Đang tải...
Tìm thấy 164 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bộ Sưu Tập Organic Design
  5. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  6. Bông tai nữ Fail 0.342 Carat

    Bông tai nữ Fail

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    20.166.413,00 ₫
    9.290.050  - 124.456.956  9.290.050 ₫ - 124.456.956 ₫
  7. Bông tai nữ Morpho 0.4 Carat

    Bông tai nữ Morpho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.639.986,00 ₫
    10.025.895  - 368.418.062  10.025.895 ₫ - 368.418.062 ₫
  8. Bông tai nữ Mathieson 0.3 Carat

    Bông tai nữ Mathieson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    19.018.492,00 ₫
    8.499.015  - 401.248.090  8.499.015 ₫ - 401.248.090 ₫
  9. Nhẫn Barefoot 0.47 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barefoot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    30.250.045,00 ₫
    14.054.650  - 77.961.139  14.054.650 ₫ - 77.961.139 ₫
  10. Nhẫn Bowy 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bowy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    10.555.421  - 168.819.947  10.555.421 ₫ - 168.819.947 ₫
  11. Nhẫn Canoellan 0.29 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canoellan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.391.610,00 ₫
    9.455.049  - 123.112.621  9.455.049 ₫ - 123.112.621 ₫
  12. Nhẫn Cavites 0.335 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cavites

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    23.121.681,00 ₫
    10.798.533  - 143.928.557  10.798.533 ₫ - 143.928.557 ₫
  13. Nhẫn Christelle 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.216.054,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  14. Nhẫn Couleurs 0.484 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Couleurs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    29.021.747,00 ₫
    13.318.804  - 206.517.882  13.318.804 ₫ - 206.517.882 ₫
  15. Nhẫn Leelane 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leelane

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.574 crt - VS

    22.258.478,00 ₫
    10.638.628  - 166.400.152  10.638.628 ₫ - 166.400.152 ₫
  16. Nhẫn Muslinn 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Muslinn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    29.430.425,00 ₫
    13.760.311  - 194.433.033  13.760.311 ₫ - 194.433.033 ₫
  17. Nhẫn Upino 0.372 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Upino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    19.629.811,00 ₫
    9.964.481  - 150.890.793  9.964.481 ₫ - 150.890.793 ₫
  18. Bông tai nữ Ahpob 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ahpob

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    23.213.096,00 ₫
    9.565.992  - 524.035.248  9.565.992 ₫ - 524.035.248 ₫
  19. Bông tai nữ Herriott 0.34 Carat

    Bông tai nữ Herriott

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.902.541,00 ₫
    8.756.562  - 165.848.268  8.756.562 ₫ - 165.848.268 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Accroc 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    16.156.620,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Pavore 0.396 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pavore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    19.573.207,00 ₫
    7.926.754  - 135.098.409  7.926.754 ₫ - 135.098.409 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Reddix 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    14.838.607,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫
  23. Dây chuyền nữ Valenzula 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.571.523,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  24. Nhẫn Eigoloen 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.686.344,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Connollya 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Connollya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.324.166,00 ₫
    6.558.930  - 97.570.287  6.558.930 ₫ - 97.570.287 ₫
  26. Bông tai nữ Dedal 0.4 Carat

    Bông tai nữ Dedal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.139.087,00 ₫
    5.837.235  - 108.466.459  5.837.235 ₫ - 108.466.459 ₫
  27. Dây chuyền nữ Zuleyka 0.288 Carat

    Dây chuyền nữ Zuleyka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    6.523.553  - 84.367.522  6.523.553 ₫ - 84.367.522 ₫
  28. Nhẫn Fustr 0.326 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    24.205.639,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Brochon 0.27 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brochon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.933.799,00 ₫
    5.157.993  - 896.811.779  5.157.993 ₫ - 896.811.779 ₫
  30. Vòng tay Boreks 0.276 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Boreks

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.425.260,00 ₫
    11.276.833  - 60.505.749  11.276.833 ₫ - 60.505.749 ₫
  31. Vòng tay Georgie 0.432 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Georgie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    28.782.597,00 ₫
    12.998.145  - 89.293.159  12.998.145 ₫ - 89.293.159 ₫
  32. Vòng tay Marshall 0.3 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Marshall

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    35.771.150,00 ₫
    16.353.884  - 71.895.507  16.353.884 ₫ - 71.895.507 ₫
  33. Vòng tay Tonja 0.405 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tonja

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.405 crt - VS

    38.976.322,00 ₫
    17.099.918  - 75.065.302  17.099.918 ₫ - 75.065.302 ₫
  34. Bông tai nữ Clothette 0.32 Carat

    Bông tai nữ Clothette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.976 crt - VS

    40.202.638,00 ₫
    17.476.332  - 289.555.230  17.476.332 ₫ - 289.555.230 ₫
  35. Bông tai nữ Chanvren 0.396 Carat

    Bông tai nữ Chanvren

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.988 crt - VS

    35.183.321,00 ₫
    14.073.046  - 243.409.217  14.073.046 ₫ - 243.409.217 ₫
  36. Nhẫn Uppelom 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.263.189,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  37. Nhẫn Jobill 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    28.515.146,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  38. Nhẫn Huppe 0.484 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    30.121.271,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  39. Nhẫn Awarw 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.189.039,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  40. Nhẫn Mikv 0.326 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  41. Nhẫn Downi 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    24.041.771,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  42. Nhẫn Epub 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    15.904.735,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  43. Nhẫn Aism 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    34.145.780,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  44. Nhẫn Aquami 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.277.071,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Biran 0.326 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    17.992.555,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  46. Bông tai nữ Fylde 0.32 Carat

    Bông tai nữ Fylde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    11.386.359,00 ₫
    5.850.537  - 87.169.392  5.850.537 ₫ - 87.169.392 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Dgeard 0.392 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    19.433.680,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Haca 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.658.523,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Alyanc 0.448 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.769.254,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

You’ve viewed 164 of 164 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng