Đang tải...
Tìm thấy 535 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.876.319,00 ₫
    9.127.314  - 100.556.121  9.127.314 ₫ - 100.556.121 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    30.768.532,00 ₫
    6.423.931  - 97.740.102  6.423.931 ₫ - 97.740.102 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.296 crt

    21.296.785,00 ₫
    10.845.231  - 183.522.709  10.845.231 ₫ - 183.522.709 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Bornes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    27.421.565,00 ₫
    7.947.131  - 138.650.280  7.947.131 ₫ - 138.650.280 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    9.648.632,00 ₫
    2.839.231  - 37.301.706  2.839.231 ₫ - 37.301.706 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Tommie

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    1.65 crt - AAA

    24.368.940,00 ₫
    7.246.380  - 157.414.344  7.246.380 ₫ - 157.414.344 ₫
  7. Dây chuyền nữ Buxton

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.526 crt - AAA

    21.861.969,00 ₫
    8.900.900  - 58.957.075  8.900.900 ₫ - 58.957.075 ₫
  8. Dây chuyền nữ Ailene

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    68.802.689,00 ₫
    7.054.211  - 121.032.436  7.054.211 ₫ - 121.032.436 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Thetsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    27.907.225,00 ₫
    4.861.108  - 67.924.205  4.861.108 ₫ - 67.924.205 ₫
  11. Xem Cả Bộ

    Dây chuyền nữ Reevaluate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.292 crt - VS

    59.828.487,00 ₫
    13.283.427  - 381.691.580  13.283.427 ₫ - 381.691.580 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    104.213.560,00 ₫
    11.644.755  - 225.126.286  11.644.755 ₫ - 225.126.286 ₫
  13. Dây chuyền nữ Betyder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    10.724.098,00 ₫
    3.971.301  - 37.301.706  3.971.301 ₫ - 37.301.706 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.800.682,00 ₫
    2.495.082  - 40.131.881  2.495.082 ₫ - 40.131.881 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    20.605.938,00 ₫
    3.708.661  - 72.169.465  3.708.661 ₫ - 72.169.465 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Papillon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.210.859,00 ₫
    4.022.244  - 63.844.077  4.022.244 ₫ - 63.844.077 ₫
  17. Dây chuyền nữ Vioulou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.976.253,00 ₫
    5.283.370  - 57.240.292  5.283.370 ₫ - 57.240.292 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Coral

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    1.821 crt - AAA

    23.523.849,00 ₫
    8.523.921  - 183.381.202  8.523.921 ₫ - 183.381.202 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Eula

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.88 crt - AAA

    24.843.276,00 ₫
    4.754.694  - 100.867.441  4.754.694 ₫ - 100.867.441 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Elobo

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.301.837,00 ₫
    3.463.002  - 50.447.872  3.463.002 ₫ - 50.447.872 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Alwyn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.562 crt - VS

    37.352.652,00 ₫
    4.947.146  - 90.112.778  4.947.146 ₫ - 90.112.778 ₫
  23. Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    56.081.901,00 ₫
    14.873.985  - 229.767.776  14.873.985 ₫ - 229.767.776 ₫
  24. Dây chuyền nữ Babaloma

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Tsavorite & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AAA

    21.293.670,00 ₫
    9.865.990  - 54.579.360  9.865.990 ₫ - 54.579.360 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Unreliable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    24.966.955,00 ₫
    4.452.431  - 79.909.992  4.452.431 ₫ - 79.909.992 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Muvimentu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.778.323,00 ₫
    4.452.431  - 57.636.512  4.452.431 ₫ - 57.636.512 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Alefkantra

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.498 crt

    22.001.215,00 ₫
    10.570.704  - 142.471.016  10.570.704 ₫ - 142.471.016 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Cristi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    17.557.273,00 ₫
    3.002.249  - 58.867.641  3.002.249 ₫ - 58.867.641 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lewdly

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    8.839.485,00 ₫
    3.075.834  - 46.627.132  3.075.834 ₫ - 46.627.132 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    16.387.279,00 ₫
    5.205.258  - 70.952.491  5.205.258 ₫ - 70.952.491 ₫
  32. Dây chuyền nữ Myonia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    23.894.885,00 ₫
    9.093.352  - 38.853.777  9.093.352 ₫ - 38.853.777 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Tesla

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    31.471.547,00 ₫
    4.602.997  - 130.272.965  4.602.997 ₫ - 130.272.965 ₫
  34. Dây chuyền choker nữ Somewhat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.176.884,00 ₫
    6.765.250  - 93.452.380  6.765.250 ₫ - 93.452.380 ₫
  35. Xem Cả Bộ

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    21.175.651,00 ₫
    5.240.351  - 85.881.661  5.240.351 ₫ - 85.881.661 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Clubby

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.676 crt

    11.694.283,00 ₫
    4.732.052  - 88.895.798  4.732.052 ₫ - 88.895.798 ₫
  37. Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    22.811.210,00 ₫
    8.997.126  - 108.240.045  8.997.126 ₫ - 108.240.045 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kang

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.728 crt

    13.273.521,00 ₫
    7.301.851  - 128.999.380  7.301.851 ₫ - 128.999.380 ₫
  39. Xem Cả Bộ

    Dây chuyền nữ Beaunez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    21.381.404,00 ₫
    5.606.010  - 96.282.557  5.606.010 ₫ - 96.282.557 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Labe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.678 crt - VS

    32.435.789,00 ₫
    5.162.239  - 74.905.395  5.162.239 ₫ - 74.905.395 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kathak

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.72 crt

    12.806.542,00 ₫
    5.377.332  - 77.028.030  5.377.332 ₫ - 77.028.030 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.61 crt - VS

    84.053.939,00 ₫
    9.047.504  - 193.272.666  9.047.504 ₫ - 193.272.666 ₫
  43. Dây chuyền nữ Ayana

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    1 crt

    29.408.349,00 ₫
    8.011.942  - 143.334.220  8.011.942 ₫ - 143.334.220 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Ource

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.43 crt - VS

    51.172.681,00 ₫
    10.661.270  - 97.260.670  10.661.270 ₫ - 97.260.670 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Linji

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    26.229.495,00 ₫
    7.174.494  - 103.584.410  7.174.494 ₫ - 103.584.410 ₫
  47. Dây chuyền nữ Eikonikos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.720.969,00 ₫
    4.379.978  - 46.655.433  4.379.978 ₫ - 46.655.433 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Batonas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    23.041.019,00 ₫
    5.420.351  - 85.754.303  5.420.351 ₫ - 85.754.303 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Bantay

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    12.790.975,00 ₫
    3.118.853  - 50.362.966  3.118.853 ₫ - 50.362.966 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Tawhom

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.899.752,00 ₫
    3.570.548  - 51.509.182  3.570.548 ₫ - 51.509.182 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Marty

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.02 crt

    22.483.194,00 ₫
    10.123.536  - 170.985.032  10.123.536 ₫ - 170.985.032 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Hunky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    23.935.072,00 ₫
    5.115.541  - 81.777.910  5.115.541 ₫ - 81.777.910 ₫
  53. Dây chuyền nữ Prohibitively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    34.251.346,00 ₫
    5.561.294  - 131.801.259  5.561.294 ₫ - 131.801.259 ₫
  54. Dây chuyền nữ Mimente

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.698 crt - VS

    53.819.459,00 ₫
    12.380.601  - 250.937.484  12.380.601 ₫ - 250.937.484 ₫
  55. Dây chuyền nữ Huikau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    34.910.776,00 ₫
    12.552.393  - 56.629.541  12.552.393 ₫ - 56.629.541 ₫
  56. Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    45.398.272,00 ₫
    8.731.090  - 111.140.978  8.731.090 ₫ - 111.140.978 ₫
  57. Dây chuyền nữ Stoupat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    27.034.680,00 ₫
    9.313.540  - 53.011.444  9.313.540 ₫ - 53.011.444 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lessay

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    7.952.792,00 ₫
    3.355.455  - 42.396.021  3.355.455 ₫ - 42.396.021 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Moleskine

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Ngọc Trai Trắng

    0.214 crt

    8.691.184,00 ₫
    2.832.438  - 47.334.675  2.832.438 ₫ - 47.334.675 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tervezes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    18.632.739,00 ₫
    5.433.936  - 75.593.975  5.433.936 ₫ - 75.593.975 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ednarffo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.145.568,00 ₫
    4.258.847  - 51.311.076  4.258.847 ₫ - 51.311.076 ₫
  62. Dây chuyền nữ Brillent

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.639 crt - VS

    20.586.692,00 ₫
    9.747.123  - 115.893.411  9.747.123 ₫ - 115.893.411 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Spleen

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.31 crt

    15.698.414,00 ₫
    6.683.741  - 92.659.930  6.683.741 ₫ - 92.659.930 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Seulement

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.22 crt

    7.981.094,00 ₫
    3.376.965  - 47.287.557  3.376.965 ₫ - 47.287.557 ₫

You’ve viewed 60 of 535 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng