Đang tải...
Tìm thấy 402 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Mặt dây chuyền nữ Lored Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lored

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    13.429.180,00 ₫
    5.306.578  - 70.188.344  5.306.578 ₫ - 70.188.344 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ludique Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ludique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.545 crt - VS

    32.129.279,00 ₫
    6.452.799  - 95.942.935  6.452.799 ₫ - 95.942.935 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Laurie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Roosa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    13.516.065,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Towelm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Towelm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    15.737.472,00 ₫
    6.642.987  - 76.103.409  6.642.987 ₫ - 76.103.409 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Runge Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Gracia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gracia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    17.830.384,00 ₫
    5.598.935  - 72.523.233  5.598.935 ₫ - 72.523.233 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Machinal Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Machinal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.882.093,00 ₫
    6.516.478  - 82.994.888  6.516.478 ₫ - 82.994.888 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Stephnie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stephnie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.04 crt - VS1

    16.708.787,00 ₫
    5.903.745  - 70.895.887  5.903.745 ₫ - 70.895.887 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Cathryn Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.432 crt - AAA

    15.112.852,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Alyre Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alyre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    16.041.148,00 ₫
    6.296.573  - 78.919.432  6.296.573 ₫ - 78.919.432 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Comparela Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Comparela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.791.244,00 ₫
    4.584.883  - 24.089.318  4.584.883 ₫ - 24.089.318 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Alewk Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.935.329,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Constance Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Constance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.375 crt - AAA

    16.625.864,00 ₫
    6.261.762  - 98.419.343  6.261.762 ₫ - 98.419.343 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Baldly Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Gunna Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - VS

    74.195.589,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Mongiello Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mongiello

    Vàng Trắng 14K
    19.109.343,00 ₫
    8.320.715  - 93.112.765  8.320.715 ₫ - 93.112.765 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    47.331.001,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lauri Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    16.386.430,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Kris Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.823.225,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ervefro Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    14.540.873,00 ₫
    5.119.220  - 68.461.937  5.119.220 ₫ - 68.461.937 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.822.193,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Roselee Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Roselee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    17.337.935,00 ₫
    6.557.516  - 87.466.565  6.557.516 ₫ - 87.466.565 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Lynetta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lynetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.704.641,00 ₫
    5.991.480  - 70.669.473  5.991.480 ₫ - 70.669.473 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Konisk Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Konisk

    Vàng Trắng 14K
    10.062.970,00 ₫
    3.785.642  - 41.320.555  3.785.642 ₫ - 41.320.555 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Nanette Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nanette

    Vàng Trắng 14K
    14.771.533,00 ₫
    6.174.310  - 68.277.977  6.174.310 ₫ - 68.277.977 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Karon Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    17.731.046,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Leonila Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    23.219.322,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Rosenda Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rosenda

    Vàng Trắng 14K
    12.361.639,00 ₫
    4.917.146  - 54.480.872  4.917.146 ₫ - 54.480.872 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Stephani Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.076.257,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Bomber Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    21.198.293,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Sanica Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanica

    Vàng Trắng 14K
    7.764.301,00 ₫
    2.419.799  - 28.160.237  2.419.799 ₫ - 28.160.237 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Tami Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.652.453,00 ₫
    5.709.878  - 83.136.394  5.709.878 ₫ - 83.136.394 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lizbeth Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lizbeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    18.352.553,00 ₫
    5.646.199  - 79.329.810  5.646.199 ₫ - 79.329.810 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Sharri Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sharri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    23.500.641,00 ₫
    7.254.304  - 103.810.820  7.254.304 ₫ - 103.810.820 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lakeesha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lakeesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.384 crt - AAA

    26.778.552,00 ₫
    10.469.384  - 173.744.458  10.469.384 ₫ - 173.744.458 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Raelene Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raelene

    Vàng Trắng 14K
    13.251.446,00 ₫
    5.190.541  - 59.575.187  5.190.541 ₫ - 59.575.187 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Eldora Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    22.528.477,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Irisha Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.398.331,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kenyetta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.118.909,00 ₫
    3.757.057  - 45.212.047  3.757.057 ₫ - 45.212.047 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Majus Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Majus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    23.159.323,00 ₫
    6.724.496  - 99.225.941  6.724.496 ₫ - 99.225.941 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Mickelsen Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mickelsen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    19.153.209,00 ₫
    6.622.609  - 104.645.724  6.622.609 ₫ - 104.645.724 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lyndia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lyndia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.362.671,00 ₫
    5.399.974  - 60.211.975  5.399.974 ₫ - 60.211.975 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Darlas Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Deiji Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deiji

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    14.502.948,00 ₫
    4.818.089  - 70.641.169  4.818.089 ₫ - 70.641.169 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Valentino Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Garcon Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - VS

    32.488.429,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Falcon Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Falcon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    14.073.328,00 ₫
    5.291.295  - 74.575.116  5.291.295 ₫ - 74.575.116 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Faviola Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    19.458.586,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kandace Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    19.347.076,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    22.030.366,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.701.612,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Cammy Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cammy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    18.432.647,00 ₫
    7.315.436  - 116.221.144  7.315.436 ₫ - 116.221.144 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ceola Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    30.031.837,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Jerry Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jerry

    Vàng Trắng 14K
    15.550.113,00 ₫
    6.418.836  - 72.735.497  6.418.836 ₫ - 72.735.497 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Joane Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    24.399.221,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Julene Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Julene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.220.313,00 ₫
    5.135.069  - 65.546.853  5.135.069 ₫ - 65.546.853 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Latoria Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Latoria

    Vàng Trắng 14K
    13.955.876,00 ₫
    5.726.010  - 63.608.185  5.726.010 ₫ - 63.608.185 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Myrtie Vàng Trắng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Myrtie

    Vàng Trắng 14K
    17.292.653,00 ₫
    7.349.965  - 82.711.870  7.349.965 ₫ - 82.711.870 ₫

You’ve viewed 60 of 402 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng