Đang tải...
Tìm thấy 171 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.152 crt - AAA

    13.381.350,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.298 crt - AAA

    12.076.072,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.078 crt - AAA

    7.798.547,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.296 crt - AAA

    11.147.210,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    7.903.829,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.04 crt - AAA

    9.129.294,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    7.857.980,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    9.323.446,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.056 crt - AAA

    10.557.684,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.224 crt - AAA

    11.411.548,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Puno black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    11.006.551,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Pohon black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.176 crt - AAA

    10.796.834,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    10.232.780,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    9.745.990,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.064 crt - AAA

    11.216.267,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.256 crt - AAA

    11.598.906,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.042 crt - AAA

    8.804.390,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.042 crt - AAA

    9.620.047,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.042 crt - AAA

    9.990.799,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Kahoy black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    9.440.614,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Yulduz black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    8.790.806,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    8.289.298,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  24. Dây chuyền trẻ em Rionnag black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Rionnag

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    7.805.339,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Dây chuyền trẻ em Realta black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    7.739.961,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    8.343.922,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Phule black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Phule

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    7.731.188,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Nyenyezi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    8.339.109,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Kpakpando black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.036 crt - AAA

    7.659.019,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zaufanie Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Zaufanie Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    12.047.770,00 ₫
    5.412.426  - 77.674.153  5.412.426 ₫ - 77.674.153 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Stanhopea Daughter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanhopea Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.112 crt - AAA

    9.643.537,00 ₫
    3.312.436  - 46.952.599  3.312.436 ₫ - 46.952.599 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.112 crt - AAA

    12.969.560,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Parella Daughter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parella Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.112 crt - AAA

    13.128.615,00 ₫
    5.264.125  - 66.905.337  5.264.125 ₫ - 66.905.337 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Liberation black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Liberation

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    9.807.405,00 ₫
    4.638.090  - 45.919.587  4.638.090 ₫ - 45.919.587 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Imprecisely black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Imprecisely

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.288 crt - AAA

    10.083.630,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Illogicality black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Illogicality

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.137 crt - AAA

    9.170.331,00 ₫
    4.186.394  - 39.169.618  4.186.394 ₫ - 39.169.618 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Expansively black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Expansively

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.04 crt - AAA

    8.656.090,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  39. Dây chuyền trẻ em Estimation black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Estimation

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.234 crt - AAA

    12.052.583,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Established black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Established

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.126 crt - AAA

    15.640.963,00 ₫
    6.418.837  - 76.910.011  6.418.837 ₫ - 76.910.011 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.104 crt - AAA

    10.162.592,00 ₫
    3.613.567  - 44.858.274  3.613.567 ₫ - 44.858.274 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.104 crt - AAA

    9.458.161,00 ₫
    3.204.890  - 40.825.276  3.204.890 ₫ - 40.825.276 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.104 crt - AAA

    9.717.688,00 ₫
    3.355.455  - 42.311.116  3.355.455 ₫ - 42.311.116 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.126 crt - AAA

    15.233.133,00 ₫
    6.194.687  - 74.575.111  6.194.687 ₫ - 74.575.111 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Arbo black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Arbo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.224 crt - AAA

    11.344.190,00 ₫
    5.283.370  - 65.532.705  5.283.370 ₫ - 65.532.705 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Mặt dây chuyền trẻ em Agradable black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Agradable

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - AAA

    11.420.322,00 ₫
    4.129.791  - 64.584.595  4.129.791 ₫ - 64.584.595 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Napau black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Napau

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    9.288.351,00 ₫
    5.285.352  - 54.155.400  5.285.352 ₫ - 54.155.400 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    8.377.035,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    8.859.012,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Lulepasioni Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Lulepasioni Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.112 crt - AAA

    10.199.667,00 ₫
    4.767.146  - 50.136.552  4.767.146 ₫ - 50.136.552 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    10.165.421,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    7.746.754,00 ₫
    3.541.114  - 29.037.595  3.541.114 ₫ - 29.037.595 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter black-onyx

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.012 crt - AAA

    7.857.980,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Epidendrum Daughter black-onyx

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epidendrum Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.112 crt - AAA

    9.384.010,00 ₫
    3.161.871  - 45.466.759  3.161.871 ₫ - 45.466.759 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Academe black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Academe

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.056 crt - AAA

    9.011.276,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.036 crt - AAA

    8.660.052,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Vonve black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Vonve

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    16.401.996,00 ₫
    6.616.949  - 88.612.783  6.616.949 ₫ - 88.612.783 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Wicu black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Wicu

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.088 crt - AAA

    10.151.837,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  60. Dây chuyền trẻ em Bombi black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Bombi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    10.409.383,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Copp black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Copp

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.075 crt - AAA

    11.587.019,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Arlind black-onyx

    Mặt dây chuyền trẻ em Arlind

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    9.120.521,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Quagga black-onyx

    Dây chuyền trẻ em Quagga

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.005 crt - AAA

    7.199.398,00 ₫
    3.239.983  - 25.188.553  3.239.983 ₫ - 25.188.553 ₫

You’ve viewed 60 of 171 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng