Đang tải...
Tìm thấy 172 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.152 crt - AAA

    15.022.851,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - AAA

    15.076.057,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - AAA

    8.477.789,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.296 crt - AAA

    12.222.677,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.018 crt - AAA

    8.017.036,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    9.808.536,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    9.861.179,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    11.152.021,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    12.203.997,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Puno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    12.280.130,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Pohon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    11.419.473,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    10.742.212,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    11.019.569,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.064 crt - AAA

    11.895.509,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    12.504.562,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - AAA

    9.172.313,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - AAA

    9.987.970,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - AAA

    10.358.722,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Kahoy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.128 crt - AAA

    10.799.098,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Yulduz Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    9.413.444,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    8.798.730,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  24. Dây chuyền trẻ em Rionnag Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Rionnag

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.890.244,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Dây chuyền trẻ em Realta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.018 crt - AAA

    7.853.168,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.542.034,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Phule Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Phule

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.816.093,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Nyenyezi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    8.650.429,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Kpakpando Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    7.970.338,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zaufanie Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Zaufanie Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - AAA

    15.726.998,00 ₫
    5.412.426  - 77.674.153  5.412.426 ₫ - 77.674.153 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Stanhopea Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanhopea Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    10.832.211,00 ₫
    3.312.436  - 46.952.599  3.312.436 ₫ - 46.952.599 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    13.988.423,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Parella Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parella Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    14.317.289,00 ₫
    5.264.125  - 66.905.337  5.264.125 ₫ - 66.905.337 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Liberation Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Liberation

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    10.514.948,00 ₫
    4.638.090  - 45.919.587  4.638.090 ₫ - 45.919.587 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Imprecisely Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Imprecisely

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.288 crt - AAA

    10.932.682,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Illogicality Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Illogicality

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.137 crt - AAA

    9.764.668,00 ₫
    4.186.394  - 39.169.618  4.186.394 ₫ - 39.169.618 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Expansively Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Expansively

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    9.222.125,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  39. Dây chuyền trẻ em Estimation Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Estimation

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - AAA

    13.977.101,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Established Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Established

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    16.603.222,00 ₫
    6.418.837  - 76.910.011  6.418.837 ₫ - 76.910.011 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    11.238.059,00 ₫
    3.613.567  - 44.858.274  3.613.567 ₫ - 44.858.274 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    10.533.628,00 ₫
    3.204.890  - 40.825.276  3.204.890 ₫ - 40.825.276 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    10.793.155,00 ₫
    3.355.455  - 42.311.116  3.355.455 ₫ - 42.311.116 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    16.195.392,00 ₫
    6.194.687  - 74.575.111  6.194.687 ₫ - 74.575.111 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Arbo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Arbo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    12.023.432,00 ₫
    5.283.370  - 65.532.705  5.283.370 ₫ - 65.532.705 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Mặt dây chuyền trẻ em Agradable Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Agradable

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    12.184.469,00 ₫
    4.129.791  - 64.584.595  4.129.791 ₫ - 64.584.595 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Napau Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Napau

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    9.373.256,00 ₫
    5.285.352  - 54.155.400  5.285.352 ₫ - 54.155.400 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    8.461.940,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    8.943.917,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Lulepasioni Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Lulepasioni Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    11.388.341,00 ₫
    4.767.146  - 50.136.552  4.767.146 ₫ - 50.136.552 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.018 crt - AAA

    10.278.628,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.831.659,00 ₫
    3.541.114  - 29.037.595  3.541.114 ₫ - 29.037.595 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Epidendrum Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epidendrum Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    10.572.684,00 ₫
    3.161.871  - 45.466.759  3.161.871 ₫ - 45.466.759 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Academe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Academe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    9.549.009,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    8.971.371,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Vonve Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Vonve

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    16.769.919,00 ₫
    6.616.949  - 88.612.783  6.616.949 ₫ - 88.612.783 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Wicu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Wicu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    11.085.795,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  60. Dây chuyền trẻ em Bombi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Bombi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    10.777.306,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Copp Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Copp

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    11.954.941,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Arlind Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền trẻ em Arlind

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    9.629.953,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Quagga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền trẻ em Quagga

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    7.312.605,00 ₫
    3.239.983  - 25.188.553  3.239.983 ₫ - 25.188.553 ₫

You’ve viewed 60 of 172 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng