Đang tải...
Tìm thấy 86 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Cintyas 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Amantek 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Uxor 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Spyram 0.224 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Dynadin 0.105 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dynadin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    11.970.508,00 ₫
    4.646.015  - 58.924.244  4.646.015 ₫ - 58.924.244 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Basukont 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Basukont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.488.529,00 ₫
    4.366.393  - 56.617.649  4.366.393 ₫ - 56.617.649 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Odets 0.22 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Odets

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.237.959,00 ₫
    4.538.468  - 67.428.918  4.538.468 ₫ - 67.428.918 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Zipraws 0.132 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zipraws

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.527.586,00 ₫
    4.323.375  - 62.815.737  4.323.375 ₫ - 62.815.737 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Censure 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Censure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.014.644,00 ₫
    5.950.159  - 78.395.848  5.950.159 ₫ - 78.395.848 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Allaf 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Allaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.888.532,00 ₫
    3.936.207  - 56.787.460  3.936.207 ₫ - 56.787.460 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Baldly 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Southwell 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Southwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.280.978,00 ₫
    4.308.941  - 194.786.805  4.308.941 ₫ - 194.786.805 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Slater 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Slater

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.699.604  - 52.782.764  3.699.604 ₫ - 52.782.764 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Runge 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gurrola 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gurrola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.759.362,00 ₫
    5.306.578  - 265.328.929  5.306.578 ₫ - 265.328.929 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Float 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Float

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.753.915,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  17. Dây chuyền nữ Ettelemo 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Ettelemo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.753.915,00 ₫
    4.229.413  - 133.838.985  4.229.413 ₫ - 133.838.985 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ervefro 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    14.540.873,00 ₫
    5.119.220  - 68.461.937  5.119.220 ₫ - 68.461.937 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.191.926,00 ₫
    4.194.319  - 54.919.544  4.194.319 ₫ - 54.919.544 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Demaf 0.244 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Concordare 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Concordare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.088.625,00 ₫
    3.871.679  - 141.480.457  3.871.679 ₫ - 141.480.457 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Buffum 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buffum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    11.924.660,00 ₫
    4.602.997  - 63.367.622  4.602.997 ₫ - 63.367.622 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Alewk 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.935.329,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  24. Dây chuyền nữ Aierf 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Aierf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.494.388,00 ₫
    4.078.848  - 132.353.145  4.078.848 ₫ - 132.353.145 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Accotoir 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Accotoir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    13.559.934,00 ₫
    5.349.030  - 72.848.705  5.349.030 ₫ - 72.848.705 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Pigford 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pigford

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.830.131,00 ₫
    4.301.866  - 58.726.132  4.301.866 ₫ - 58.726.132 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Paetzold 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paetzold

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.328.623,00 ₫
    4.043.754  - 48.367.690  4.043.754 ₫ - 48.367.690 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Crepele 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crepele

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    14.853.608,00 ₫
    6.219.309  - 29.594.574  6.219.309 ₫ - 29.594.574 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jugeote 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jugeote

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.18 crt - AAA

    15.390.491,00 ₫
    5.943.367  - 85.471.287  5.943.367 ₫ - 85.471.287 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Encrier 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Encrier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.496.623,00 ₫
    6.215.064  - 78.070.380  6.215.064 ₫ - 78.070.380 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Comparela 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.791.244,00 ₫
    4.584.883  - 24.089.318  4.584.883 ₫ - 24.089.318 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Compagnel 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Compagnel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.676.834,00 ₫
    3.764.132  - 22.047.063  3.764.132 ₫ - 22.047.063 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Jackquelines 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.291.733,00 ₫
    4.095.829  - 65.362.895  4.095.829 ₫ - 65.362.895 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Temperatura 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Temperatura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.915.121,00 ₫
    5.455.162  - 77.645.854  5.455.162 ₫ - 77.645.854 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Effetto 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Effetto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    16.366.053,00 ₫
    6.728.741  - 95.532.560  6.728.741 ₫ - 95.532.560 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Waxlike 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Waxlike

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.580.325,00 ₫
    3.527.530  - 138.084.247  3.527.530 ₫ - 138.084.247 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cornaline 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cornaline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.917 crt - VS

    26.115.156,00 ₫
    9.251.276  - 349.413.431  9.251.276 ₫ - 349.413.431 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Communa 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Communa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.699.561,00 ₫
    4.499.978  - 67.697.787  4.499.978 ₫ - 67.697.787 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Colttas 0.105 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Colttas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.450.420,00 ₫
    3.764.132  - 21.792.347  3.764.132 ₫ - 21.792.347 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Collettis 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Collettis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.549.632,00 ₫
    7.195.720  - 48.612.221  7.195.720 ₫ - 48.612.221 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Zambros 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zambros

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.888.290,00 ₫
    8.627.788  - 129.551.264  8.627.788 ₫ - 129.551.264 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Newfie 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Newfie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    13.898.423,00 ₫
    5.688.651  - 70.414.754  5.688.651 ₫ - 70.414.754 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ariminum 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ariminum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.164.842,00 ₫
    5.009.409  - 153.367.192  5.009.409 ₫ - 153.367.192 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Flanc 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flanc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    13.732.575,00 ₫
    5.561.294  - 74.292.098  5.561.294 ₫ - 74.292.098 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Visionaire 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Visionaire

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.686.131,00 ₫
    8.281.092  - 102.056.115  8.281.092 ₫ - 102.056.115 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Velvette 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velvette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.761.400,00 ₫
    8.003.735  - 99.084.435  8.003.735 ₫ - 99.084.435 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Vanhook 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vanhook

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    20.846.220,00 ₫
    8.855.618  - 120.919.234  8.855.618 ₫ - 120.919.234 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tata 0.116 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    16.597.562,00 ₫
    6.261.762  - 78.891.134  6.261.762 ₫ - 78.891.134 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Tami 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.652.453,00 ₫
    5.709.878  - 83.136.394  5.709.878 ₫ - 83.136.394 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Soo 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Soo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    15.038.984,00 ₫
    6.325.441  - 81.197.725  6.325.441 ₫ - 81.197.725 ₫
  51. Dây chuyền nữ Serieux 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Serieux

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    7.025.626  - 80.518.484  7.025.626 ₫ - 80.518.484 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ronsra 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ronsra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.434.444,00 ₫
    5.205.258  - 72.990.218  5.205.258 ₫ - 72.990.218 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Murraya 0.121 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Murraya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.121 crt - VS

    14.236.346,00 ₫
    5.205.258  - 61.103.482  5.205.258 ₫ - 61.103.482 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Monfleur 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    25.749.498,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lonny 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lonny

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.142.469,00 ₫
    6.663.364  - 84.579.786  6.663.364 ₫ - 84.579.786 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lolita 0.216 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  57. Dây chuyền nữ Juliann 0.224 Carat

    Dây chuyền nữ Juliann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    20.516.788,00 ₫
    7.392.134  - 88.881.652  7.392.134 ₫ - 88.881.652 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Johnsie 0.13 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Johnsie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    12.982.295,00 ₫
    5.115.541  - 66.891.189  5.115.541 ₫ - 66.891.189 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Joette 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Joette

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.236.062,00 ₫
    5.752.330  - 75.976.047  5.752.330 ₫ - 75.976.047 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Joellen 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Joellen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    11.642.774,00 ₫
    4.202.810  - 69.537.405  4.202.810 ₫ - 69.537.405 ₫

You’ve viewed 60 of 86 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng