Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây Chuyền Povjerenje Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Povjerenje

    Palladium 950
    69.763.817,00 ₫
    7.449.020  - 69.763.817  7.449.020 ₫ - 69.763.817 ₫
  2. Dây Chuyền Nerissa Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Nerissa

    Palladium 950
    44.292.242,00 ₫
    5.165.069  - 44.292.242  5.165.069 ₫ - 44.292.242 ₫
  3. Dây chuyền nữ Ndoba Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ndoba

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.304 crt - AAA

    73.244.932,00 ₫
    7.530.530  - 199.187.731  7.530.530 ₫ - 199.187.731 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Mphamvu Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mphamvu

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    44.037.518,00 ₫
    4.000.735  - 47.858.255  4.000.735 ₫ - 47.858.255 ₫
  5. Dây Chuyền Lovelyn Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovelyn

    Palladium 950
    39.622.450,00 ₫
    4.745.637  - 39.622.450  4.745.637 ₫ - 39.622.450 ₫
  6. Dây chuyền nữ Lovelie Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lovelie

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.148 crt - AAA

    65.829.869,00 ₫
    7.160.342  - 74.603.412  7.160.342 ₫ - 74.603.412 ₫
  7. Dây chuyền nữ Konfidi Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Konfidi

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.528 crt - AAA

    72.424.181,00 ₫
    7.530.530  - 116.376.803  7.530.530 ₫ - 116.376.803 ₫
  8. Dây chuyền nữ Konfiantza Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Konfiantza

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    37.146.044,00 ₫
    4.466.015  - 39.070.563  4.466.015 ₫ - 39.070.563 ₫
  9. Dây chuyền nữ Kelaya Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kelaya

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    147.310.619,00 ₫
    12.160.130  - 159.989.804  12.160.130 ₫ - 159.989.804 ₫
  10. Dây chuyền nữ Isodle Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Isodle

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    59.674.241,00 ₫
    6.587.232  - 66.013.834  6.587.232 ₫ - 66.013.834 ₫
  11. Dây chuyền nữ Doverie Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Doverie

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.254 crt - AAA

    47.617.691,00 ₫
    5.326.389  - 169.371.830  5.326.389 ₫ - 169.371.830 ₫
  12. Dây Chuyền Doverba Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Doverba

    Palladium 950
    73.160.027,00 ₫
    7.775.057  - 73.160.027  7.775.057 ₫ - 73.160.027 ₫
  13. Dây chuyền nữ Deese Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Deese

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    86.787.322,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Razum Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Razum

    Palladium 950
    49.386.557,00 ₫
    4.542.431  - 49.386.557  4.542.431 ₫ - 49.386.557 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Navicula Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    37.669.624,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  16. Dây chuyền nữ Vendari Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Vendari

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.56 crt - AAA

    103.782.520,00 ₫
    8.646.184  - 353.403.979  8.646.184 ₫ - 353.403.979 ₫
  17. Dây chuyền nữ Pwoteksyon Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Pwoteksyon

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    90.141.080,00 ₫
    8.320.715  - 99.169.340  8.320.715 ₫ - 99.169.340 ₫
  18. Dây chuyền nữ Protettur Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Protettur

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.808 crt - AAA

    201.253.754,00 ₫
    14.549.364  - 570.082.195  14.549.364 ₫ - 570.082.195 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Milinzi Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - AA

    78.395.851,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  21. Dây chuyền nữ Dionadoir Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Dionadoir

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.212 crt - AAA

    78.947.737,00 ₫
    7.705.152  - 197.362.269  7.705.152 ₫ - 197.362.269 ₫
  22. Dây chuyền nữ Beskyddare Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Beskyddare

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    78.593.959,00 ₫
    7.254.304  - 208.555.606  7.254.304 ₫ - 208.555.606 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Zadiez Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zadiez

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    64.160.070,00 ₫
    5.476.389  - 93.848.608  5.476.389 ₫ - 93.848.608 ₫
  24. Dây chuyền nữ Vanovond Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Vanovond

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.257 crt - AAA

    182.305.739,00 ₫
    13.455.785  - 203.305.639  13.455.785 ₫ - 203.305.639 ₫
  25. Dây chuyền nữ Tshepo Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Tshepo

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.412 crt - AAA

    60.523.294,00 ₫
    6.417.422  - 296.135.384  6.417.422 ₫ - 296.135.384 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Tigris Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tigris

    Palladium 950
    26.249.875,00 ₫
    2.258.479  - 26.249.875  2.258.479 ₫ - 26.249.875 ₫
  27. Dây chuyền nữ Sieghild Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    56.362.932,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫
  28. Dây chuyền nữ Rakshak Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    225.027.229,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Puture Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puture

    Palladium 950
    42.381.872,00 ₫
    3.893.188  - 42.381.872  3.893.188 ₫ - 42.381.872 ₫
  30. Dây chuyền nữ Ochrance Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    88.725.989,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  31. Dây chuyền nữ Nascha Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Nascha

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    114.084.358,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  32. Dây Chuyền Memercayai Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Memercayai

    Palladium 950
    40.896.025,00 ₫
    4.874.693  - 40.896.025  4.874.693 ₫ - 40.896.025 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Makt Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    39.947.922,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  34. Dây chuyền nữ Limjae Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Limjae

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.281 crt - AAA

    62.447.816,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  35. Dây chuyền nữ Eunoia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    73.711.909,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Dusha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    58.428.960,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  37. Dây chuyền nữ Confiar Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Confiar

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    70.174.193,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  38. Dây chuyền nữ Amuseren Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    95.589.162,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  39. Dây chuyền nữ Zagreus Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    42.212.058,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  40. Dây chuyền nữ Tillit Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Tillit

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    62.476.114,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Oryn Palladium trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oryn

    Palladium 950
    53.631.820,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    54.820.493,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  43. Dây chuyền nữ Imineti Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Imineti

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    101.405.177,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  44. Dây chuyền nữ Floraison Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Floraison

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.225 crt - AAA

    208.046.180,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  45. Dây chuyền nữ Druzhba Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    52.697.854,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  46. Dây Chuyền Dreyden Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Dreyden

    Palladium 950
    35.377.187,00 ₫
    4.315.450  - 35.377.187  4.315.450 ₫ - 35.377.187 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Debout Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    76.499.633,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  48. Dây chuyền nữ Caligari Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Caligari

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    50.023.345,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    31.513.996,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  50. Dây chuyền nữ Labestiba Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    51.212.013,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Penna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    38.730.946,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  52. Dây chuyền nữ Whisperar Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    87.523.163,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  53. Vòng Cổ Ubomi Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.26 crt - AAA

    520.893.749,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  54. Vòng Cổ Hupenyu Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    2.218 crt - AAA

    475.780.761,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  55. Dây chuyền nữ Seduisante Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    88.442.976,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  56. Dây chuyền nữ Snachala Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Snachala

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    4.141 crt - AAA

    246.409.205,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  57. Vòng Cổ Dikost Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    3.052 crt - AAA

    551.756.814,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  58. Vòng Cổ Vertroue Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    1.98 crt - AAA

    439.243.196,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  59. Dây chuyền nữ Kaitsta Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    124.117.330,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  60. Dây chuyền nữ Mijn Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Mijn

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    109.357.968,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  61. Dây Chuyền Stesti Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Stesti

    Palladium 950
    54.480.872,00 ₫
    6.183.932  - 54.480.872  6.183.932 ₫ - 54.480.872 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng