Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Suikerell Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    14.915.022,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  2. Dây chuyền nữ Soisfier Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Soisfier

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    17.207.465,00 ₫
    8.671.656  - 118.556.037  8.671.656 ₫ - 118.556.037 ₫
  3. Dây chuyền nữ Laime Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Laime

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    10.726.363,00 ₫
    5.390.917  - 65.943.082  5.390.917 ₫ - 65.943.082 ₫
  4. Dây chuyền nữ Jaromir Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Jaromir

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.54 crt - AAA

    20.943.296,00 ₫
    10.733.722  - 177.621.798  10.733.722 ₫ - 177.621.798 ₫
  5. Dây chuyền nữ Iachau Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Iachau

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.028 crt - AAA

    22.584.797,00 ₫
    10.591.081  - 195.791.523  10.591.081 ₫ - 195.791.523 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Gerumas Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gerumas

    Vàng 9K
    7.188.645,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  7. Vòng Cổ Fahatokiana Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Fahatokiana

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    2.958 crt - AAA

    87.169.396,00 ₫
    30.858.815  - 1.101.037.228  30.858.815 ₫ - 1.101.037.228 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Faelynn Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Faelynn

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    4.086.773  - 71.716.639  4.086.773 ₫ - 71.716.639 ₫
  9. Dây Chuyền Denara Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Denara

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.392 crt - AAA

    22.981.023,00 ₫
    13.848.047  - 184.428.369  13.848.047 ₫ - 184.428.369 ₫
  10. Dây chuyền nữ Daioni Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Daioni

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AAA

    9.594.292,00 ₫
    4.724.127  - 51.693.145  4.724.127 ₫ - 51.693.145 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cosaint Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cosaint

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.306 crt - AAA

    12.282.960,00 ₫
    6.353.743  - 76.358.126  6.353.743 ₫ - 76.358.126 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cerasum Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cerasum

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.576 crt - AAA

    18.537.647,00 ₫
    9.805.142  - 152.390.785  9.805.142 ₫ - 152.390.785 ₫
  13. Dây chuyền nữ Cauda Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Cauda

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    16.556.524,00 ₫
    8.060.338  - 114.990.012  8.060.338 ₫ - 114.990.012 ₫
  14. Dây chuyền nữ Capillus Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Capillus

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.936 crt - AAA

    32.433.808,00 ₫
    14.137.291  - 236.178.122  14.137.291 ₫ - 236.178.122 ₫
  15. Dây Chuyền Bondade Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Bondade

    Vàng 9K
    10.075.423,00 ₫
    6.035.348  - 52.995.025  6.035.348 ₫ - 52.995.025 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bizitza Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bizitza

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.848 crt - AAA

    17.801.801,00 ₫
    7.274.682  - 123.381.484  7.274.682 ₫ - 123.381.484 ₫
  17. Dây chuyền nữ Raisondetre Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    2.196 crt - AAA

    105.537.234,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  18. Dây chuyền nữ Kuporesa Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kuporesa

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.798 crt - AAA

    15.877.282,00 ₫
    8.167.885  - 137.857.835  8.167.885 ₫ - 137.857.835 ₫
  19. Dây chuyền nữ Lumturi Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lumturi

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.478 crt - AAA

    10.471.647,00 ₫
    5.738.180  - 66.268.550  5.738.180 ₫ - 66.268.550 ₫
  20. Dây chuyền nữ Resanigo Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Resanigo

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    12.650.882,00 ₫
    8.023.546  - 93.381.626  8.023.546 ₫ - 93.381.626 ₫
  21. Dây Chuyền Ryuu Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ryuu

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.404 crt - AAA

    13.726.349,00 ₫
    8.334.299  - 120.919.231  8.334.299 ₫ - 120.919.231 ₫
  22. Dây Chuyền Paglunas Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Paglunas

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - AAA

    9.622.595,00 ₫
    6.689.402  - 71.900.601  6.689.402 ₫ - 71.900.601 ₫
  23. Dây chuyền nữ Tenista Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Tenista

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.324 crt - AAA

    11.094.285,00 ₫
    6.398.460  - 89.688.251  6.398.460 ₫ - 89.688.251 ₫
  24. Dây chuyền nữ Iwosan Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Iwosan

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    26.094.214,00 ₫
    13.344.842  - 200.800.928  13.344.842 ₫ - 200.800.928 ₫
  25. Dây Chuyền Gijimas Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Gijimas

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.584.869,00 ₫
    5.613.935  - 58.202.550  5.613.935 ₫ - 58.202.550 ₫
  26. Dây Chuyền Stesti Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Stesti

    Vàng 9K
    10.273.536,00 ₫
    6.183.932  - 54.480.872  6.183.932 ₫ - 54.480.872 ₫
  27. Dây chuyền nữ Mijn Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Mijn

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    15.169.738,00 ₫
    9.418.823  - 115.074.922  9.418.823 ₫ - 115.074.922 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kaitsta Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kaitsta

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.672 crt - AAA

    22.018.762,00 ₫
    10.209.856  - 481.455.259  10.209.856 ₫ - 481.455.259 ₫
  29. Vòng Cổ Vertroue Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Vertroue

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.98 crt - AAA

    67.641.186,00 ₫
    25.726.293  - 570.987.855  25.726.293 ₫ - 570.987.855 ₫
  30. Vòng Cổ Dikost Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Dikost

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    3.052 crt - AAA

    85.782.611,00 ₫
    32.259.752  - 715.623.961  32.259.752 ₫ - 715.623.961 ₫
  31. Dây chuyền nữ Snachala Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    4.141 crt - AAA

    74.037.382,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  32. Dây chuyền nữ Seduisante Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Seduisante

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    14.122.574,00 ₫
    8.003.735  - 115.188.132  8.003.735 ₫ - 115.188.132 ₫
  33. Vòng Cổ Hupenyu Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Hupenyu

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    2.218 crt - AAA

    71.433.623,00 ₫
    27.993.263  - 669.987.387  27.993.263 ₫ - 669.987.387 ₫
  34. Vòng Cổ Ubomi Vàng 9K

    GLAMIRA Vòng Cổ Ubomi

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    2.26 crt - AAA

    79.018.491,00 ₫
    30.591.364  - 670.468.513  30.591.364 ₫ - 670.468.513 ₫
  35. Dây chuyền nữ Whisperar Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Whisperar

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    17.009.352,00 ₫
    8.680.146  - 114.268.319  8.680.146 ₫ - 114.268.319 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Penna Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Penna

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    8.688.637,00 ₫
    3.463.002  - 43.881.865  3.463.002 ₫ - 43.881.865 ₫
  37. Dây chuyền nữ Labestiba Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Labestiba

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    13.443.330,00 ₫
    5.498.463  - 929.896.528  5.498.463 ₫ - 929.896.528 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.062 crt - AAA

    7.726.377,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  39. Dây chuyền nữ Caligari Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Caligari

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    11.150.890,00 ₫
    5.627.520  - 66.551.568  5.627.520 ₫ - 66.551.568 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Debout Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    16.103.696,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  41. Dây Chuyền Dreyden Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Dreyden

    Vàng 9K
    7.726.378,00 ₫
    4.315.450  - 35.377.187  4.315.450 ₫ - 35.377.187 ₫
  42. Dây chuyền nữ Druzhba Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Druzhba

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.628 crt - AAA

    18.056.516,00 ₫
    5.132.805  - 79.471.312  5.132.805 ₫ - 79.471.312 ₫
  43. Dây chuyền nữ Floraison Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Floraison

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.225 crt - AAA

    43.216.775,00 ₫
    14.200.687  - 266.347.790  14.200.687 ₫ - 266.347.790 ₫
  44. Dây chuyền nữ Imineti Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Imineti

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.768 crt - AAA

    22.245.176,00 ₫
    9.611.275  - 366.677.505  9.611.275 ₫ - 366.677.505 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Oryn Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oryn

    Vàng 9K
    10.160.329,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tillit Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Tillit

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.194 crt - AAA

    12.565.977,00 ₫
    6.841.948  - 75.070.394  6.841.948 ₫ - 75.070.394 ₫
  48. Dây chuyền nữ Zagreus Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    9.594.293,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  49. Dây chuyền nữ Amuseren Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Amuseren

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    14.462.194,00 ₫
    8.736.750  - 118.655.090  8.736.750 ₫ - 118.655.090 ₫
  50. Dây chuyền nữ Confiar Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Confiar

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    14.009.366,00 ₫
    7.563.643  - 110.164.570  7.563.643 ₫ - 110.164.570 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Dusha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dusha

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    11.830.131,00 ₫
    4.972.617  - 63.976.104  4.972.617 ₫ - 63.976.104 ₫
  52. Dây chuyền nữ Eunoia Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Eunoia

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    10.981.079,00 ₫
    6.948.645  - 81.523.192  6.948.645 ₫ - 81.523.192 ₫
  53. Dây chuyền nữ Limjae Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Limjae

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.281 crt - AAA

    10.386.742,00 ₫
    6.007.047  - 78.353.402  6.007.047 ₫ - 78.353.402 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Makt Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Makt

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    8.433.922,00 ₫
    3.635.076  - 41.136.595  3.635.076 ₫ - 41.136.595 ₫
  55. Dây Chuyền Memercayai Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Memercayai

    Vàng 9K
    8.462.223,00 ₫
    4.874.693  - 40.896.025  4.874.693 ₫ - 40.896.025 ₫
  56. Dây chuyền nữ Nascha Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Nascha

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    29.094.200,00 ₫
    8.499.015  - 156.904.910  8.499.015 ₫ - 156.904.910 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ochrance Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Ochrance

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.396 crt - AAA

    14.773.513,00 ₫
    7.964.112  - 222.564.977  7.964.112 ₫ - 222.564.977 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Puture Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puture

    Vàng 9K
    8.660.336,00 ₫
    3.893.188  - 42.381.872  3.893.188 ₫ - 42.381.872 ₫
  59. Dây chuyền nữ Rakshak Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Rakshak

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AAA

    41.065.841,00 ₫
    15.848.981  - 948.391.726  15.848.981 ₫ - 948.391.726 ₫
  60. Dây chuyền nữ Sieghild Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Sieghild

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    12.707.485,00 ₫
    6.120.253  - 84.183.555  6.120.253 ₫ - 84.183.555 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng