Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    19.519.150,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.845.186,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.081.011,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Couinera Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    16.955.012,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    16.536.144,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.510.475,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  7. Dây chuyền nữ Aljezur Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    15.409.736,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    71.576.262,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây Chuyền Fidela Vàng Hồng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng Hồng 18K
    11.234.661,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.195.011,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.444.080,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    12.835.409,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng Hồng 18K
    11.234.661,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Vàng Hồng 18K
    9.790.141,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    33.432.291,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Judie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Judie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    18.687.079,00 ₫
    5.585.067  - 74.589.265  5.585.067 ₫ - 74.589.265 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    22.982.153,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng Hồng 18K
    11.384.096,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    16.635.768,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    24.853.464,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.619.551,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Juliana Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juliana

    Vàng Hồng 18K
    17.261.802,00 ₫
    5.062.899  - 60.636.497  5.062.899 ₫ - 60.636.497 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Adhira Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    16.532.750,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Hồng 18K
    12.828.616,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.968.228,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    15.389.359,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Hồng 18K
    8.495.052,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.209.360,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.956.893,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    28.018.731,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Hồng 18K
    11.832.394,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng Hồng 18K
    11.782.585,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    31.410.415,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Vàng Hồng 18K
    11.384.096,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Vàng Hồng 18K
    9.889.763,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Defla Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.016.144,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    16.945.955,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    38.136.043,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.690.873,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Hồng 18K
    13.575.783,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  45. Dây chuyền nữ Ettie Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    14.385.212,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Cathi Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    26.314.969,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Syvlie Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syvlie

    Vàng Hồng 18K
    18.457.270,00 ₫
    6.176.857  - 65.730.820  6.176.857 ₫ - 65.730.820 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.922.195,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Laural Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Vàng Hồng 18K
    11.682.961,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Hồng 18K
    9.989.386,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Hồng 18K
    9.839.951,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.200.670,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.499.933,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng Hồng 18K
    10.736.551,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Davina Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    25.345.914,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Vàng Hồng 18K
    12.978.050,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda Z Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Milda Z

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.623.329,00 ₫
    5.343.370  - 52.612.949  5.343.370 ₫ - 52.612.949 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Callie Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callie

    Vàng Hồng 18K
    12.479.939,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    28.035.715,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Kristian Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kristian

    Vàng Hồng 18K
    20.300.279,00 ₫
    6.498.081  - 73.584.550  6.498.081 ₫ - 73.584.550 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    23.867.432,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    18.928.210,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng Hồng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Hồng 18K
    13.276.916,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Velia Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    16.262.184,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng