Đang tải...
Tìm thấy 203 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sisao 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Cintyas 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Amantek 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Uxor 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Uxor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.333.619,00 ₫
    4.495.450  - 75.155.301  4.495.450 ₫ - 75.155.301 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Spyram 0.224 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Spyram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.228.153,00 ₫
    3.936.207  - 63.410.070  3.936.207 ₫ - 63.410.070 ₫
  6. Nhẫn Torpatira 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Torpatira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.197.276,00 ₫
    9.047.504  - 113.773.044  9.047.504 ₫ - 113.773.044 ₫
  7. Nhẫn Titriat 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Titriat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.730.948,00 ₫
    9.766.934  - 114.947.567  9.766.934 ₫ - 114.947.567 ₫
  8. Nhẫn Tent 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tent

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    22.311.685,00 ₫
    10.761.741  - 138.155.002  10.761.741 ₫ - 138.155.002 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Eengiop 0.12 Carat

    Bông tai nữ Eengiop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.678.900,00 ₫
    6.983.457  - 80.023.200  6.983.457 ₫ - 80.023.200 ₫
  11. Bông tai nữ Myrley 0.2 Carat

    Bông tai nữ Myrley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  12. Nhẫn Obmenti 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Obmenti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.361.059,00 ₫
    8.069.395  - 102.282.533  8.069.395 ₫ - 102.282.533 ₫
  13. Nhẫn Niph 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  14. Nhẫn Onwerc 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Onwerc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    16.691.806,00 ₫
    8.925.240  - 103.273.089  8.925.240 ₫ - 103.273.089 ₫
  15. Nhẫn Onesp 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Onesp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    19.064.625,00 ₫
    9.945.235  - 120.537.157  9.945.235 ₫ - 120.537.157 ₫
  16. Nhẫn Ohmani 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ohmani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.225.746,00 ₫
    10.265.045  - 131.178.615  10.265.045 ₫ - 131.178.615 ₫
  17. Nhẫn Gelicia 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gelicia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    15.166.907,00 ₫
    7.947.131  - 98.971.224  7.947.131 ₫ - 98.971.224 ₫
  18. Nhẫn Forhti 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Forhti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.233.997,00 ₫
    6.728.741  - 78.325.095  6.728.741 ₫ - 78.325.095 ₫
  19. Nhẫn Higesce 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Higesce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    46.670.154,00 ₫
    18.278.403  - 277.611.885  18.278.403 ₫ - 277.611.885 ₫
  20. Nhẫn Futyr 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Futyr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.384.633,00 ₫
    9.088.258  - 113.801.341  9.088.258 ₫ - 113.801.341 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Odets 0.22 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Odets

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    12.237.959,00 ₫
    4.538.468  - 67.428.918  4.538.468 ₫ - 67.428.918 ₫
  22. Nhẫn Assede 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Assede

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.945.404,00 ₫
    7.213.550  - 22.133.101  7.213.550 ₫ - 22.133.101 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Zipraws 0.132 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zipraws

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    11.527.586,00 ₫
    4.323.375  - 62.815.737  4.323.375 ₫ - 62.815.737 ₫
  24. Bông tai nữ Aeopi 0.16 Carat

    Bông tai nữ Aeopi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.190.652,00 ₫
    10.191.460  - 132.310.686  10.191.460 ₫ - 132.310.686 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Jolter 0.2 Carat

    Bông tai nữ Jolter

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    26.275.627,00 ₫
    11.240.040  - 182.786.862  11.240.040 ₫ - 182.786.862 ₫
  27. Bông tai nữ Gnipar 0.24 Carat

    Bông tai nữ Gnipar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.466.354,00 ₫
    6.276.196  - 165.848.263  6.276.196 ₫ - 165.848.263 ₫
  28. Bông tai nữ Eypolo 0.14 Carat

    Bông tai nữ Eypolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    21.105.747,00 ₫
    10.191.460  - 131.574.840  10.191.460 ₫ - 131.574.840 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Censure 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Censure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.014.644,00 ₫
    5.950.159  - 78.395.848  5.950.159 ₫ - 78.395.848 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Allaf 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Allaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    10.888.532,00 ₫
    3.936.207  - 56.787.460  3.936.207 ₫ - 56.787.460 ₫
  31. Nhẫn Yowsanto 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yowsanto

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    17.036.238,00 ₫
    9.067.880  - 112.117.385  9.067.880 ₫ - 112.117.385 ₫
  32. Bông tai nữ Delehsub 0.16 Carat

    Bông tai nữ Delehsub

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  33. Bông tai nữ Ailebo 0.16 Carat

    Bông tai nữ Ailebo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.485.189,00 ₫
    9.345.238  - 122.546.586  9.345.238 ₫ - 122.546.586 ₫
  34. Nhẫn Alece 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alece

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.125.968,00 ₫
    7.172.795  - 92.773.138  7.172.795 ₫ - 92.773.138 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Baldly 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baldly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.243.690,00 ₫
    3.990.546  - 68.914.763  3.990.546 ₫ - 68.914.763 ₫
  36. Nhẫn Emsitopen 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emsitopen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    14.194.177,00 ₫
    7.396.945  - 89.362.782  7.396.945 ₫ - 89.362.782 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Southwell 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Southwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.280.978,00 ₫
    4.308.941  - 194.786.805  4.308.941 ₫ - 194.786.805 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Slater 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Slater

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.699.604  - 52.782.764  3.699.604 ₫ - 52.782.764 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Runge 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gurrola 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gurrola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.759.362,00 ₫
    5.306.578  - 265.328.929  5.306.578 ₫ - 265.328.929 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Float 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Float

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.753.915,00 ₫
    3.097.343  - 46.839.397  3.097.343 ₫ - 46.839.397 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ervefro 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    14.540.873,00 ₫
    5.119.220  - 68.461.937  5.119.220 ₫ - 68.461.937 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Demaf 0.244 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Demaf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.216.549,00 ₫
    3.699.604  - 47.914.862  3.699.604 ₫ - 47.914.862 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Buffum 0.114 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buffum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    11.924.660,00 ₫
    4.602.997  - 63.367.622  4.602.997 ₫ - 63.367.622 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Mặt dây chuyền nữ Accotoir 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Accotoir

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    13.559.934,00 ₫
    5.349.030  - 72.848.705  5.349.030 ₫ - 72.848.705 ₫
  47. Vòng tay nữ Ateahc 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Ateahc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.609.661,00 ₫
    5.929.783  - 66.268.553  5.929.783 ₫ - 66.268.553 ₫
  48. Bông tai nữ Mcniffei 0.16 Carat

    Bông tai nữ Mcniffei

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.301.879,00 ₫
    10.246.649  - 42.461.684  10.246.649 ₫ - 42.461.684 ₫
  49. Bông tai nữ Itroc 0.176 Carat

    Bông tai nữ Itroc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    14.558.419,00 ₫
    6.928.268  - 83.971.292  6.928.268 ₫ - 83.971.292 ₫
  50. Bông tai nữ Hilassen 0.192 Carat

    Bông tai nữ Hilassen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    34.725.117,00 ₫
    14.517.666  - 212.093.330  14.517.666 ₫ - 212.093.330 ₫
  51. Bông tai nữ Eriotaro 0.14 Carat

    Bông tai nữ Eriotaro

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.14 crt - VS1

    13.180.974,00 ₫
    3.625.454  - 52.825.215  3.625.454 ₫ - 52.825.215 ₫
  52. Bông tai nữ Eimlathpo 0.4 Carat

    Bông tai nữ Eimlathpo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.947.399,00 ₫
    5.327.804  - 62.306.301  5.327.804 ₫ - 62.306.301 ₫
  53. Bông tai nữ Ecaipo 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ecaipo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.792.305,00 ₫
    5.226.767  - 250.201.637  5.226.767 ₫ - 250.201.637 ₫
  54. Bông tai nữ Cenose 0.224 Carat

    Bông tai nữ Cenose

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.224 crt - VS1

    41.741.687,00 ₫
    13.439.936  - 200.602.820  13.439.936 ₫ - 200.602.820 ₫
  55. Bông tai nữ Buanderie 0.114 Carat

    Bông tai nữ Buanderie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    15.134.645,00 ₫
    7.845.245  - 90.848.625  7.845.245 ₫ - 90.848.625 ₫
  56. Bông tai nữ Atlov 0.2 Carat

    Bông tai nữ Atlov

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.091.823,00 ₫
    6.479.969  - 266.121.377  6.479.969 ₫ - 266.121.377 ₫
  57. Bông tai nữ Assof 0.24 Carat

    Bông tai nữ Assof

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.431.344,00 ₫
    7.356.191  - 177.098.211  7.356.191 ₫ - 177.098.211 ₫
  58. Bông tai nữ Alternant 0.18 Carat

    Bông tai nữ Alternant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    20.072.733,00 ₫
    9.271.653  - 137.320.100  9.271.653 ₫ - 137.320.100 ₫
  59. Nhẫn Romello 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Romello

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    26.944.116,00 ₫
    12.712.863  - 161.956.774  12.712.863 ₫ - 161.956.774 ₫
  60. Nhẫn Etalpomo 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etalpomo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.632.570,00 ₫
    6.969.023  - 279.423.200  6.969.023 ₫ - 279.423.200 ₫
  61. Nhẫn Damiya 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Damiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.081.408,00 ₫
    10.856.552  - 139.867.258  10.856.552 ₫ - 139.867.258 ₫
  62. Nhẫn Aytenor 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aytenor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    23.096.210,00 ₫
    10.982.494  - 149.645.514  10.982.494 ₫ - 149.645.514 ₫
  63. Nhẫn Alfeo 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alfeo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 72.608.141  6.728.741 ₫ - 72.608.141 ₫

You’ve viewed 60 of 203 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng