Đang tải...
Tìm thấy 111 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Raeann 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  2. Vòng tay Georgin 0.584 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Georgin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    39.799.904,00 ₫
    16.118.413  - 104.374.598  16.118.413 ₫ - 104.374.598 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Valentino 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  4. Vòng tay Sung 0.7 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Sung

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.7 crt - AAA

    27.010.908,00 ₫
    11.928.339  - 98.898.774  11.928.339 ₫ - 98.898.774 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Hesena 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Rejoicing 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    19.908.017,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  7. Nhẫn Indea 0.525 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Indea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    26.981.757,00 ₫
    7.556.567  - 123.706.953  7.556.567 ₫ - 123.706.953 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Itzayana 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    23.228.097,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Blania 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    24.646.014,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Flirtini 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    41.764.611,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Luann 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - VS

    40.346.127,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  13. Bông tai nữ Krystle 0.512 Carat

    Bông tai nữ Krystle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    15.663.886,00 ₫
    7.561.661  - 124.782.423  7.561.661 ₫ - 124.782.423 ₫
  14. Bông tai nữ Aznig 0.8 Carat

    Bông tai nữ Aznig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.183.323,00 ₫
    6.276.196  - 2.077.858.070  6.276.196 ₫ - 2.077.858.070 ₫
  15. Nhẫn Sammie 0.59 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    37.376.990,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  16. Vòng tay Lou 0.66 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    57.746.327,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  17. Nhẫn Tamillian 0.52 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Derby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.742 crt - VS

    27.280.340,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Leonila 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    23.219.322,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hester 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    29.875.045,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  22. Vòng tay nữ Quianna 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Quianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    30.562.212,00 ₫
    12.247.583  - 181.343.477  12.247.583 ₫ - 181.343.477 ₫
  23. Nhẫn Jussi 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jussi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    27.310.623,00 ₫
    9.462.407  - 163.442.616  9.462.407 ₫ - 163.442.616 ₫
  24. Vòng tay Kinslee 0.93 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.122 crt - VS

    177.368.779,00 ₫
    14.727.665  - 2.567.018.774  14.727.665 ₫ - 2.567.018.774 ₫
  25. Nhẫn Denice 0.588 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Denice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    23.649.792,00 ₫
    11.027.494  - 193.739.645  11.027.494 ₫ - 193.739.645 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Aconit 0.88 Carat

    Nhẫn đính hôn Aconit

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.88 crt - AA

    41.214.425,00 ₫
    9.679.199  - 1.660.930.803  9.679.199 ₫ - 1.660.930.803 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bellarious 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    39.881.130,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  29. Vòng tay nữ Fernande 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Fernande

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    37.994.253,00 ₫
    17.767.557  - 105.512.328  17.767.557 ₫ - 105.512.328 ₫
  30. Nhẫn Hleor 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hleor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.324.152,00 ₫
    6.558.930  - 1.738.968.360  6.558.930 ₫ - 1.738.968.360 ₫
  31. Vòng tay Ina 0.65 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.135 crt - VS

    36.183.222,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  32. Nhẫn Murinyo 0.745 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Murinyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.745 crt - VS

    33.272.954,00 ₫
    14.992.853  - 218.984.808  14.992.853 ₫ - 218.984.808 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Jamaar 0.512 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    47.331.001,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  34. Bông tai nữ Branne 0.66 Carat

    Bông tai nữ Branne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    36.797.370,00 ₫
    9.199.201  - 1.865.340.209  9.199.201 ₫ - 1.865.340.209 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Canonisero 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Canonisero

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    9.014.107  - 149.447.400  9.014.107 ₫ - 149.447.400 ₫
  36. Dây chuyền nữ Jeraldine 0.96 Carat

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    20.633.391,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  37. Vòng tay Shanell 0.51 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shanell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    33.781.820,00 ₫
    10.703.156  - 74.730.211  10.703.156 ₫ - 74.730.211 ₫
  38. Bông tai nữ Hiner 1 Carat

    Bông tai nữ Hiner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    120.311.032,00 ₫
    10.504.195  - 2.191.079.232  10.504.195 ₫ - 2.191.079.232 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Faviola 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    19.458.586,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  40. Nhẫn Cyndy 0.63 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cyndy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    50.530.513,00 ₫
    12.836.542  - 243.253.559  12.836.542 ₫ - 243.253.559 ₫
  41. Bông tai nữ Zacharie 0.7 Carat

    Bông tai nữ Zacharie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    22.581.966,00 ₫
    9.014.107  - 2.540.280.407  9.014.107 ₫ - 2.540.280.407 ₫
  42. Dây chuyền nữ Songea 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.87 crt - AA

    20.084.053,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Kali 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    115.156.434,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  44. Vòng tay nữ Rhonda 0.528 Carat

    Vòng tay nữ Rhonda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.528 crt - AAA

    46.402.987,00 ₫
    18.151.045  - 99.273.490  18.151.045 ₫ - 99.273.490 ₫
  45. Bông tai nữ Jeanelle 0.7 Carat

    Bông tai nữ Jeanelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.36 crt - AA

    30.263.061,00 ₫
    10.199.951  - 801.335.817  10.199.951 ₫ - 801.335.817 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Organic Design
  47. Bông tai nữ Derhs 0.8 Carat

    Bông tai nữ Derhs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.606.716,00 ₫
    6.969.022  - 544.808.731  6.969.022 ₫ - 544.808.731 ₫
  48. Bông tai nữ Falina 0.88 Carat

    Bông tai nữ Falina

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.88 crt - AAA

    15.547.849,00 ₫
    5.433.936  - 1.614.445.173  5.433.936 ₫ - 1.614.445.173 ₫
  49. Bông tai nữ Jelanyum 0.576 Carat

    Bông tai nữ Jelanyum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    21.887.725,00 ₫
    9.843.915  - 164.843.552  9.843.915 ₫ - 164.843.552 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Blake 0.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.818 crt - VS

    90.197.965,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  51. Nhẫn Gerri 0.776 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    60.515.938,00 ₫
    16.764.825  - 250.668.617  16.764.825 ₫ - 250.668.617 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Zoeigh 0.768 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoeigh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.768 crt - AAA

    35.588.038,00 ₫
    14.162.196  - 232.994.177  14.162.196 ₫ - 232.994.177 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Erna 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Erna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    54.686.909,00 ₫
    7.686.756  - 677.260.940  7.686.756 ₫ - 677.260.940 ₫
  54. Nhẫn Divina 0.664 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Divina

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.664 crt - AAA

    41.127.256,00 ₫
    14.375.025  - 226.767.787  14.375.025 ₫ - 226.767.787 ₫
  55. Nhẫn Tamie 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    34.939.361,00 ₫
    14.654.647  - 271.484.558  14.654.647 ₫ - 271.484.558 ₫
  56. Nhẫn Tana 0.624 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.624 crt - AAA

    30.406.270,00 ₫
    12.837.675  - 236.998.876  12.837.675 ₫ - 236.998.876 ₫
  57. Bông tai nữ Detahant 0.816 Carat

    Bông tai nữ Detahant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    51.131.360,00 ₫
    14.531.534  - 248.050.708  14.531.534 ₫ - 248.050.708 ₫
  58. Bông tai nữ Galle 0.66 Carat

    Bông tai nữ Galle

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.66 crt - AAA

    18.456.986,00 ₫
    7.231.097  - 1.823.241.353  7.231.097 ₫ - 1.823.241.353 ₫
  59. Vòng tay Dorthe 0.568 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Dorthe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    92.590.879,00 ₫
    34.511.156  - 135.218.979  34.511.156 ₫ - 135.218.979 ₫
  60. Vòng tay Jacqulyn 0.85 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jacqulyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    63.534.887,00 ₫
    16.318.790  - 120.037.920  16.318.790 ₫ - 120.037.920 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ceola 0.83 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ceola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    30.031.837,00 ₫
    12.342.393  - 206.673.541  12.342.393 ₫ - 206.673.541 ₫
  62. Nhẫn Deandrea 0.712 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Deandrea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    26.346.666,00 ₫
    11.447.492  - 180.367.064  11.447.492 ₫ - 180.367.064 ₫
  63. Nhẫn Dorene 0.614 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.614 crt - VS

    35.849.545,00 ₫
    14.502.666  - 230.645.127  14.502.666 ₫ - 230.645.127 ₫
  64. Nhẫn Gennie 0.776 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gennie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    40.949.521,00 ₫
    17.303.691  - 253.852.562  17.303.691 ₫ - 253.852.562 ₫

You’ve viewed 60 of 111 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng