Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    13.724.084,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Dây chuyền nữ Breew Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Breew

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.237.661,00 ₫
    5.756.575  - 61.485.551  5.756.575 ₫ - 61.485.551 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Britre Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Britre

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.987.841,00 ₫
    4.754.694  - 1.262.286.465  4.754.694 ₫ - 1.262.286.465 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Bircien Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bircien

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    26.720.249,00 ₫
    8.395.431  - 138.112.551  8.395.431 ₫ - 138.112.551 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Byzatice Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Byzatice

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.755.781,00 ₫
    3.850.169  - 141.268.192  3.850.169 ₫ - 141.268.192 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Arrim Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arrim

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.619.183,00 ₫
    2.968.287  - 231.876.252  2.968.287 ₫ - 231.876.252 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.982.931,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    18.820.663,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  13. Dây chuyền nữ Minify Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Minify

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    19.116.134,00 ₫
    7.122.984  - 78.141.136  7.122.984 ₫ - 78.141.136 ₫
  14. Dây chuyền nữ Kewpie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Kewpie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.391.608,00 ₫
    6.919.211  - 71.235.504  6.919.211 ₫ - 71.235.504 ₫
  15. Dây chuyền nữ Moore Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Moore

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    21.419.896,00 ₫
    7.691.000  - 91.145.789  7.691.000 ₫ - 91.145.789 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Marmote Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marmote

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.458 crt - VS

    34.088.893,00 ₫
    5.794.783  - 85.966.569  5.794.783 ₫ - 85.966.569 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Bonson Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bonson

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    22.465.929,00 ₫
    7.233.927  - 133.739.930  7.233.927 ₫ - 133.739.930 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Bafine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bafine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.206.345,00 ₫
    4.215.828  - 55.754.447  4.215.828 ₫ - 55.754.447 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Begyrs Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Begyrs

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.734.287,00 ₫
    2.753.194  - 36.452.654  2.753.194 ₫ - 36.452.654 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Aughy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aughy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    16.272.374,00 ₫
    4.753.562  - 69.749.665  4.753.562 ₫ - 69.749.665 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Nechasse Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nechasse

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    14.604.834,00 ₫
    4.387.903  - 61.103.478  4.387.903 ₫ - 61.103.478 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Mousily Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mousily

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.739.564,00 ₫
    3.333.945  - 38.164.907  3.333.945 ₫ - 38.164.907 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Narodna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Narodna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.679.183,00 ₫
    3.764.132  - 41.108.290  3.764.132 ₫ - 41.108.290 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mimir Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mimir

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.687.475,00 ₫
    4.215.828  - 66.395.906  4.215.828 ₫ - 66.395.906 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Molotov Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Molotov

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    16.477.278,00 ₫
    4.732.052  - 85.075.063  4.732.052 ₫ - 85.075.063 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Berganty Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Berganty

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    18.453.873,00 ₫
    5.391.483  - 83.037.339  5.391.483 ₫ - 83.037.339 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Beaujeu Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Beaujeu

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.372 crt - VS

    18.811.606,00 ₫
    5.688.651  - 101.207.061  5.688.651 ₫ - 101.207.061 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Beaune Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Beaune

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    18.268.212,00 ₫
    5.334.313  - 98.263.679  5.334.313 ₫ - 98.263.679 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Mặt dây chuyền nữ Becto Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Becto

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.300.293,00 ₫
    5.370.257  - 72.947.763  5.370.257 ₫ - 72.947.763 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Zapino Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zapino

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    12.791.258,00 ₫
    3.678.095  - 47.504.485  3.678.095 ₫ - 47.504.485 ₫
  32. Dây chuyền nữ Westerem Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Westerem

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.566 crt - VS

    24.261.391,00 ₫
    7.734.302  - 153.820.018  7.734.302 ₫ - 153.820.018 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Unmiry Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Unmiry

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    2.52 crt - VS

    33.135.688,00 ₫
    5.412.709  - 5.197.631.018  5.412.709 ₫ - 5.197.631.018 ₫
  34. Dây chuyền nữ Tackete Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Tackete

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    4.065 crt - VS

    67.217.792,00 ₫
    16.804.731  - 957.434.136  16.804.731 ₫ - 957.434.136 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Swaggi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Swaggi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.666 crt - VS

    19.776.129,00 ₫
    5.398.841  - 127.909.763  5.398.841 ₫ - 127.909.763 ₫
  36. Dây chuyền nữ Stunkny Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Stunkny

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    17.722.554,00 ₫
    5.864.122  - 93.792.002  5.864.122 ₫ - 93.792.002 ₫
  37. Dây chuyền nữ Stealer Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Stealer

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    14.447.477,00 ₫
    4.853.184  - 74.136.438  4.853.184 ₫ - 74.136.438 ₫
  38. Dây chuyền nữ Rotate Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Rotate

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    18.395.005,00 ₫
    6.423.365  - 110.065.513  6.423.365 ₫ - 110.065.513 ₫
  39. Dây chuyền nữ Resaix Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Resaix

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.556.920,00 ₫
    4.207.904  - 59.362.921  4.207.904 ₫ - 59.362.921 ₫
  40. Dây chuyền nữ Raging Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Raging

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.886 crt - VS

    20.432.731,00 ₫
    5.885.632  - 170.532.206  5.885.632 ₫ - 170.532.206 ₫
  41. Dây chuyền nữ Pushkin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Pushkin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.466 crt - VS

    20.934.238,00 ₫
    7.351.379  - 117.466.419  7.351.379 ₫ - 117.466.419 ₫
  42. Dây chuyền nữ Plica Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Plica

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.406 crt - VS

    17.862.932,00 ₫
    6.315.818  - 102.013.664  6.315.818 ₫ - 102.013.664 ₫
  43. Dây chuyền nữ Pleased Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Pleased

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.664 crt - VS

    20.569.710,00 ₫
    6.616.948  - 128.985.230  6.616.948 ₫ - 128.985.230 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Pilgrims Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pilgrims

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.526 crt - VS

    24.698.370,00 ₫
    7.498.831  - 119.008.862  7.498.831 ₫ - 119.008.862 ₫
  45. Dây chuyền nữ Podisic Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Podisic

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.426 crt - VS

    27.611.187,00 ₫
    10.103.725  - 251.744.081  10.103.725 ₫ - 251.744.081 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Konfido Mother Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Konfido Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    12.182.204,00 ₫
    4.229.413  - 42.679.039  4.229.413 ₫ - 42.679.039 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gippeum Mother Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gippeum Mother

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    13.228.237,00 ₫
    3.549.039  - 43.117.717  3.549.039 ₫ - 43.117.717 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    58.662.738,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    58.762.359,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    69.073.254,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    58.812.170,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  52. Dây chuyền nữ Usiba Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Usiba

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - AAA

    16.189.732,00 ₫
    5.519.973  - 58.046.888  5.519.973 ₫ - 58.046.888 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Junkie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Junkie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.834.645,00 ₫
    4.584.883  - 52.612.953  4.584.883 ₫ - 52.612.953 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Jodene Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jodene

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    22.445.552,00 ₫
    7.068.362  - 114.126.811  7.068.362 ₫ - 114.126.811 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Immanest Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Immanest

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    14.771.249,00 ₫
    4.606.110  - 50.447.871  4.606.110 ₫ - 50.447.871 ₫
  56. Dây chuyền nữ Ibece Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Ibece

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.405 crt - VS

    22.340.268,00 ₫
    7.978.829  - 110.433.431  7.978.829 ₫ - 110.433.431 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Huastec Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Huastec

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    4.301.866  - 66.282.700  4.301.866 ₫ - 66.282.700 ₫
  58. Dây chuyền nữ Zuzantes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Zuzantes

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    20.544.805,00 ₫
    6.799.495  - 126.296.563  6.799.495 ₫ - 126.296.563 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Nombre Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nombre

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    1.428 crt - VS

    25.754.592,00 ₫
    6.898.551  - 140.645.554  6.898.551 ₫ - 140.645.554 ₫
  60. Dây chuyền nữ Oncost Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Oncost

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.917.654,00 ₫
    5.993.178  - 103.442.904  5.993.178 ₫ - 103.442.904 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    14.300.307,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Beamarches Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Beamarches

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    20.559.523,00 ₫
    6.240.536  - 108.027.786  6.240.536 ₫ - 108.027.786 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Vairi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vairi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.362.161,00 ₫
    6.724.496  - 96.084.447  6.724.496 ₫ - 96.084.447 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Aweqrew Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aweqrew

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    4.245.262  - 55.782.750  4.245.262 ₫ - 55.782.750 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Arvotes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arvotes

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.885.601,00 ₫
    3.140.361  - 44.320.537  3.140.361 ₫ - 44.320.537 ₫

You’ve viewed 120 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng