Đang tải...
Tìm thấy 429 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Dây chuyền nữ Telluride Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Telluride

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    12.460.693,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Denton Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Denton

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    13.906.630,00 ₫
    4.882.617  - 67.768.538  4.882.617 ₫ - 67.768.538 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Asarey Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Asarey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.056.715,00 ₫
    6.398.460  - 82.924.132  6.398.460 ₫ - 82.924.132 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Aitionn Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Aitionn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.852.672,00 ₫
    4.733.467  - 67.570.427  4.733.467 ₫ - 67.570.427 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Aperm Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Aperm

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.818.795,00 ₫
    5.518.841  - 79.131.693  5.518.841 ₫ - 79.131.693 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Asba Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Asba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    12.352.580,00 ₫
    3.570.548  - 250.130.882  3.570.548 ₫ - 250.130.882 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Arest Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Arest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    19.461.982,00 ₫
    6.070.725  - 134.008.796  6.070.725 ₫ - 134.008.796 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Aplicor Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Aplicor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    13.138.803,00 ₫
    4.387.903  - 77.093.968  4.387.903 ₫ - 77.093.968 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Unvo Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Unvo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.459.379,00 ₫
    4.032.999  - 56.603.504  4.032.999 ₫ - 56.603.504 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Medias Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Medias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    9.755.896,00 ₫
    3.032.815  - 48.806.370  3.032.815 ₫ - 48.806.370 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Asteri Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Asteri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    40.360.844,00 ₫
    8.697.128  - 182.475.546  8.697.128 ₫ - 182.475.546 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Marmote Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Marmote

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.458 crt - VS

    30.187.497,00 ₫
    5.794.783  - 85.966.569  5.794.783 ₫ - 85.966.569 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Chaint Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Chaint

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.895 crt - VS

    32.213.618,00 ₫
    5.561.294  - 111.622.109  5.561.294 ₫ - 111.622.109 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Majunats Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Majunats

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    17.898.026,00 ₫
    3.011.306  - 55.018.603  3.011.306 ₫ - 55.018.603 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Codanc Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Codanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    17.847.932,00 ₫
    3.721.114  - 62.617.625  3.721.114 ₫ - 62.617.625 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Bdervi Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bdervi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    17.232.086,00 ₫
    5.879.688  - 115.145.675  5.879.688 ₫ - 115.145.675 ₫
  21. Dây chuyền nữ Stoupat Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Stoupat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    24.365.259,00 ₫
    7.764.868  - 49.425.046  7.764.868 ₫ - 49.425.046 ₫
  22. Dây chuyền nữ Avangarde Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Avangarde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    13.921.630,00 ₫
    5.218.843  - 53.235.595  5.218.843 ₫ - 53.235.595 ₫
  23. Dây chuyền nữ Ristmik Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Ristmik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.720.856,00 ₫
    7.805.623  - 91.924.088  7.805.623 ₫ - 91.924.088 ₫
  24. Dây chuyền nữ Lineal Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Lineal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - VS

    13.508.990,00 ₫
    4.831.674  - 50.348.813  4.831.674 ₫ - 50.348.813 ₫
  25. Dây chuyền nữ Diakrisi Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Diakrisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.972 crt - VS

    42.305.740,00 ₫
    11.607.397  - 185.617.037  11.607.397 ₫ - 185.617.037 ₫
  26. Dây chuyền nữ Linjar Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Linjar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    14.916.436,00 ₫
    4.466.015  - 51.155.411  4.466.015 ₫ - 51.155.411 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Muvimentu Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Muvimentu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.925.591,00 ₫
    3.957.716  - 52.754.462  3.957.716 ₫ - 52.754.462 ₫
  28. Dây chuyền nữ Svejetlost Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Svejetlost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    9.795.801,00 ₫
    4.401.488  - 46.697.887  4.401.488 ₫ - 46.697.887 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Dây chuyền nữ Huikau Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Huikau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    29.312.406,00 ₫
    10.159.196  - 49.108.067  10.159.196 ₫ - 49.108.067 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Begyrs Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Begyrs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    2.753.194  - 36.452.654  2.753.194 ₫ - 36.452.654 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Atol Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Atol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    51.570.603,00 ₫
    17.763.311  - 302.842.900  17.763.311 ₫ - 302.842.900 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ayammerol Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Ayammerol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    14.759.929,00 ₫
    4.129.791  - 98.065.568  4.129.791 ₫ - 98.065.568 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Vowned Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Vowned

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.696 crt - VS

    14.952.096,00 ₫
    4.323.375  - 128.334.293  4.323.375 ₫ - 128.334.293 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Negros Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Negros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.427 crt - VS

    12.251.827,00 ₫
    4.086.773  - 67.103.453  4.086.773 ₫ - 67.103.453 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Naviguer Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Naviguer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    15.732.376,00 ₫
    5.264.125  - 100.895.742  5.264.125 ₫ - 100.895.742 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Mtif Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Mtif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    14.921.531,00 ₫
    4.945.731  - 93.240.120  4.945.731 ₫ - 93.240.120 ₫
  38. Dây chuyền nữ Modestian Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Modestian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    13.986.724,00 ₫
    5.864.122  - 79.584.522  5.864.122 ₫ - 79.584.522 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Berdoues Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Berdoues

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    19.430.284,00 ₫
    4.966.957  - 152.121.919  4.966.957 ₫ - 152.121.919 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Angy Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Angy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.744 crt - VS

    16.000.676,00 ₫
    5.506.388  - 194.433.034  5.506.388 ₫ - 194.433.034 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Bessines Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bessines

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.753.702,00 ₫
    4.882.052  - 89.716.554  4.882.052 ₫ - 89.716.554 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Berze Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Berze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.164.842,00 ₫
    5.009.409  - 66.367.604  5.009.409 ₫ - 66.367.604 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Beynac Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Beynac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.608.712,00 ₫
    4.691.015  - 63.183.659  4.691.015 ₫ - 63.183.659 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Beuvry Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Beuvry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    17.678.971,00 ₫
    6.070.725  - 128.235.237  6.070.725 ₫ - 128.235.237 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Beutin Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Beutin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.497.487,00 ₫
    4.627.336  - 62.546.872  4.627.336 ₫ - 62.546.872 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Betton Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Betton

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.902.004,00 ₫
    4.966.957  - 90.565.607  4.966.957 ₫ - 90.565.607 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bessas Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bessas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    16.886.805,00 ₫
    5.455.162  - 120.806.027  5.455.162 ₫ - 120.806.027 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bernevil Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bernevil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.240.025,00 ₫
    5.399.974  - 72.523.237  5.399.974 ₫ - 72.523.237 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Betschdorf Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Betschdorf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    16.829.919,00 ₫
    5.827.896  - 101.603.289  5.827.896 ₫ - 101.603.289 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Betharram Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Betharram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    19.491.981,00 ₫
    6.622.609  - 145.159.682  6.622.609 ₫ - 145.159.682 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Bernin Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bernin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.569.358,00 ₫
    5.349.030  - 94.386.339  5.349.030 ₫ - 94.386.339 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Bergholtz Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bergholtz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.291.916,00 ₫
    4.563.657  - 74.221.339  4.563.657 ₫ - 74.221.339 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Bercheres Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bercheres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    14.270.591,00 ₫
    4.945.731  - 82.485.454  4.945.731 ₫ - 82.485.454 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Bemyn Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bemyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.671 crt - VS

    21.213.575,00 ₫
    8.023.546  - 152.475.684  8.023.546 ₫ - 152.475.684 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bblemen Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Bblemen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    12.970.125,00 ₫
    4.043.754  - 75.876.994  4.043.754 ₫ - 75.876.994 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reevaluate Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Reevaluate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.292 crt - VS

    54.600.870,00 ₫
    10.769.382  - 351.762.478  10.769.382 ₫ - 351.762.478 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reconstruction Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.392 crt - VS

    17.581.047,00 ₫
    5.801.858  - 85.273.174  5.801.858 ₫ - 85.273.174 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Metz Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.477 crt - VS

    19.924.431,00 ₫
    4.301.866  - 70.641.169  4.301.866 ₫ - 70.641.169 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Losmolares Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Losmolares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    23.215.359,00 ₫
    6.113.178  - 98.008.963  6.113.178 ₫ - 98.008.963 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Beaunez Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Beaunez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    20.528.673,00 ₫
    5.111.296  - 91.400.507  5.111.296 ₫ - 91.400.507 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Koine Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Koine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    44.286.580,00 ₫
    15.894.263  - 292.300.494  15.894.263 ₫ - 292.300.494 ₫
  63. Dây chuyền nữ lmeto Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ lmeto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.086 crt - VS

    19.771.319,00 ₫
    8.257.035  - 242.446.956  8.257.035 ₫ - 242.446.956 ₫
  64. Dây chuyền nữ Nemiv Hình Chữ Nhật Dài

    Dây chuyền nữ Nemiv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.087.593,00 ₫
    4.422.997  - 48.749.767  4.422.997 ₫ - 48.749.767 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Nombre Hình Chữ Nhật Dài

    Mặt dây chuyền nữ Nombre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.428 crt - VS

    21.190.935,00 ₫
    6.898.551  - 140.645.554  6.898.551 ₫ - 140.645.554 ₫

You’ve viewed 120 of 429 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng