Đang tải...
Tìm thấy 322 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Dây chuyền kim cương
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida Y Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida Y

    Bạc 925
    4.719.317,00 ₫
    3.587.247  - 39.834.715  3.587.247 ₫ - 39.834.715 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    6.976.380,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    6.557.515,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon A Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lashon A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    7.280.907,00 ₫
    5.214.880  - 68.306.276  5.214.880 ₫ - 68.306.276 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon L Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lashon L

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    7.197.134,00 ₫
    5.131.107  - 67.457.223  5.131.107 ₫ - 67.457.223 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lashon X Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lashon X

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    7.301.851,00 ₫
    5.235.824  - 68.518.541  5.235.824 ₫ - 68.518.541 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice A Bạc

    Dây chuyền nữ Myrtice A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    9.183.352,00 ₫
    5.900.349  - 96.310.863  5.900.349 ₫ - 96.310.863 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F Bạc

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    9.101.843,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice G Bạc

    Dây chuyền nữ Myrtice G

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    9.305.615,00 ₫
    6.022.612  - 97.584.438  6.022.612 ₫ - 97.584.438 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia E Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nubia E

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    9.676.933,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia V Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nubia V

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.144 crt - AAA

    5.387.520,00 ₫
    3.576.208  - 56.009.160  3.576.208 ₫ - 56.009.160 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Oliva A Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oliva A

    Bạc 925
    5.716.953,00 ₫
    4.584.883  - 49.811.080  4.584.883 ₫ - 49.811.080 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Oliva S Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oliva S

    Bạc 925
    5.759.406,00 ₫
    4.627.336  - 50.235.610  4.627.336 ₫ - 50.235.610 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Oliva W Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Oliva W

    Bạc 925
    5.844.311,00 ₫
    4.712.241  - 51.084.662  4.712.241 ₫ - 51.084.662 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia B Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia B

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    5.502.992,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    7.342.606,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia U Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia U

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    5.502.992,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    6.081.479,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Tanja B Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tanja B

    Bạc 925
    4.188.658,00 ₫
    3.056.588  - 32.617.765  3.056.588 ₫ - 32.617.765 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Tanja E Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tanja E

    Bạc 925
    4.188.658,00 ₫
    3.056.588  - 32.617.765  3.056.588 ₫ - 32.617.765 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Tanja V Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tanja V

    Bạc 925
    3.826.396,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba B Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Luba B

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    15.855.489,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba C Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Luba C

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    15.855.489,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Luba H Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Luba H

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    15.855.489,00 ₫
    11.383.813  - 195.975.480  11.383.813 ₫ - 195.975.480 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia L Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia L

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.165.224,00 ₫
    9.618.067  - 109.301.365  9.618.067 ₫ - 109.301.365 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia O Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia O

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    9.443.727,00 ₫
    8.028.640  - 93.537.288  8.028.640 ₫ - 93.537.288 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia P Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia P

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.244.484,00 ₫
    7.886.000  - 91.202.395  7.886.000 ₫ - 91.202.395 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Letty Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    10.115.045,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Bạc

    Dây chuyền nữ Milda F

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.601.849,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Bạc

    Dây chuyền nữ Milda I

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    5.179.219,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda Z Bạc

    Dây chuyền nữ Milda Z

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    5.739.594,00 ₫
    5.343.370  - 52.612.949  5.343.370 ₫ - 52.612.949 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sudie O Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sudie O

    Bạc 925
    6.438.648,00 ₫
    5.306.578  - 57.028.030  5.306.578 ₫ - 57.028.030 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sudie S Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sudie S

    Bạc 925
    6.523.553,00 ₫
    5.391.483  - 57.877.082  5.391.483 ₫ - 57.877.082 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sudie Y Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sudie Y

    Bạc 925
    6.544.779,00 ₫
    5.412.709  - 58.089.340  5.412.709 ₫ - 58.089.340 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar U Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar U

    Bạc 925
    4.075.451,00 ₫
    2.943.381  - 31.556.447  2.943.381 ₫ - 31.556.447 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kenna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kenna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.511.284,00 ₫
    5.162.239  - 59.744.994  5.162.239 ₫ - 59.744.994 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn A Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn A

    Bạc 925
    7.775.906,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn E Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn E

    Bạc 925
    7.775.906,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn Z Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn Z

    Bạc 925
    7.436.285,00 ₫
    7.436.285  - 67.004.395  7.436.285 ₫ - 67.004.395 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie B Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie B

    Bạc 925
    7.606.095,00 ₫
    6.474.025  - 68.702.500  6.474.025 ₫ - 68.702.500 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Bạc 925
    7.202.795,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie L Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie L

    Bạc 925
    7.011.758,00 ₫
    5.879.688  - 62.759.132  5.879.688 ₫ - 62.759.132 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark S Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bark S

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.164 crt - AAA

    7.157.512,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark U Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bark U

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    6.704.683,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark W Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bark W

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    7.007.512,00 ₫
    5.111.296  - 80.659.992  5.111.296 ₫ - 80.659.992 ₫
  51. Dây chuyền nữ Lowa Bạc

    Dây chuyền nữ Lowa

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.138 crt - AAA

    7.106.569,00 ₫
    4.757.524  - 59.730.843  4.757.524 ₫ - 59.730.843 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ronan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ronan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.138 crt - AAA

    6.976.380,00 ₫
    3.863.188  - 62.278.000  3.863.188 ₫ - 62.278.000 ₫
  53. Dây chuyền nữ Tassin Bạc

    Dây chuyền nữ Tassin

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    7.041.475,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  54. Dây chuyền nữ Chastain Bạc

    Dây chuyền nữ Chastain

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    8.802.976,00 ₫
    7.897.320  - 96.084.442  7.897.320 ₫ - 96.084.442 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Demetra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Demetra

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    6.495.251,00 ₫
    5.306.578  - 58.726.135  5.306.578 ₫ - 58.726.135 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Hoxie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hoxie

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    6.064.498,00 ₫
    3.828.660  - 49.839.378  3.828.660 ₫ - 49.839.378 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    10.850.891,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tippett Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tippett

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    29.239.105,00 ₫
    9.088.258  - 147.876.651  9.088.258 ₫ - 147.876.651 ₫
  59. Dây chuyền nữ Bartell Bạc

    Dây chuyền nữ Bartell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    20.163.300,00 ₫
    7.852.038  - 126.862.604  7.852.038 ₫ - 126.862.604 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Alaida M Bạc

    Dây chuyền nữ Alaida M

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.124 crt - AAA

    21.177.634,00 ₫
    19.422.926  - 351.932.291  19.422.926 ₫ - 351.932.291 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Alaida Q Bạc

    Dây chuyền nữ Alaida Q

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    19.960.659,00 ₫
    19.422.926  - 351.932.291  19.422.926 ₫ - 351.932.291 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Alaida S Bạc

    Dây chuyền nữ Alaida S

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    19.388.681,00 ₫
    18.850.948  - 341.955.919  18.850.948 ₫ - 341.955.919 ₫
  63. Dây Chuyền Environs Bạc

    Dây Chuyền GLAMIRA Environs

    Bạc 925
    7.122.984,00 ₫
    7.122.984  - 66.367.607  7.122.984 ₫ - 66.367.607 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Heike Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Heike

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    9.852.405,00 ₫
    7.559.964  - 118.032.457  7.559.964 ₫ - 118.032.457 ₫
  65. Dây chuyền nữ Petit Bạc

    Dây chuyền nữ Petit

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    6.792.419,00 ₫
    6.056.574  - 68.829.857  6.056.574 ₫ - 68.829.857 ₫

You’ve viewed 180 of 322 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng