Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.575.430,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.999.957,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Lorilee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lorilee

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.905.627,00 ₫
    4.499.978  - 29.221.555  4.499.978 ₫ - 29.221.555 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.877.325,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.113.178,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    17.943.311,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.773.528,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Simona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.556.567,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Vignette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Mattie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mattie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.962.231,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    20.462.166,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.207.508,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    29.150.804,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.962.231,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Fawne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Orsola Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Orsola

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.216.946,00 ₫
    3.679.227  - 31.556.447  3.679.227 ₫ - 31.556.447 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Estefany Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefany

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.754.680,00 ₫
    4.216.961  - 35.589.452  4.216.961 ₫ - 35.589.452 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.377.318,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Nelda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.801.844,00 ₫
    5.264.125  - 43.443.182  5.264.125 ₫ - 43.443.182 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.132.041,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.339.592,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    7.386.757,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    9.622.595,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  38. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.509.373,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    16.952.749,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.009.353,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.245.220,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.065.985,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    64.952.520,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    12.905.598,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.716.925,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    14.235.781,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng