Đang tải...
Tìm thấy 123 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.152 crt - VS1

    17.966.234,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.298 crt - VS1

    18.528.872,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.078 crt - VS1

    9.864.574,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.296 crt - VS1

    20.118.866,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.018 crt - VS1

    8.328.356,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.04 crt - VS1

    10.317.968,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    8.169.299,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  8. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.032 crt - VS1

    10.285.705,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.056 crt - VS1

    12.227.487,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.224 crt - VS1

    18.175.666,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  12. Dây chuyền trẻ em Puno Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    14.629.175,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  13. Dây chuyền trẻ em Pohon Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.176 crt - VS1

    16.117.564,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.048 crt - VS1

    11.676.169,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.12 crt - VS1

    13.368.614,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.064 crt - VS1

    13.140.786,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.256 crt - VS1

    19.353.586,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.042 crt - VS1

    9.738.348,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.042 crt - VS1

    10.554.005,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.042 crt - VS1

    10.924.757,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  21. Dây chuyền trẻ em Kahoy Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.128 crt - VS1

    13.317.954,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Yulduz Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    10.573.816,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.048 crt - VS1

    9.732.687,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  24. Dây chuyền trẻ em Rionnag Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Rionnag

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    8.116.658,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Dây chuyền trẻ em Realta Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.018 crt - VS1

    8.164.488,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  27. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    9.079.767,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  28. Mặt dây chuyền trẻ em Phule Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Phule

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    8.042.507,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  29. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Nyenyezi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    10.320.232,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  30. Dây chuyền trẻ em Kpakpando Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    8.649.580,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Zaufanie Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Zaufanie Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.34 crt - VS1

    19.632.640,00 ₫
    5.412.426  - 77.674.153  5.412.426 ₫ - 77.674.153 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Stanhopea Daughter Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Stanhopea Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.112 crt - VS1

    13.011.446,00 ₫
    3.312.436  - 46.952.599  3.312.436 ₫ - 46.952.599 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Sinloe Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Sinloe Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.112 crt - VS1

    15.771.433,00 ₫
    6.423.365  - 66.480.814  6.423.365 ₫ - 66.480.814 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Parella Daughter Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Parella Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.112 crt - VS1

    16.496.524,00 ₫
    5.264.125  - 66.905.337  5.264.125 ₫ - 66.905.337 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Liberation Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Liberation

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    11.816.829,00 ₫
    4.638.090  - 45.919.587  4.638.090 ₫ - 45.919.587 ₫
  36. Dây chuyền trẻ em Imprecisely Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Imprecisely

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.288 crt - VS1

    15.715.679,00 ₫
    4.552.053  - 63.976.106  4.552.053 ₫ - 63.976.106 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Illogicality Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Illogicality

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.137 crt - VS1

    11.660.886,00 ₫
    4.186.394  - 39.169.618  4.186.394 ₫ - 39.169.618 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Expansively Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Expansively

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.04 crt - VS1

    9.646.651,00 ₫
    4.035.829  - 36.296.992  4.035.829 ₫ - 36.296.992 ₫
  39. Dây chuyền trẻ em Estimation Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Estimation

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương

    0.234 crt - VS1

    19.382.737,00 ₫
    5.562.992  - 62.886.492  5.562.992 ₫ - 62.886.492 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Established Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Established

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.126 crt - VS1

    18.754.156,00 ₫
    6.418.837  - 76.910.011  6.418.837 ₫ - 76.910.011 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.104 crt - VS1

    13.247.483,00 ₫
    3.613.567  - 44.858.274  3.613.567 ₫ - 44.858.274 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.104 crt - VS1

    12.543.052,00 ₫
    3.204.890  - 40.825.276  3.204.890 ₫ - 40.825.276 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.104 crt - VS1

    12.802.579,00 ₫
    3.355.455  - 42.311.116  3.355.455 ₫ - 42.311.116 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Environmentally

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.126 crt - VS1

    18.346.326,00 ₫
    6.194.687  - 74.575.111  6.194.687 ₫ - 74.575.111 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Arbo Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Arbo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.224 crt - VS1

    16.947.937,00 ₫
    5.283.370  - 65.532.705  5.283.370 ₫ - 65.532.705 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Mặt dây chuyền trẻ em Agradable Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Agradable

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.216 crt - VS1

    17.958.027,00 ₫
    4.129.791  - 64.584.595  4.129.791 ₫ - 64.584.595 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Napau Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Napau

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    9.599.670,00 ₫
    5.285.352  - 54.155.400  5.285.352 ₫ - 54.155.400 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    8.688.354,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    9.170.331,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Lulepasioni Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Lulepasioni Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.112 crt - VS1

    13.567.576,00 ₫
    4.767.146  - 50.136.552  4.767.146 ₫ - 50.136.552 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.018 crt - VS1

    10.589.948,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    8.058.073,00 ₫
    3.541.114  - 29.037.595  3.541.114 ₫ - 29.037.595 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter Kim Cương Nâu

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.012 crt - VS1

    8.169.299,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Epidendrum Daughter Kim Cương Nâu

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epidendrum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.112 crt - VS1

    12.751.919,00 ₫
    3.161.871  - 45.466.759  3.161.871 ₫ - 45.466.759 ₫
  56. Dây chuyền trẻ em Academe Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Academe

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.056 crt - VS1

    10.567.872,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  57. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    9.650.613,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Vonve Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Vonve

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.15 crt - VS1

    19.600.094,00 ₫
    6.616.949  - 88.612.783  6.616.949 ₫ - 88.612.783 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Wicu Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Wicu

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.088 crt - VS1

    12.812.202,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  60. Dây chuyền trẻ em Bombi Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Bombi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    11.739.565,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Copp Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Copp

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.075 crt - VS1

    13.200.218,00 ₫
    5.610.821  - 55.627.087  5.610.821 ₫ - 55.627.087 ₫
  62. Mặt dây chuyền trẻ em Arlind Kim Cương Nâu

    Mặt dây chuyền trẻ em Arlind

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    10.422.402,00 ₫
    3.140.361  - 37.499.814  3.140.361 ₫ - 37.499.814 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Quagga Kim Cương Nâu

    Dây chuyền trẻ em Quagga

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.005 crt - VS1

    7.454.114,00 ₫
    3.239.983  - 25.188.553  3.239.983 ₫ - 25.188.553 ₫

You’ve viewed 60 of 123 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng