Đang tải...
Tìm thấy 203 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bộ Sưu Tập Organic Design
  5. Bông tai nữ Slumberously 0.14 Carat

    Bông tai nữ Slumberously

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    9.823.253,00 ₫
    5.140.729  - 64.711.950  5.140.729 ₫ - 64.711.950 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Compassionate 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.248.884,00 ₫
    6.581.855  - 87.806.186  6.581.855 ₫ - 87.806.186 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Karon 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Karon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    17.731.046,00 ₫
    4.952.806  - 176.036.899  4.952.806 ₫ - 176.036.899 ₫
  8. Bông tai nữ Deidre 0.2 Carat

    Bông tai nữ Deidre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    22.602.626,00 ₫
    9.370.710  - 133.853.138  9.370.710 ₫ - 133.853.138 ₫
  9. Bông tai nữ Perling 0.14 Carat

    Bông tai nữ Perling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    26.894.871,00 ₫
    8.443.827  - 126.126.756  8.443.827 ₫ - 126.126.756 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma 0.235 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    15.214.737,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  11. Nhẫn Emsitopen 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emsitopen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    14.194.177,00 ₫
    7.396.945  - 89.362.782  7.396.945 ₫ - 89.362.782 ₫
  12. Bông tai nữ Begoniace 0.2 Carat

    Bông tai nữ Begoniace

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.677.655,00 ₫
    7.686.756  - 99.339.151  7.686.756 ₫ - 99.339.151 ₫
  13. Nhẫn Forhti 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.233.997,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  14. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  15. Mặt dây chuyền nữ Joane 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Joane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    24.399.221,00 ₫
    5.566.954  - 100.145.747  5.566.954 ₫ - 100.145.747 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Ervefro 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    14.540.873,00 ₫
    5.119.220  - 68.461.937  5.119.220 ₫ - 68.461.937 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Boue 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.304.836,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  18. Bông tai nữ Eimlathpo 0.4 Carat

    Bông tai nữ Eimlathpo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.947.399,00 ₫
    5.327.804  - 62.306.301  5.327.804 ₫ - 62.306.301 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Kandace 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    19.347.076,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  20. Bông tai nữ Banette 0.14 Carat

    Bông tai nữ Banette

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    23.954.884,00 ₫
    11.240.040  - 143.673.840  11.240.040 ₫ - 143.673.840 ₫
  21. Bông tai nữ Ezequiel 0.06 Carat

    Bông tai nữ Ezequiel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    29.224.388,00 ₫
    11.830.132  - 185.036.858  11.830.132 ₫ - 185.036.858 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ronsra 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ronsra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.434.444,00 ₫
    5.205.258  - 72.990.218  5.205.258 ₫ - 72.990.218 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Eldora 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.346 crt - VS

    22.528.477,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  24. Nhẫn Laverna 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laverna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    28.197.035,00 ₫
    13.015.975  - 168.735.045  13.015.975 ₫ - 168.735.045 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tami 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tami

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.652.453,00 ₫
    5.709.878  - 83.136.394  5.709.878 ₫ - 83.136.394 ₫
  26. Nhẫn Siobhan 0.204 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Siobhan

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.204 crt - AAA

    19.934.338,00 ₫
    9.333.918  - 127.966.374  9.333.918 ₫ - 127.966.374 ₫
  27. Nhẫn Journee 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Journee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    16.370.581,00 ₫
    7.492.888  - 86.391.094  7.492.888 ₫ - 86.391.094 ₫
  28. Bông tai nữ Beige 0.24 Carat

    Bông tai nữ Beige

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    18.812.740,00 ₫
    7.695.812  - 107.829.676  7.695.812 ₫ - 107.829.676 ₫
  29. Vòng tay Henriette 0.24 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Henriette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.539.047,00 ₫
    10.366.931  - 49.720.517  10.366.931 ₫ - 49.720.517 ₫
  30. Nhẫn Sunni 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sunni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.176 crt - VS1

    35.271.341,00 ₫
    11.883.905  - 148.442.691  11.883.905 ₫ - 148.442.691 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lonny 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lonny

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.142.469,00 ₫
    6.663.364  - 84.579.786  6.663.364 ₫ - 84.579.786 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Shae 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Shae

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    22.162.817,00 ₫
    11.135.890  - 321.239.038  11.135.890 ₫ - 321.239.038 ₫
  33. Bông tai nữ Cenose 0.224 Carat

    Bông tai nữ Cenose

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.224 crt - VS1

    41.741.687,00 ₫
    13.439.936  - 200.602.820  13.439.936 ₫ - 200.602.820 ₫
  34. Bông tai nữ Enidame 0.21 Carat

    Bông tai nữ Enidame

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    18.163.214,00 ₫
    9.251.842  - 109.117.403  9.251.842 ₫ - 109.117.403 ₫
  35. Nhẫn Pahit 0.225 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pahit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.225 crt - VS1

    35.278.983,00 ₫
    13.134.843  - 159.834.148  13.134.843 ₫ - 159.834.148 ₫
  36. Nhẫn Sassafras 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sassafras

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    15.443.414,00 ₫
    7.476.756  - 290.701.446  7.476.756 ₫ - 290.701.446 ₫
  37. Bông tai nữ Daiquiri 0.132 Carat

    Bông tai nữ Daiquiri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    12.809.655,00 ₫
    6.744.873  - 86.447.702  6.744.873 ₫ - 86.447.702 ₫
  38. Bông tai nữ Joanie 0.18 Carat

    Bông tai nữ Joanie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    10.767.117,00 ₫
    4.691.298  - 69.622.307  4.691.298 ₫ - 69.622.307 ₫
  39. Vòng tay Loraine 0.234 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Loraine

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    23.142.058,00 ₫
    11.019.286  - 58.534.815  11.019.286 ₫ - 58.534.815 ₫
  40. Nhẫn Leeann 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    37.095.954,00 ₫
    16.692.373  - 222.239.506  16.692.373 ₫ - 222.239.506 ₫
  41. Nhẫn Sisao 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Debbi 0.222 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Debbi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.402 crt - VS

    28.113.261,00 ₫
    12.932.768  - 200.857.535  12.932.768 ₫ - 200.857.535 ₫
  43. Bông tai nữ Georgeanna 0.2 Carat

    Bông tai nữ Georgeanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.984.729,00 ₫
    8.380.148  - 108.523.067  8.380.148 ₫ - 108.523.067 ₫
  44. Bông tai nữ Mireille 0.18 Carat

    Bông tai nữ Mireille

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    11.893.809,00 ₫
    5.759.405  - 94.032.564  5.759.405 ₫ - 94.032.564 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lifian 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    24.600.164,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Onie 0.216 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Onie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.098.955,00 ₫
    9.169.767  - 125.971.095  9.169.767 ₫ - 125.971.095 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Saris 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Saris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.735.589,00 ₫
    5.989.782  - 78.678.869  5.989.782 ₫ - 78.678.869 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Stephaine 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Stephaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    16.664.918,00 ₫
    8.119.489  - 294.663.691  8.119.489 ₫ - 294.663.691 ₫
  49. Nhẫn Cyclone 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyclone

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    19.094.907,00 ₫
    10.168.253  - 118.655.093  10.168.253 ₫ - 118.655.093 ₫
  50. Nhẫn Dianthus 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dianthus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    17.633.406,00 ₫
    9.657.972  - 114.240.020  9.657.972 ₫ - 114.240.020 ₫
  51. Nhẫn Lenama 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lenama

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    28.588.730,00 ₫
    12.766.920  - 367.809.574  12.766.920 ₫ - 367.809.574 ₫
  52. Bông tai nữ Flaneur 0.25 Carat

    Bông tai nữ Flaneur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.480.294,00 ₫
    8.544.865  - 115.471.149  8.544.865 ₫ - 115.471.149 ₫
  53. Bông tai nữ Bogota 0.16 Carat

    Bông tai nữ Bogota

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    35.946.621,00 ₫
    14.549.364  - 216.791.421  14.549.364 ₫ - 216.791.421 ₫
  54. Bông tai nữ Dipaka 0.688 Carat

    Bông tai nữ Dipaka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    23.044.983,00 ₫
    9.735.236  - 158.065.281  9.735.236 ₫ - 158.065.281 ₫
  55. Bông tai nữ Ducklett 0.18 Carat

    Bông tai nữ Ducklett

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.8 crt - VS

    38.019.724,00 ₫
    14.043.329  - 332.955.965  14.043.329 ₫ - 332.955.965 ₫
  56. Bông tai nữ Dugtrio 0.2 Carat

    Bông tai nữ Dugtrio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.616 crt - VS

    22.797.344,00 ₫
    10.321.649  - 347.474.766  10.321.649 ₫ - 347.474.766 ₫
  57. Bông tai nữ Foggy 0.192 Carat

    Bông tai nữ Foggy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    32.797.202,00 ₫
    15.405.209  - 201.055.648  15.405.209 ₫ - 201.055.648 ₫
  58. Bông tai nữ Goma 0.14 Carat

    Bông tai nữ Goma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    26.468.645,00 ₫
    11.286.455  - 204.664.119  11.286.455 ₫ - 204.664.119 ₫
  59. Bông tai nữ Strada 0.14 Carat

    Bông tai nữ Strada

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    26.968.738,00 ₫
    12.498.053  - 178.555.753  12.498.053 ₫ - 178.555.753 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Joellen 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Joellen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    11.642.774,00 ₫
    4.202.810  - 69.537.405  4.202.810 ₫ - 69.537.405 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Joette 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Joette

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.236.062,00 ₫
    5.752.330  - 75.976.047  5.752.330 ₫ - 75.976.047 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Johnsie 0.13 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Johnsie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    12.982.295,00 ₫
    5.115.541  - 66.891.189  5.115.541 ₫ - 66.891.189 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Monfleur 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    25.749.498,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  64. Dây chuyền nữ Serieux 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Serieux

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.517.099,00 ₫
    7.025.626  - 80.518.484  7.025.626 ₫ - 80.518.484 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Soo 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Soo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    15.038.984,00 ₫
    6.325.441  - 81.197.725  6.325.441 ₫ - 81.197.725 ₫

You’ve viewed 120 of 203 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng