Đang tải...
Tìm thấy 49 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Cristofer 0.096 Carat

    Bông tai nữ Cristofer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.305.134,00 ₫
    6.261.762  - 74.391.156  6.261.762 ₫ - 74.391.156 ₫
  2. Bông tai nữ Stelios 0.048 Carat

    Bông tai nữ Stelios

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.514.850,00 ₫
    6.235.441  - 69.367.593  6.235.441 ₫ - 69.367.593 ₫
  3. Bông tai nữ Togo 0.07 Carat

    Bông tai nữ Togo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    22.556.495,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  4. Bông tai nữ Mehtunajos 0.07 Carat

    Bông tai nữ Mehtunajos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.663.589,00 ₫
    9.106.088  - 111.296.637  9.106.088 ₫ - 111.296.637 ₫
  5. Bông tai nữ Daglotajan 0.07 Carat

    Bông tai nữ Daglotajan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    20.479.712,00 ₫
    9.945.235  - 159.876.593  9.945.235 ₫ - 159.876.593 ₫
  6. Bông tai nữ Daglotaj 0.07 Carat

    Bông tai nữ Daglotaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.551.330,00 ₫
    8.554.204  - 104.928.740  8.554.204 ₫ - 104.928.740 ₫
  7. Bông tai nữ Cretiger 0.07 Carat

    Bông tai nữ Cretiger

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.142 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  8. Bông tai nữ Gleba 0.05 Carat

    Bông tai nữ Gleba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    11.394.850,00 ₫
    6.153.932  - 68.688.350  6.153.932 ₫ - 68.688.350 ₫
  9. Bông tai nữ Etage 0.07 Carat

    Bông tai nữ Etage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    20.260.939,00 ₫
    9.547.595  - 133.372.003  9.547.595 ₫ - 133.372.003 ₫
  10. Bông tai nữ Damtonbij 0.07 Carat

    Bông tai nữ Damtonbij

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    18.590.572,00 ₫
    8.774.958  - 107.475.905  8.774.958 ₫ - 107.475.905 ₫
  11. Bông tai nữ Ainden 0.07 Carat

    Bông tai nữ Ainden

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    21.777.914,00 ₫
    10.323.629  - 129.126.740  10.323.629 ₫ - 129.126.740 ₫
  12. Bông tai nữ Fateful 0.07 Carat

    Bông tai nữ Fateful

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.454.821,00 ₫
    8.994.296  - 109.839.095  8.994.296 ₫ - 109.839.095 ₫
  13. Bông tai nữ Cubitus 0.6 Carat

    Bông tai nữ Cubitus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    25.545.726,00 ₫
    8.191.658  - 156.084.161  8.191.658 ₫ - 156.084.161 ₫
  14. Bông tai nữ Cubage 0.12 Carat

    Bông tai nữ Cubage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    22.471.872,00 ₫
    10.504.195  - 150.522.865  10.504.195 ₫ - 150.522.865 ₫
  15. Bông tai nữ Cretois 0.72 Carat

    Bông tai nữ Cretois

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    31.882.772,00 ₫
    12.092.772  - 243.918.652  12.092.772 ₫ - 243.918.652 ₫
  16. Bông tai nữ Continuing 0.26 Carat

    Bông tai nữ Continuing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    16.173.884,00 ₫
    8.313.922  - 108.678.729  8.313.922 ₫ - 108.678.729 ₫
  17. Bông tai nữ Gransatori 0.07 Carat

    Bông tai nữ Gransatori

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    17.536.897,00 ₫
    8.796.184  - 121.301.309  8.796.184 ₫ - 121.301.309 ₫
  18. Bông tai nữ Bertu 0.07 Carat

    Bông tai nữ Bertu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.475.113,00 ₫
    8.102.791  - 93.042.005  8.102.791 ₫ - 93.042.005 ₫
  19. Bông tai nữ Bakhtawaar 0.07 Carat

    Bông tai nữ Bakhtawaar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.118 crt - VS

    16.645.957,00 ₫
    8.884.486  - 103.188.188  8.884.486 ₫ - 103.188.188 ₫
  20. Bông tai nữ Grabataire 0.064 Carat

    Bông tai nữ Grabataire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    12.452.486,00 ₫
    6.704.118  - 75.721.334  6.704.118 ₫ - 75.721.334 ₫
  21. Bông tai nữ Goemon 0.02 Carat

    Bông tai nữ Goemon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.584.953,00 ₫
    5.455.162  - 56.249.730  5.455.162 ₫ - 56.249.730 ₫
  22. Bông tai nữ Genou 0.07 Carat

    Bông tai nữ Genou

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.588.405,00 ₫
    8.572.600  - 105.141.005  8.572.600 ₫ - 105.141.005 ₫
  23. Bông tai nữ Plein 0.07 Carat

    Bông tai nữ Plein

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    26.511.100,00 ₫
    12.177.961  - 172.428.426  12.177.961 ₫ - 172.428.426 ₫
  24. Bông tai nữ Classera 0.07 Carat

    Bông tai nữ Classera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.213.125,00 ₫
    8.320.715  - 95.376.905  8.320.715 ₫ - 95.376.905 ₫
  25. Bông tai nữ Inasa 0.06 Carat

    Bông tai nữ Inasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.830.980,00 ₫
    6.378.082  - 72.042.107  6.378.082 ₫ - 72.042.107 ₫
  26. Bông tai nữ Hilario 0.07 Carat

    Bông tai nữ Hilario

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.138.973,00 ₫
    8.281.092  - 94.952.375  8.281.092 ₫ - 94.952.375 ₫
  27. Bông tai nữ Graduer 0.064 Carat

    Bông tai nữ Graduer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    14.046.723,00 ₫
    7.580.340  - 84.848.646  7.580.340 ₫ - 84.848.646 ₫
  28. Bông tai nữ Damasquiner 0.06 Carat

    Bông tai nữ Damasquiner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.239.842,00 ₫
    7.152.418  - 81.862.817  7.152.418 ₫ - 81.862.817 ₫
  29. Bông tai nữ Paupiere 0.07 Carat

    Bông tai nữ Paupiere

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    20.644.145,00 ₫
    8.974.485  - 120.041.875  8.974.485 ₫ - 120.041.875 ₫
  30. Bông tai nữ Naomisse 0.07 Carat

    Bông tai nữ Naomisse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.621.349,00 ₫
    7.315.436  - 82.428.852  7.315.436 ₫ - 82.428.852 ₫
  31. Bông tai nữ Munin 0.07 Carat

    Bông tai nữ Munin

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.272 crt - VS

    94.051.816,00 ₫
    18.670.099  - 348.253.061  18.670.099 ₫ - 348.253.061 ₫
  32. Bông tai nữ Maurinen 0.07 Carat

    Bông tai nữ Maurinen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.880.876,00 ₫
    7.458.077  - 83.914.692  7.458.077 ₫ - 83.914.692 ₫
  33. Bông tai nữ Yeux 0.07 Carat

    Bông tai nữ Yeux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    17.999.346,00 ₫
    9.073.541  - 120.423.951  9.073.541 ₫ - 120.423.951 ₫
  34. Bông tai nữ Vasculaire 0.07 Carat

    Bông tai nữ Vasculaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    19.145.568,00 ₫
    9.345.238  - 114.056.060  9.345.238 ₫ - 114.056.060 ₫
  35. Bông tai nữ Brick 0.07 Carat

    Bông tai nữ Brick

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    28.757.976,00 ₫
    11.918.434  - 183.508.563  11.918.434 ₫ - 183.508.563 ₫
  36. Bông tai nữ Jair 0.012 Carat

    Bông tai nữ Jair

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    10.221.176,00 ₫
    5.549.973  - 57.721.421  5.549.973 ₫ - 57.721.421 ₫
  37. Bông tai nữ Hubbard 0.26 Carat

    Bông tai nữ Hubbard

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    20.491.883,00 ₫
    7.726.378  - 109.060.799  7.726.378 ₫ - 109.060.799 ₫
  38. Bông tai nữ Heen 0.064 Carat

    Bông tai nữ Heen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    11.562.679,00 ₫
    6.474.025  - 70.627.019  6.474.025 ₫ - 70.627.019 ₫
  39. Bông tai nữ Hanyang 0.06 Carat

    Bông tai nữ Hanyang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    27.481.849,00 ₫
    12.107.489  - 175.060.485  12.107.489 ₫ - 175.060.485 ₫
  40. Bông tai nữ Halden 0.06 Carat

    Bông tai nữ Halden

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.06 crt - AAA

    8.792.787,00 ₫
    4.839.599  - 53.999.739  4.839.599 ₫ - 53.999.739 ₫
  41. Bông tai nữ Grog 0.06 Carat

    Bông tai nữ Grog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.622.849,00 ₫
    7.874.962  - 121.145.650  7.874.962 ₫ - 121.145.650 ₫
  42. Bông tai nữ Gero 0.06 Carat

    Bông tai nữ Gero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    43.003.380,00 ₫
    17.498.407  - 300.932.533  17.498.407 ₫ - 300.932.533 ₫
  43. Bông tai nữ Fulco 0.036 Carat

    Bông tai nữ Fulco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.556.566,00 ₫
    4.301.866  - 46.867.698  4.301.866 ₫ - 46.867.698 ₫
  44. Bông tai nữ Dafna 0.07 Carat

    Bông tai nữ Dafna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    41.085.369,00 ₫
    10.849.759  - 195.183.029  10.849.759 ₫ - 195.183.029 ₫
  45. Bông tai nữ Nsia 0.06 Carat

    Bông tai nữ Nsia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    11.903.716,00 ₫
    5.518.841  - 60.395.934  5.518.841 ₫ - 60.395.934 ₫
  46. Bông tai nữ Mittie 0.08 Carat

    Bông tai nữ Mittie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.08 crt - AAA

    10.957.022,00 ₫
    5.624.973  - 63.608.185  5.624.973 ₫ - 63.608.185 ₫
  47. Bông tai nữ Kallie 0.06 Carat

    Bông tai nữ Kallie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.730.608,00 ₫
    5.624.973  - 61.853.477  5.624.973 ₫ - 61.853.477 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Wonda 0.07 Carat

    Bông tai nữ Wonda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    28.269.486,00 ₫
    9.738.066  - 134.008.791  9.738.066 ₫ - 134.008.791 ₫
  49. Bông tai nữ Lana 0.07 Carat

    Bông tai nữ Lana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.669.264,00 ₫
    7.986.754  - 94.032.570  7.986.754 ₫ - 94.032.570 ₫

You’ve viewed 49 of 49 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng