Đang tải...
Tìm thấy 164 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Alyanc 0.448 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alyanc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    17.769.254,00 ₫
    6.826.382  - 116.277.748  6.826.382 ₫ - 116.277.748 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Haca 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Haca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.658.523,00 ₫
    4.667.524  - 74.306.248  4.667.524 ₫ - 74.306.248 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Dgeard 0.392 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dgeard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    19.433.680,00 ₫
    7.865.622  - 121.952.247  7.865.622 ₫ - 121.952.247 ₫
    Mới

  4. Bông tai nữ Fylde 0.32 Carat

    Bông tai nữ Fylde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    11.386.359,00 ₫
    5.850.537  - 87.169.392  5.850.537 ₫ - 87.169.392 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Biran 0.326 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Biran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    17.992.555,00 ₫
    7.213.550  - 95.688.222  7.213.550 ₫ - 95.688.222 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine 0.46 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bellefontaine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.823.791,00 ₫
    5.964.594  - 105.268.364  5.964.594 ₫ - 105.268.364 ₫
  7. Nhẫn Aquami 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aquami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.277.071,00 ₫
    9.232.031  - 420.224.417  9.232.031 ₫ - 420.224.417 ₫
  8. Nhẫn Aism 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    34.145.780,00 ₫
    15.672.661  - 221.899.887  15.672.661 ₫ - 221.899.887 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Epub 0.384 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Epub

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    15.904.735,00 ₫
    7.886.000  - 123.806.014  7.886.000 ₫ - 123.806.014 ₫
  11. Nhẫn Downi 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Downi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    24.041.771,00 ₫
    11.184.852  - 162.904.883  11.184.852 ₫ - 162.904.883 ₫
  12. Nhẫn Mikv 0.326 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mikv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    19.645.377,00 ₫
    9.786.745  - 120.367.347  9.786.745 ₫ - 120.367.347 ₫
  13. Nhẫn Awarw 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Awarw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.189.039,00 ₫
    10.761.741  - 158.022.833  10.761.741 ₫ - 158.022.833 ₫
  14. Nhẫn Huppe 0.484 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Huppe

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    30.121.271,00 ₫
    13.533.048  - 182.871.772  13.533.048 ₫ - 182.871.772 ₫
  15. Nhẫn Jobill 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jobill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    28.515.146,00 ₫
    13.087.296  - 185.234.967  13.087.296 ₫ - 185.234.967 ₫
  16. Nhẫn Ymbras 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ymbras

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    16.107.657,00 ₫
    8.363.167  - 117.480.571  8.363.167 ₫ - 117.480.571 ₫
  17. Nhẫn Ustalan 0.472 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ustalan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    34.328.326,00 ₫
    15.583.510  - 228.932.870  15.583.510 ₫ - 228.932.870 ₫
  18. Nhẫn Uppelom 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uppelom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.263.189,00 ₫
    10.798.533  - 158.447.356  10.798.533 ₫ - 158.447.356 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Brochon 0.27 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brochon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.933.799,00 ₫
    5.157.993  - 896.811.779  5.157.993 ₫ - 896.811.779 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Brebieres 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brebieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    15.711.999,00 ₫
    5.009.409  - 1.288.352.378  5.009.409 ₫ - 1.288.352.378 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Brax 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brax

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.239.275,00 ₫
    4.436.299  - 1.251.376.142  4.436.299 ₫ - 1.251.376.142 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Arri 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    17.098.218,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  23. Nhẫn Fustr 0.326 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fustr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    24.205.639,00 ₫
    11.350.417  - 47.318.265  11.350.417 ₫ - 47.318.265 ₫
  24. Dây chuyền nữ Zuleyka 0.288 Carat

    Dây chuyền nữ Zuleyka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    6.523.553  - 84.367.522  6.523.553 ₫ - 84.367.522 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Grummer 0.28 Carat

    Bông tai nữ Grummer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    10.808.721,00 ₫
    5.540.067  - 83.362.808  5.540.067 ₫ - 83.362.808 ₫
  27. Bông tai nữ Dedal 0.4 Carat

    Bông tai nữ Dedal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    13.139.087,00 ₫
    5.837.235  - 108.466.459  5.837.235 ₫ - 108.466.459 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Connollya 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Connollya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    16.324.166,00 ₫
    6.558.930  - 97.570.287  6.558.930 ₫ - 97.570.287 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    25.799.875,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  30. Nhẫn Eigoloen 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.686.344,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  31. Dây chuyền nữ Valenzula 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Valenzula

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    16.571.523,00 ₫
    6.491.289  - 1.087.367.480  6.491.289 ₫ - 1.087.367.480 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Reddix 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Reddix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    14.838.607,00 ₫
    4.882.052  - 848.882.766  4.882.052 ₫ - 848.882.766 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Pavore 0.396 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pavore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    19.573.207,00 ₫
    7.926.754  - 135.098.409  7.926.754 ₫ - 135.098.409 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Mickelsen 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mickelsen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    19.153.209,00 ₫
    6.622.609  - 104.645.724  6.622.609 ₫ - 104.645.724 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fiqueroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.822.193,00 ₫
    4.499.978  - 1.076.542.062  4.499.978 ₫ - 1.076.542.062 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cyrah 0.472 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cyrah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    16.436.524,00 ₫
    6.282.988  - 90.367.489  6.282.988 ₫ - 90.367.489 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Accroc 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Accroc

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    16.156.620,00 ₫
    5.879.688  - 850.170.493  5.879.688 ₫ - 850.170.493 ₫
  38. Bông tai nữ Herriott 0.34 Carat

    Bông tai nữ Herriott

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.902.541,00 ₫
    8.756.562  - 165.848.268  8.756.562 ₫ - 165.848.268 ₫
  39. Bông tai nữ Ahpob 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ahpob

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    23.213.096,00 ₫
    9.565.992  - 524.035.248  9.565.992 ₫ - 524.035.248 ₫
  40. Nhẫn Upino 0.372 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Upino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.372 crt - VS

    19.629.811,00 ₫
    9.964.481  - 150.890.793  9.964.481 ₫ - 150.890.793 ₫
  41. Nhẫn Rapport 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rapport

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.743.400,00 ₫
    8.497.317  - 1.116.093.760  8.497.317 ₫ - 1.116.093.760 ₫
  42. Nhẫn Muslinn 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Muslinn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    29.430.425,00 ₫
    13.760.311  - 194.433.033  13.760.311 ₫ - 194.433.033 ₫
  43. Nhẫn Leelane 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leelane

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.574 crt - VS

    22.258.478,00 ₫
    10.638.628  - 166.400.152  10.638.628 ₫ - 166.400.152 ₫
  44. Nhẫn Couleurs 0.484 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Couleurs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.484 crt - VS

    29.021.747,00 ₫
    13.318.804  - 206.517.882  13.318.804 ₫ - 206.517.882 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Organic Design
  46. Nhẫn Christelle 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Christelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.216.054,00 ₫
    7.886.000  - 1.292.923.115  7.886.000 ₫ - 1.292.923.115 ₫
  47. Nhẫn Cavites 0.335 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cavites

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    23.121.681,00 ₫
    10.798.533  - 143.928.557  10.798.533 ₫ - 143.928.557 ₫
  48. Nhẫn Canoester 0.324 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canoester

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    20.099.054,00 ₫
    10.044.291  - 147.353.070  10.044.291 ₫ - 147.353.070 ₫
  49. Nhẫn Canoellan 0.29 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canoellan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.391.610,00 ₫
    9.455.049  - 123.112.621  9.455.049 ₫ - 123.112.621 ₫
  50. Nhẫn Bowy 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bowy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    10.555.421  - 168.819.947  10.555.421 ₫ - 168.819.947 ₫
  51. Nhẫn Barefoot 0.47 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barefoot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    30.250.045,00 ₫
    14.054.650  - 77.961.139  14.054.650 ₫ - 77.961.139 ₫
  52. Vòng tay Corbeau 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.518 crt - VS

    72.403.240,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  53. Bông tai nữ Mathieson 0.3 Carat

    Bông tai nữ Mathieson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    19.018.492,00 ₫
    8.499.015  - 401.248.090  8.499.015 ₫ - 401.248.090 ₫
  54. Bông tai nữ Morpho 0.4 Carat

    Bông tai nữ Morpho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    22.639.986,00 ₫
    10.025.895  - 368.418.062  10.025.895 ₫ - 368.418.062 ₫
  55. Bông tai nữ Fail 0.342 Carat

    Bông tai nữ Fail

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    20.166.413,00 ₫
    9.290.050  - 124.456.956  9.290.050 ₫ - 124.456.956 ₫
  56. Bông tai nữ Forssman 0.88 Carat

    Bông tai nữ Forssman

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    21.047.163,00 ₫
    8.407.035  - 1.657.110.063  8.407.035 ₫ - 1.657.110.063 ₫
  57. Bông tai nữ Granulation 0.4 Carat

    Bông tai nữ Granulation

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.468.888,00 ₫
    7.070.909  - 111.126.830  7.070.909 ₫ - 111.126.830 ₫
  58. Bông tai nữ Granitique 0.4 Carat

    Bông tai nữ Granitique

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    10.984.474,00 ₫
    5.349.030  - 90.961.827  5.349.030 ₫ - 90.961.827 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Bandsawn 0.27 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bandsawn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    11.277.964,00 ₫
    3.850.169  - 65.391.193  3.850.169 ₫ - 65.391.193 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Sennay 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.771.955,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  61. Bông tai nữ Elainas 0.28 Carat

    Bông tai nữ Elainas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.817.636,00 ₫
    7.661.850  - 105.169.312  7.661.850 ₫ - 105.169.312 ₫
  62. Bông tai nữ Decapite 0.27 Carat

    Bông tai nữ Decapite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    9.037.881,00 ₫
    4.602.997  - 68.858.163  4.602.997 ₫ - 68.858.163 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Kemberly 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kemberly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    14.733.041,00 ₫
    5.242.899  - 929.273.890  5.242.899 ₫ - 929.273.890 ₫

You’ve viewed 60 of 164 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng