Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.152 crt - AAA

    15.334.171,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - AAA

    15.104.359,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - AAA

    8.506.091,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.296 crt - AAA

    14.939.645,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    8.045.338,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    9.553.821,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    7.971.187,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    9.663.067,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.056 crt - AAA

    11.265.228,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.224 crt - AAA

    14.270.025,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Puno Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    12.534.845,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Pohon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    13.060.974,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    10.827.117,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    11.274.284,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    12.037.017,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    14.881.909,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - AAA

    9.200.615,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - AAA

    10.016.272,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - AAA

    10.387.024,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Kahoy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.128 crt - AAA

    11.082.115,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Yulduz Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    9.498.349,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    8.883.635,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  24. Dây chuyền trẻ em Rionnag Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Rionnag

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    7.918.546,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Dây chuyền trẻ em Realta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    7.881.470,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.570.336,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Phule Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Phule

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    7.844.395,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Nyenyezi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    8.933.446,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Kpakpando Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    7.998.640,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zaufanie Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Zaufanie Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - AAA

    15.755.299,00 ₫
    5.412.426  - 77.674.153  5.412.426 ₫ - 77.674.153 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Stanhopea Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanhopea Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    11.058.625,00 ₫
    3.312.436  - 46.952.599  3.312.436 ₫ - 46.952.599 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    14.158.233,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Parella Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parella Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    14.543.703,00 ₫
    5.264.125  - 66.905.337  5.264.125 ₫ - 66.905.337 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Liberation Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Liberation

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    10.656.457,00 ₫
    4.638.090  - 45.919.587  4.638.090 ₫ - 45.919.587 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Imprecisely Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Imprecisely

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    11.866.640,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Illogicality Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Illogicality

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.137 crt - AAA

    9.708.065,00 ₫
    4.186.394  - 39.169.618  4.186.394 ₫ - 39.169.618 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Expansively Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Expansively

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    8.995.711,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  39. Dây chuyền trẻ em Estimation Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Estimation

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - AAA

    14.146.912,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Established Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Established

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.126 crt - AAA

    16.490.015,00 ₫
    6.418.837  - 76.910.011  6.418.837 ₫ - 76.910.011 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.104 crt - AAA

    11.407.869,00 ₫
    3.613.567  - 44.858.274  3.613.567 ₫ - 44.858.274 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.104 crt - AAA

    10.703.438,00 ₫
    3.204.890  - 40.825.276  3.204.890 ₫ - 40.825.276 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.104 crt - AAA

    10.962.965,00 ₫
    3.355.455  - 42.311.116  3.355.455 ₫ - 42.311.116 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.126 crt - AAA

    16.082.185,00 ₫
    6.194.687  - 74.575.111  6.194.687 ₫ - 74.575.111 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Arbo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Arbo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.224 crt - AAA

    13.721.537,00 ₫
    5.283.370  - 65.532.705  5.283.370 ₫ - 65.532.705 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Mặt dây chuyền trẻ em Agradable Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Agradable

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.216 crt - AAA

    14.193.894,00 ₫
    4.129.791  - 64.584.595  4.129.791 ₫ - 64.584.595 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Napau Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Napau

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    9.401.558,00 ₫
    5.285.352  - 54.155.400  5.285.352 ₫ - 54.155.400 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    8.490.242,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    8.972.219,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Lulepasioni Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Lulepasioni Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    11.614.755,00 ₫
    4.767.146  - 50.136.552  4.767.146 ₫ - 50.136.552 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    10.306.930,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    7.859.961,00 ₫
    3.541.114  - 29.037.595  3.541.114 ₫ - 29.037.595 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    7.971.187,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Epidendrum Daughter Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epidendrum Daughter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    10.799.098,00 ₫
    3.161.871  - 45.466.759  3.161.871 ₫ - 45.466.759 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Academe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Academe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.056 crt - AAA

    9.520.708,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    8.999.673,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Vonve Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Vonve

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    17.505.765,00 ₫
    6.616.949  - 88.612.783  6.616.949 ₫ - 88.612.783 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Wicu Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Wicu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    11.283.907,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  60. Dây chuyền trẻ em Bombi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Bombi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.692.400,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Copp Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Dây chuyền trẻ em Copp

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    11.898.338,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Profiten Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Profiten

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.077.969,00 ₫
    2.989.796  - 47.249.770  2.989.796 ₫ - 47.249.770 ₫
  63. Mặt dây chuyền trẻ em Jivaro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Mặt dây chuyền trẻ em Jivaro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    9.030.805,00 ₫
    2.989.796  - 36.749.820  2.989.796 ₫ - 36.749.820 ₫

You’ve viewed 60 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng