro

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    8.73 crt - AAA

    20.300.845,00 ₫
    8.943.353  - 5.391.257.461  8.943.353 ₫ - 5.391.257.461 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Victiva Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    17.311.898,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Froille Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Froille

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    12.26 crt - AAA

    18.445.948,00 ₫
    7.879.206  - 207.055.616  7.879.206 ₫ - 207.055.616 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Jalendu Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jalendu

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    15.56 crt - AAA

    27.222.321,00 ₫
    11.034.851  - 306.507.973  11.034.851 ₫ - 306.507.973 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Antanelis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Antanelis

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.3 crt - AAA

    22.903.758,00 ₫
    5.940.537  - 172.683.140  5.940.537 ₫ - 172.683.140 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Claribel Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Claribel

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.944 crt - AAA

    13.297.860,00 ₫
    4.420.733  - 81.537.347  4.420.733 ₫ - 81.537.347 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Frayde Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Frayde

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.805 crt - AAA

    18.118.215,00 ₫
    7.444.492  - 113.263.609  7.444.492 ₫ - 113.263.609 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Apelisa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Apelisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.235 crt - AAA

    29.159.011,00 ₫
    8.635.429  - 243.748.841  8.635.429 ₫ - 243.748.841 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    10.826.268,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Corianne Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.792 crt - AAA

    11.751.169,00 ₫
    3.953.753  - 73.825.115  3.953.753 ₫ - 73.825.115 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Kenndra Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kenndra

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    14.264 crt - AAA

    20.802.352,00 ₫
    8.223.356  - 203.489.597  8.223.356 ₫ - 203.489.597 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Elohim Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elohim

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.666 crt - AAA

    12.047.771,00 ₫
    4.112.243  - 62.278.000  4.112.243 ₫ - 62.278.000 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dariele Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dariele

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.87 crt - AAA

    12.890.031,00 ₫
    4.202.809  - 72.947.759  4.202.809 ₫ - 72.947.759 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Joanne Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.654.377,00 ₫
    4.310.356  - 68.815.708  4.310.356 ₫ - 68.815.708 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    23.512.529,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Cuba Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.4 crt - AAA

    13.170.219,00 ₫
    4.004.697  - 68.815.709  4.004.697 ₫ - 68.815.709 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lorabeth Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorabeth

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.44 crt - AAA

    57.738.404,00 ₫
    8.363.166  - 181.159.512  8.363.166 ₫ - 181.159.512 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Larrie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Larrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.168 crt - AAA

    24.190.922,00 ₫
    6.183.931  - 215.956.519  6.183.931 ₫ - 215.956.519 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Fermenis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fermenis

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng

    15 crt - AAA

    15.977.471,00 ₫
    6.693.363  - 197.263.214  6.693.363 ₫ - 197.263.214 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Alatinka Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alatinka

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.12 crt - AAA

    25.277.992,00 ₫
    9.373.539  - 157.244.535  9.373.539 ₫ - 157.244.535 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Cortlin Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cortlin

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.94 crt - AAA

    16.904.636,00 ₫
    7.839.584  - 115.867.371  7.839.584 ₫ - 115.867.371 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Jacquie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jacquie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    11.751.169,00 ₫
    3.953.753  - 61.768.569  3.953.753 ₫ - 61.768.569 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Arcilla Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arcilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.27 crt - AAA

    14.129.932,00 ₫
    6.181.667  - 132.989.933  6.181.667 ₫ - 132.989.933 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Damon Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Damon

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.786 crt - AAA

    13.901.537,00 ₫
    5.102.805  - 76.994.914  5.102.805 ₫ - 76.994.914 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Yogine Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yogine

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    7 crt - AAA

    11.391.453,00 ₫
    3.919.791  - 86.348.640  3.919.791 ₫ - 86.348.640 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Nihada Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    12.155.884,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ashika Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ashika

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    3.15 crt - AAA

    11.386.077,00 ₫
    4.578.090  - 87.353.356  4.578.090 ₫ - 87.353.356 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Brinda Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.054 crt - AAA

    15.745.679,00 ₫
    4.400.921  - 97.004.254  4.400.921 ₫ - 97.004.254 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aidelis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aidelis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.822 crt - AAA

    16.745.014,00 ₫
    5.997.706  - 103.556.110  5.997.706 ₫ - 103.556.110 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Dionta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dionta

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    12.276.167,00 ₫
    4.981.107  - 97.924.059  4.981.107 ₫ - 97.924.059 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Adelfa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adelfa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    7.168 crt - AAA

    24.694.692,00 ₫
    6.863.173  - 141.664.417  6.863.173 ₫ - 141.664.417 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Girisha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Girisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.1 crt - AAA

    13.615.972,00 ₫
    4.981.107  - 110.433.436  4.981.107 ₫ - 110.433.436 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Anut Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anut

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    11.306.266,00 ₫
    3.716.019  - 698.727.814  3.716.019 ₫ - 698.727.814 ₫

You’ve viewed 60 of 298 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng