Đang tải...
Tìm thấy 29 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Wonda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wonda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    22.030.366,00 ₫
    6.425.346  - 94.994.831  6.425.346 ₫ - 94.994.831 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Eldora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    22.528.477,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gerry Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    16.273.788,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  4. Dây chuyền nữ Jeraldine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    20.633.391,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Keesha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    13.375.407,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Marlana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marlana

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    15.356.529,00 ₫
    5.371.672  - 73.131.722  5.371.672 ₫ - 73.131.722 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    15.214.737,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Luis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.436.439,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Rachelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rachelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.288 crt - AAA

    17.946.989,00 ₫
    6.764.684  - 99.013.680  6.764.684 ₫ - 99.013.680 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Stephani Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.076.257,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Kati Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kati

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.176 crt - AAA

    14.189.648,00 ₫
    4.818.372  - 68.334.574  4.818.372 ₫ - 68.334.574 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lennan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    14.532.382,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Refined Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Refined

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.841.734,00 ₫
    4.538.468  - 59.787.445  4.538.468 ₫ - 59.787.445 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Grelota Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Grelota

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.414 crt - AAA

    19.887.639,00 ₫
    7.644.303  - 133.272.949  7.644.303 ₫ - 133.272.949 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    18.415.382,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  16. Dây chuyền nữ Serieux Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Serieux

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    7.025.626  - 80.518.484  7.025.626 ₫ - 80.518.484 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Marshell Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.576 crt - VS

    32.081.166,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Newfie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Newfie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    13.898.423,00 ₫
    5.688.651  - 70.414.754  5.688.651 ₫ - 70.414.754 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Erba Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Erba

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    18.852.645,00 ₫
    6.581.855  - 818.839.891  6.581.855 ₫ - 818.839.891 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Canonisero Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    9.014.107  - 149.447.400  9.014.107 ₫ - 149.447.400 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Canonnerin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Canonnerin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.824 crt - VS

    43.153.661,00 ₫
    15.949.452  - 214.921.243  15.949.452 ₫ - 214.921.243 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Cornaline Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cornaline

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.917 crt - VS

    26.115.156,00 ₫
    9.251.276  - 349.413.431  9.251.276 ₫ - 349.413.431 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sennay Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.771.955,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jackquelines Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jackquelines

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.291.733,00 ₫
    4.095.829  - 65.362.895  4.095.829 ₫ - 65.362.895 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Accroc Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    16.156.620,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Estral Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estral

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.172.130,00 ₫
    2.688.666  - 30.495.137  2.688.666 ₫ - 30.495.137 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Vautour Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vautour

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    20.245.374,00 ₫
    6.398.460  - 2.578.827.397  6.398.460 ₫ - 2.578.827.397 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Yutonks Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yutonks

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    17.478.030,00 ₫
    7.449.021  - 83.773.187  7.449.021 ₫ - 83.773.187 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Atlel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atlel

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    11.101.078,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫

You’ve viewed 29 of 29 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng