Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Couinera Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Commuer Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    13.924.461,00 ₫
    6.198.083  - 81.650.549  6.198.083 ₫ - 81.650.549 ₫
  5. Dây chuyền nữ Voquevqu Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.528.265,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    10.896.173,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Vàng Hồng 9K
    11.632.020,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  11. Dây Chuyền Fidela Vàng Hồng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng Hồng 9K
    7.669.774,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    11.745.225,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Syvlie Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syvlie

    Vàng Hồng 9K
    11.773.529,00 ₫
    6.176.857  - 65.730.820  6.176.857 ₫ - 65.730.820 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Morena Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Hồng 9K
    9.679.199,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    17.094.257,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Laural Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Vàng Hồng 9K
    7.924.490,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    64.952.520,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Callie Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callie

    Vàng Hồng 9K
    8.377.318,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng Hồng 9K
    7.669.774,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng Hồng 9K
    7.754.680,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ling Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    20.943.296,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Hồng 9K
    8.575.430,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Hồng 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Hồng 9K
    6.113.178,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Tanja E Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tanja E

    Vàng Hồng 9K
    7.358.455,00 ₫
    3.056.588  - 32.617.765  3.056.588 ₫ - 32.617.765 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Hồng 9K
    6.877.325,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Vàng Hồng 9K
    6.905.627,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng Hồng 9K
    7.981.094,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Hồng 9K
    8.999.957,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Coulanta Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    24.565.920,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Velia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.782.966,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    29.150.804,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Yanira Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Vàng Hồng 9K
    6.849.024,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.896.145,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Juliana Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juliana

    Vàng Hồng 9K
    11.094.286,00 ₫
    5.062.899  - 60.636.497  5.062.899 ₫ - 60.636.497 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    13.415.030,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.235.766,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Hồng 9K
    9.849.009,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Hồng 9K
    6.962.231,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Hồng 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng Hồng 9K
    6.735.817,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Tommasina Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tommasina

    Vàng Hồng 9K
    7.301.852,00 ₫
    3.764.133  - 32.193.242  3.764.133 ₫ - 32.193.242 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Hồng 9K
    8.207.508,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Hồng 9K
    7.075.438,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng Hồng 9K
    7.386.757,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Hồng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng