Đang tải...
Tìm thấy 211 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zeuse Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    27.695.811,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Zener Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Zener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    10.812.965,00 ₫
    2.710.175  - 92.433.517  2.710.175 ₫ - 92.433.517 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Zamina Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.064 crt - VS

    34.078.987,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Bue Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Bue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.497.769,00 ₫
    4.011.773  - 96.438.219  4.011.773 ₫ - 96.438.219 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Bornel Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.392 crt - VS

    21.385.367,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Yogolle Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Yogolle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    5.030.636  - 79.315.658  5.030.636 ₫ - 79.315.658 ₫
    Mới

  7. Mặt dây chuyền nữ Gola Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Gola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.651.702,00 ₫
    4.581.487  - 74.221.343  4.581.487 ₫ - 74.221.343 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Parmals Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Parmals

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    30.734.286,00 ₫
    5.200.446  - 127.145.620  5.200.446 ₫ - 127.145.620 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Kenema Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Kenema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.904 crt - VS

    47.335.529,00 ₫
    8.529.015  - 190.767.961  8.529.015 ₫ - 190.767.961 ₫
  11. Dây chuyền nữ Kamakwie Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Kamakwie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    25.795.913,00 ₫
    7.865.056  - 116.263.595  7.865.056 ₫ - 116.263.595 ₫
  12. Dây chuyền nữ Daharki Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daharki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    23.769.791,00 ₫
    7.011.758  - 105.466.476  7.011.758 ₫ - 105.466.476 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Yute Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Yute

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.837.461,00 ₫
    6.854.684  - 102.452.341  6.854.684 ₫ - 102.452.341 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Yotyev Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Yotyev

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.018.705,00 ₫
    5.157.993  - 80.589.233  5.157.993 ₫ - 80.589.233 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Wiwol Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Wiwol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.830.231,00 ₫
    3.376.965  - 62.334.608  3.376.965 ₫ - 62.334.608 ₫
  16. Dây chuyền nữ Andin Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Andin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.534.661,00 ₫
    4.917.712  - 66.367.606  4.917.712 ₫ - 66.367.606 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Abnosa Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Abnosa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.184 crt - VS

    28.642.221,00 ₫
    10.163.159  - 226.201.755  10.163.159 ₫ - 226.201.755 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ysrum Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Ysrum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.543.858,00 ₫
    7.376.568  - 143.518.183  7.376.568 ₫ - 143.518.183 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Ombreux Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Ombreux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    8.915.051  - 1.670.369.436  8.915.051 ₫ - 1.670.369.436 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    10.756.080,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sertyne Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Sertyne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.87 crt - VS

    26.715.720,00 ₫
    6.707.514  - 273.904.354  6.707.514 ₫ - 273.904.354 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Earlyn Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Earlyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    16.026.714,00 ₫
    4.043.754  - 2.180.621.735  4.043.754 ₫ - 2.180.621.735 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bray Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Bray

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.720.220,00 ₫
    4.139.130  - 1.248.404.454  4.139.130 ₫ - 1.248.404.454 ₫
  24. Dây chuyền nữ Pirro Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Pirro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.888 crt - AAA

    46.202.609,00 ₫
    11.886.735  - 138.989.905  11.886.735 ₫ - 138.989.905 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Arkansas Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Arkansas

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - AAA

    13.611.443,00 ₫
    3.742.623  - 74.773.222  3.742.623 ₫ - 74.773.222 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Acleas Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Acleas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    4.904.127  - 1.266.616.633  4.904.127 ₫ - 1.266.616.633 ₫
  28. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea Bầu Dục

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Urrea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    31.225.038,00 ₫
    9.967.027  - 1.244.678.250  9.967.027 ₫ - 1.244.678.250 ₫
  29. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante Bầu Dục

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Rosinante

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.62 crt - AAA

    38.124.155,00 ₫
    11.161.645  - 1.274.882.447  11.161.645 ₫ - 1.274.882.447 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Aussois Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Aussois

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    18.342.929,00 ₫
    5.349.030  - 136.499.346  5.349.030 ₫ - 136.499.346 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Tantenr Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Tantenr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.32 crt - VS

    31.349.849,00 ₫
    7.539.586  - 356.205.853  7.539.586 ₫ - 356.205.853 ₫
  32. Dây chuyền nữ Shower Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Shower

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.14 crt - VS

    36.840.106,00 ₫
    11.812.301  - 4.869.585.404  11.812.301 ₫ - 4.869.585.404 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ricco Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Ricco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.106.456,00 ₫
    3.290.927  - 70.655.323  3.290.927 ₫ - 70.655.323 ₫
  34. Dây chuyền nữ Resaix Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Resaix

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.311.176,00 ₫
    4.207.904  - 59.362.921  4.207.904 ₫ - 59.362.921 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - Z Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.451.182,00 ₫
    12.939.560  - 1.974.146.296  12.939.560 ₫ - 1.974.146.296 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - Y Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    49.785.893,00 ₫
    13.510.124  - 1.981.787.769  13.510.124 ₫ - 1.981.787.769 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - X Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - W Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.562.408,00 ₫
    12.987.107  - 1.974.783.084  12.987.107 ₫ - 1.974.783.084 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - V Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.414.106,00 ₫
    12.923.711  - 1.973.934.031  12.923.711 ₫ - 1.973.934.031 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - T Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.969.203,00 ₫
    12.733.523  - 1.971.386.874  12.733.523 ₫ - 1.971.386.874 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - S Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.599.483,00 ₫
    13.002.956  - 1.974.995.349  13.002.956 ₫ - 1.974.995.349 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - R Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - Q Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.301.848,00 ₫
    12.448.242  - 1.967.566.141  12.448.242 ₫ - 1.967.566.141 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - P Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    45.151.481,00 ₫
    12.828.617  - 1.955.254.876  12.828.617 ₫ - 1.955.254.876 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - O Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    49.044.387,00 ₫
    13.193.144  - 1.977.542.506  13.193.144 ₫ - 1.977.542.506 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - N Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    45.299.782,00 ₫
    12.899.938  - 1.956.103.929  12.899.938 ₫ - 1.956.103.929 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - L Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.783.827,00 ₫
    12.654.279  - 1.970.325.564  12.654.279 ₫ - 1.970.325.564 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - K Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.080.430,00 ₫
    12.781.071  - 1.972.023.669  12.781.071 ₫ - 1.972.023.669 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - J Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.524.299,00 ₫
    12.543.336  - 1.968.839.716  12.543.336 ₫ - 1.968.839.716 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - I Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.635.526,00 ₫
    12.590.883  - 1.969.476.511  12.590.883 ₫ - 1.969.476.511 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - H Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - F Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    55.940.392,00 ₫
    16.141.055  - 2.017.023.451  16.141.055 ₫ - 2.017.023.451 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - E Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.978.500,00 ₫
    16.584.826  - 2.022.966.819  16.584.826 ₫ - 2.022.966.819 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - D Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.339.957,00 ₫
    12.892.014  - 1.973.509.509  12.892.014 ₫ - 1.973.509.509 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - C Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - B Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.339.957,00 ₫
    12.892.014  - 1.973.509.509  12.892.014 ₫ - 1.973.509.509 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Daylla Bầu Dục

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    54.326.627,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Brebieres Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫

You’ve viewed 60 of 211 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng