Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.575.430,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Madie Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    6.339.592,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    17.943.311,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    6.962.231,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.207.508,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.999.957,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.377.303,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    16.952.749,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Onoria Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.924.490,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.377.318,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    6.877.325,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.075.438,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Maura Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maura

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.075.438,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    6.113.178,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Tommasina Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tommasina

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.301.852,00 ₫
    3.764.133  - 32.193.242  3.764.133 ₫ - 32.193.242 ₫
  24. Dây chuyền nữ Detra Vàng-Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.509.373,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.009.353,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.245.220,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    14.943.324,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.065.985,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    64.952.520,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.867.858,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    12.905.598,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.716.925,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    14.235.781,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng-Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    11.999.943,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.754.680,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    11.971.641,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    9.849.009,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    9.622.595,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.132.041,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Brione Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Bryani Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    9.849.009,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Cristine Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.782.981,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    6.339.592,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Estefany Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefany

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.754.680,00 ₫
    4.216.961  - 35.589.452  4.216.961 ₫ - 35.589.452 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Fawne Vàng-Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng