Đang tải...
Tìm thấy 146 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    13.575.783,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Vignette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.832.394,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    12.828.616,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    9.839.951,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    13.276.916,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.281.797,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    8.495.052,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Onoria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.682.961,00 ₫
    5.518.841  - 36.863.027  5.518.841 ₫ - 36.863.027 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.956.893,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.832.394,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.648.220,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.596.499,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    18.910.098,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Cristine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.433.906,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    71.829.845,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    18.769.721,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Bryani Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    15.070.115,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Giulia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    12.181.073,00 ₫
    4.669.789  - 38.985.662  4.669.789 ₫ - 38.985.662 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    14.671.626,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.832.394,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    10.188.630,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Nelda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    13.227.105,00 ₫
    5.264.125  - 43.443.182  5.264.125 ₫ - 43.443.182 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    76.968.312,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    12.229.751,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    17.730.479,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    12.835.409,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    25.185.162,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    24.553.467,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.673.140,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    17.111.237,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    13.717.291,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    20.187.073,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.787.465,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    22.771.587,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    30.545.512,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    22.853.096,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    14.697.664,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.200.670,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    17.587.839,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    19.810.092,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    16.437.657,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.773.895,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.951.233,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    19.906.319,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    16.909.728,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    18.621.419,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    17.239.162,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    22.038.007,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.384.096,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    18.805.947,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    15.070.115,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    10.288.251,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Brione Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.085.229,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.832.394,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Edenia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Edenia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    8.893.541,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Estefany Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefany

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.384.096,00 ₫
    4.216.961  - 35.589.452  4.216.961 ₫ - 35.589.452 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Faryn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Faryn

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    12.479.939,00 ₫
    4.839.599  - 40.259.237  4.839.599 ₫ - 40.259.237 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Fawne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fawne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    11.085.229,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    10.935.796,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫

You’ve viewed 60 of 146 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng