Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.579.958,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  6. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    14.465.872,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.834.758,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    24.351.674,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.636.830,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    17.245.106,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Brione Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Bryani Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.805.508,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Estefany Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefany

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.061.937,00 ₫
    4.216.961  - 35.589.452  4.216.961 ₫ - 35.589.452 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Fawne Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Giana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Lori Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lori

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.583.057,00 ₫
    6.141.480  - 50.023.345  6.141.480 ₫ - 50.023.345 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Madie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.208.172,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Mattie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mattie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Merla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Merla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.283.356,00 ₫
    3.622.624  - 31.131.925  3.622.624 ₫ - 31.131.925 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Neely Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neely

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.397.681,00 ₫
    5.999.971  - 48.962.027  5.999.971 ₫ - 48.962.027 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Nelda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.433.722,00 ₫
    5.264.125  - 43.443.182  5.264.125 ₫ - 43.443.182 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Nelwina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelwina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.211.271,00 ₫
    5.094.315  - 42.169.607  5.094.315 ₫ - 42.169.607 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Ottavia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ottavia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    16.699.448,00 ₫
    10.047.122  - 79.315.660  10.047.122 ₫ - 79.315.660 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Simona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.802.409,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.727.227,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Tommasina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tommasina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.468.733,00 ₫
    3.764.133  - 32.193.242  3.764.133 ₫ - 32.193.242 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.588.053,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ashlyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.561.335,00 ₫
    6.255.819  - 74.730.777  6.255.819 ₫ - 74.730.777 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Chasidy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chasidy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    18.784.155,00 ₫
    7.045.154  - 135.211.617  7.045.154 ₫ - 135.211.617 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida I Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.582.025,00 ₫
    4.032.999  - 44.292.242  4.032.999 ₫ - 44.292.242 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.248.347,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida Y Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida Y

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.803.443,00 ₫
    3.587.247  - 39.834.715  3.587.247 ₫ - 39.834.715 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    14.129.648,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie X

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.123.804,00 ₫
    4.774.505  - 64.485.540  4.774.505 ₫ - 64.485.540 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Milda Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.829.946,00 ₫
    5.343.370  - 52.612.949  5.343.370 ₫ - 52.612.949 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    15.142.285,00 ₫
    7.775.906  - 70.400.605  7.775.906 ₫ - 70.400.605 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Madlyn Z Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Madlyn Z

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    14.549.081,00 ₫
    7.436.285  - 67.004.395  7.436.285 ₫ - 67.004.395 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie B

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    14.845.683,00 ₫
    6.474.025  - 68.702.500  6.474.025 ₫ - 68.702.500 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    14.141.253,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie L Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie L

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    13.807.575,00 ₫
    5.879.688  - 62.759.132  5.879.688 ₫ - 62.759.132 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark S Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark S

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.164 crt - AAA

    13.827.385,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark U Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark U

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    13.374.556,00 ₫
    4.893.372  - 75.777.935  4.893.372 ₫ - 75.777.935 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bark W Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bark W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.188 crt - VS

    13.867.291,00 ₫
    5.111.296  - 80.659.992  5.111.296 ₫ - 80.659.992 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - I Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    32.951.445,00 ₫
    4.280.356  - 68.238.349  4.280.356 ₫ - 68.238.349 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - J

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.581.358,00 ₫
    4.108.281  - 64.361.292  4.108.281 ₫ - 64.361.292 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    23.136.680,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫

You’ve viewed 120 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng