Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Suikerell Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    24.164.034,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  2. Dây chuyền nữ Soisfier Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Soisfier

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    25.590.443,00 ₫
    8.671.656  - 118.556.037  8.671.656 ₫ - 118.556.037 ₫
  3. Dây chuyền nữ Laime Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Laime

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    15.409.736,00 ₫
    5.390.917  - 65.943.082  5.390.917 ₫ - 65.943.082 ₫
  4. Dây chuyền nữ Jaromir Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Jaromir

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    33.891.913,00 ₫
    10.733.722  - 177.621.798  10.733.722 ₫ - 177.621.798 ₫
  5. Dây chuyền nữ Iachau Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Iachau

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.028 crt - AAA

    35.361.340,00 ₫
    10.591.081  - 195.791.523  10.591.081 ₫ - 195.791.523 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Gerumas Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gerumas

    Vàng 18K
    10.387.874,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  7. Vòng Cổ Fahatokiana Vàng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    2.958 crt - AAA

    139.286.506,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Faelynn Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Faelynn

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    19.511.227,00 ₫
    4.086.773  - 71.716.639  4.086.773 ₫ - 71.716.639 ₫
  9. Dây Chuyền Denara Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Denara

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    38.016.046,00 ₫
    13.848.047  - 184.428.369  13.848.047 ₫ - 184.428.369 ₫
  10. Dây chuyền nữ Daioni Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Daioni

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AAA

    13.610.875,00 ₫
    4.724.127  - 51.693.145  4.724.127 ₫ - 51.693.145 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cosaint Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cosaint

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.306 crt - AAA

    17.998.781,00 ₫
    6.353.743  - 76.358.126  6.353.743 ₫ - 76.358.126 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cerasum Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cerasum

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    30.002.120,00 ₫
    9.805.142  - 152.390.785  9.805.142 ₫ - 152.390.785 ₫
  13. Dây chuyền nữ Cauda Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Cauda

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    24.294.222,00 ₫
    8.060.338  - 114.990.012  8.060.338 ₫ - 114.990.012 ₫
  14. Dây chuyền nữ Capillus Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Capillus

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.936 crt - AAA

    51.620.131,00 ₫
    14.137.291  - 236.178.122  14.137.291 ₫ - 236.178.122 ₫
  15. Dây Chuyền Bondade Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Bondade

    Vàng 18K
    15.468.604,00 ₫
    6.035.348  - 52.995.025  6.035.348 ₫ - 52.995.025 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bizitza Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Bizitza

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    25.905.158,00 ₫
    7.274.682  - 123.381.484  7.274.682 ₫ - 123.381.484 ₫
  17. Dây chuyền nữ Raisondetre Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    2.196 crt - AAA

    172.431.256,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  18. Dây chuyền nữ Kuporesa Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kuporesa

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.798 crt - AAA

    25.427.425,00 ₫
    8.167.885  - 137.857.835  8.167.885 ₫ - 137.857.835 ₫
  19. Dây chuyền nữ Lumturi Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    15.563.697,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  20. Dây chuyền nữ Resanigo Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Resanigo

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    21.362.160,00 ₫
    8.023.546  - 93.381.626  8.023.546 ₫ - 93.381.626 ₫
  21. Dây Chuyền Ryuu Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ryuu

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.404 crt - AAA

    22.523.665,00 ₫
    8.334.299  - 120.919.231  8.334.299 ₫ - 120.919.231 ₫
  22. Dây Chuyền Paglunas Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Paglunas

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - AAA

    16.311.997,00 ₫
    6.689.402  - 71.900.601  6.689.402 ₫ - 71.900.601 ₫
  23. Dây chuyền nữ Tenista Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Tenista

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.324 crt - AAA

    17.848.215,00 ₫
    6.398.460  - 89.688.251  6.398.460 ₫ - 89.688.251 ₫
  24. Dây chuyền nữ Iwosan Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Iwosan

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    44.205.071,00 ₫
    13.344.842  - 200.800.928  13.344.842 ₫ - 200.800.928 ₫
  25. Dây Chuyền Gijimas Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Gijimas

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    13.198.804,00 ₫
    5.613.935  - 58.202.550  5.613.935 ₫ - 58.202.550 ₫
  26. Dây Chuyền Stesti Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Stesti

    Vàng 18K
    15.817.282,00 ₫
    6.183.932  - 54.480.872  6.183.932 ₫ - 54.480.872 ₫
  27. Dây chuyền nữ Mijn Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    26.182.515,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kaitsta Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    33.956.440,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  29. Vòng Cổ Vertroue Vàng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.98 crt - AAA

    111.090.036,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  30. Vòng Cổ Dikost Vàng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    3.052 crt - AAA

    140.265.748,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  31. Dây chuyền nữ Snachala Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    4.141 crt - AAA

    94.191.625,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  32. Dây chuyền nữ Seduisante Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    22.812.344,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  33. Vòng Cổ Hupenyu Vàng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    2.218 crt - AAA

    118.711.134,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  34. Vòng Cổ Ubomi Vàng 18K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    2.26 crt - AAA

    130.683.905,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  35. Dây chuyền nữ Whisperar Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    25.628.932,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Penna Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    12.576.165,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  37. Dây chuyền nữ Labestiba Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    18.234.249,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    10.882.587,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  39. Dây chuyền nữ Caligari Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    16.070.866,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Debout Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    23.540.263,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  41. Dây Chuyền Dreyden Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dreyden

    Vàng 18K
    11.334.284,00 ₫
    4.315.450  - 35.377.187  4.315.450 ₫ - 35.377.187 ₫
  42. Dây chuyền nữ Druzhba Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    22.481.777,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  43. Dây chuyền nữ Floraison Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Floraison

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.225 crt - AAA

    62.489.136,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  44. Dây chuyền nữ Imineti Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    31.875.696,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    16.806.711,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Oryn Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oryn

    Vàng 18K
    15.618.038,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tillit Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    18.776.512,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  48. Dây chuyền nữ Zagreus Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    13.782.951,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  49. Dây chuyền nữ Amuseren Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    23.947.808,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  50. Dây chuyền nữ Confiar Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    20.951.219,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Dusha Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    17.653.498,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  52. Dây chuyền nữ Eunoia Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    18.315.760,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  53. Dây chuyền nữ Limjae Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.281 crt - AAA

    16.473.882,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Makt Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    12.493.524,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  55. Dây Chuyền Memercayai Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Memercayai

    Vàng 18K
    12.629.372,00 ₫
    4.874.693  - 40.896.025  4.874.693 ₫ - 40.896.025 ₫
  56. Dây chuyền nữ Nascha Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Nascha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    39.031.510,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ochrance Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    23.420.264,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Puture Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puture

    Vàng 18K
    12.978.050,00 ₫
    3.893.188  - 42.381.872  3.893.188 ₫ - 42.381.872 ₫
  59. Dây chuyền nữ Rakshak Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    62.575.172,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  60. Dây chuyền nữ Sieghild Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    18.186.703,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng