Đang tải...
Tìm thấy 78 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Ateahc Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Ateahc

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.920.981,00 ₫
    5.929.783  - 66.268.553  5.929.783 ₫ - 66.268.553 ₫
  2. Vòng tay nữ Famed Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Famed

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.068.530,00 ₫
    5.073.088  - 63.042.147  5.073.088 ₫ - 63.042.147 ₫
  3. Vòng tay nữ Quianna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Quianna

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AAA

    25.977.328,00 ₫
    12.247.583  - 181.343.477  12.247.583 ₫ - 181.343.477 ₫
  4. Vòng tay nữ Paulette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Paulette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    27.071.191,00 ₫
    5.950.159  - 1.272.758.112  5.950.159 ₫ - 1.272.758.112 ₫
  5. Vòng tay nữ Parena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Parena

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.504 crt - AAA

    64.838.748,00 ₫
    21.457.256  - 210.963.527  21.457.256 ₫ - 210.963.527 ₫
  6. Vòng tay Georgin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Georgin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.584 crt - AAA

    41.894.234,00 ₫
    16.118.413  - 104.374.598  16.118.413 ₫ - 104.374.598 ₫
  7. Vòng tay nữ Erffo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Erffo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.771.646,00 ₫
    5.518.841  - 59.688.390  5.518.841 ₫ - 59.688.390 ₫
  8. Vòng tay nữ Emeizno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Emeizno

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.930.702,00 ₫
    5.561.294  - 60.933.671  5.561.294 ₫ - 60.933.671 ₫
  9. Vòng tay nữ Edilg Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Edilg

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    12.625.693,00 ₫
    5.726.010  - 26.308.175  5.726.010 ₫ - 26.308.175 ₫
  10. Vòng tay nữ Cudoelo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Cudoelo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.634.947,00 ₫
    5.667.425  - 112.610.407  5.667.425 ₫ - 112.610.407 ₫
  11. Vòng tay Corbeau Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.518 crt - AA

    69.544.763,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  12. Vòng tay nữ Agillei Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Agillei

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.352 crt - AAA

    15.977.187,00 ₫
    7.396.945  - 109.428.725  7.396.945 ₫ - 109.428.725 ₫
  13. Vòng tay Achaikos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Achaikos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    27.449.868,00 ₫
    12.302.771  - 54.294.080  12.302.771 ₫ - 54.294.080 ₫
  14. Vòng tay Yolande Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Yolande

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    23.488.472,00 ₫
    11.946.169  - 37.394.537  11.946.169 ₫ - 37.394.537 ₫
  15. Vòng tay Vavien Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Vavien

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    25.611.670,00 ₫
    11.682.963  - 60.146.883  11.682.963 ₫ - 60.146.883 ₫
  16. Vòng tay Tonja Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Tonja

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.405 crt - AAA

    39.683.866,00 ₫
    17.099.918  - 75.065.302  17.099.918 ₫ - 75.065.302 ₫
  17. Vòng tay Tashina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Tashina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.48 crt - AAA

    37.262.369,00 ₫
    15.809.358  - 91.204.094  15.809.358 ₫ - 91.204.094 ₫
  18. Vòng tay Sung Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Sung

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.7 crt - AAA

    29.105.238,00 ₫
    11.928.339  - 98.898.774  11.928.339 ₫ - 98.898.774 ₫
  19. Vòng tay nữ Stevie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Stevie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.264 crt - AAA

    38.720.759,00 ₫
    16.879.165  - 235.272.468  16.879.165 ₫ - 235.272.468 ₫
  20. Vòng tay nữ Shanika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Shanika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.984 crt - AAA

    50.532.494,00 ₫
    17.455.671  - 231.254.751  17.455.671 ₫ - 231.254.751 ₫
  21. Vòng tay Shani Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Shani

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.296 crt - AAA

    38.975.475,00 ₫
    16.879.165  - 76.738.503  16.879.165 ₫ - 76.738.503 ₫
  22. Vòng tay Shanell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Shanell

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.51 crt - AAA

    24.159.224,00 ₫
    10.703.156  - 74.730.211  10.703.156 ₫ - 74.730.211 ₫
  23. Vòng tay Royalty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Royalty

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    1.164 crt - AAA

    54.611.909,00 ₫
    19.918.773  - 201.182.440  19.918.773 ₫ - 201.182.440 ₫
  24. Vòng tay nữ Rhonda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Rhonda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.528 crt - AAA

    41.506.784,00 ₫
    18.151.045  - 99.273.490  18.151.045 ₫ - 99.273.490 ₫
  25. Vòng tay nữ Nannette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Nannette

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2.116 crt - AAA

    68.122.884,00 ₫
    22.028.952  - 191.855.316  22.028.952 ₫ - 191.855.316 ₫
  26. Vòng tay nữ Moises Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Moises

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    25.982.988,00 ₫
    11.835.792  - 149.249.287  11.835.792 ₫ - 149.249.287 ₫
  27. Vòng tay Mertie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Mertie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.89 crt - AAA

    49.545.895,00 ₫
    18.220.668  - 229.965.323  18.220.668 ₫ - 229.965.323 ₫
  28. Vòng tay Meralyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Meralyn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.133 crt - AAA

    36.208.693,00 ₫
    16.773.882  - 56.617.088  16.773.882 ₫ - 56.617.088 ₫
  29. Vòng tay Mellissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Mellissa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    26.800.061,00 ₫
    13.352.766  - 57.119.728  13.352.766 ₫ - 57.119.728 ₫
  30. Vòng tay nữ Meganess Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Meganess

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.175 crt - AAA

    28.851.937,00 ₫
    13.318.804  - 50.921.643  13.318.804 ₫ - 50.921.643 ₫
  31. Vòng tay Marshall Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Marshall

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    36.252.280,00 ₫
    16.353.884  - 71.895.507  16.353.884 ₫ - 71.895.507 ₫
  32. Vòng tay nữ Kiyana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Kiyana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.492 crt - AAA

    31.946.168,00 ₫
    13.892.764  - 90.421.834  13.892.764 ₫ - 90.421.834 ₫
  33. Vòng tay Kinslee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.122 crt - AA

    51.539.187,00 ₫
    14.727.665  - 2.567.018.774  14.727.665 ₫ - 2.567.018.774 ₫
  34. Vòng tay nữ Kerrie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Kerrie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.345 crt - AAA

    22.001.781,00 ₫
    9.933.914  - 56.190.298  9.933.914 ₫ - 56.190.298 ₫
  35. Vòng tay Kelley Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Kelley

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.31 crt - AAA

    50.915.135,00 ₫
    19.221.984  - 169.554.666  19.221.984 ₫ - 169.554.666 ₫
  36. Vòng tay Kelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Kelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    44.517.239,00 ₫
    18.795.193  - 72.316.636  18.795.193 ₫ - 72.316.636 ₫
  37. Vòng tay nữ Jule Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Jule

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.376 crt - AAA

    22.820.550,00 ₫
    10.296.460  - 149.843.623  10.296.460 ₫ - 149.843.623 ₫
  38. Vòng tay Jerrie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Jerrie

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    34.583.891,00 ₫
    15.564.265  - 62.295.552  15.564.265 ₫ - 62.295.552 ₫
  39. Vòng tay nữ Jen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Jen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.364 crt - AAA

    36.119.828,00 ₫
    19.188.588  - 83.661.111  19.188.588 ₫ - 83.661.111 ₫
  40. Vòng tay Jacqulyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Jacqulyn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.85 crt - AAA

    40.497.260,00 ₫
    16.318.790  - 120.037.920  16.318.790 ₫ - 120.037.920 ₫
  41. Vòng tay Henriette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Henriette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    22.274.893,00 ₫
    10.366.931  - 49.720.517  10.366.931 ₫ - 49.720.517 ₫
  42. Vòng tay Gery Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Gery

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    44.409.977,00 ₫
    18.647.458  - 92.811.635  18.647.458 ₫ - 92.811.635 ₫
  43. Vòng tay Georgie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Georgie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.432 crt - AAA

    31.159.944,00 ₫
    12.998.145  - 89.293.159  12.998.145 ₫ - 89.293.159 ₫
  44. Vòng tay Georgann Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Georgann

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.55 crt - AAA

    44.554.598,00 ₫
    18.967.834  - 102.336.871  18.967.834 ₫ - 102.336.871 ₫
  45. Vòng tay Francina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Francina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.296 crt - AAA

    21.957.913,00 ₫
    9.841.934  - 53.875.215  9.841.934 ₫ - 53.875.215 ₫
  46. Vòng tay Flynn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Flynn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.045 crt - AAA

    71.586.169,00 ₫
    26.034.216  - 176.841.802  26.034.216 ₫ - 176.841.802 ₫
  47. Vòng tay nữ Fernande Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Fernande

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    37.994.253,00 ₫
    17.767.557  - 105.512.328  17.767.557 ₫ - 105.512.328 ₫
  48. Vòng tay Felice Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Felice

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.62 crt - AAA

    38.171.139,00 ₫
    13.788.613  - 181.049.707  13.788.613 ₫ - 181.049.707 ₫
  49. Vòng tay Enara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Enara

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    37.179.162,00 ₫
    16.792.561  - 54.037.101  16.792.561 ₫ - 54.037.101 ₫
  50. Vòng tay Edurne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Edurne

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    1.37 crt - AAA

    52.691.918,00 ₫
    20.530.090  - 184.296.482  20.530.090 ₫ - 184.296.482 ₫
  51. Vòng tay Dritha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Dritha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    61.889.705,00 ₫
    21.569.897  - 236.259.633  21.569.897 ₫ - 236.259.633 ₫
  52. Vòng tay Dorthe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Dorthe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.568 crt - AAA

    74.307.947,00 ₫
    34.511.156  - 135.218.979  34.511.156 ₫ - 135.218.979 ₫
  53. Vòng tay Boreks Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Boreks

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    27.425.245,00 ₫
    11.276.833  - 60.505.749  11.276.833 ₫ - 60.505.749 ₫
  54. Vòng tay Beckham Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Beckham

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.285 crt - AAA

    47.522.320,00 ₫
    20.767.825  - 85.654.686  20.767.825 ₫ - 85.654.686 ₫
  55. Vòng tay Seema Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    24.537.617,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  56. Vòng tay Shondra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Shondra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    25.537.519,00 ₫
    9.099.013  - 44.764.313  9.099.013 ₫ - 44.764.313 ₫
  57. Vòng tay Karoline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    23.019.795,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  58. Vòng tay Monika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Monika

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.49 crt - AAA

    42.454.043,00 ₫
    18.512.176  - 81.276.972  18.512.176 ₫ - 81.276.972 ₫
  59. Vòng tay Ina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.135 crt - AA

    36.777.559,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  60. Vòng tay Nichole Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Nichole

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    25.682.989,00 ₫
    11.177.493  - 44.974.880  11.177.493 ₫ - 44.974.880 ₫

You’ve viewed 60 of 78 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng