Đang tải...
Tìm thấy 149 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    12.828.616,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    13.575.783,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    9.839.951,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Britney Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    11.832.394,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.773.895,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Lourdes Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    9.989.386,00 ₫
    3.424.512  - 29.646.085  3.424.512 ₫ - 29.646.085 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.200.670,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    9.590.897,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Maura Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maura

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    10.188.630,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    11.085.229,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    23.867.432,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    12.978.050,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Ferryn Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferryn

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    10.935.796,00 ₫
    3.962.245  - 33.679.082  3.962.245 ₫ - 33.679.082 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    18.769.721,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Bertilda Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertilda

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    15.070.115,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Estefany Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Estefany

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    11.384.096,00 ₫
    4.216.961  - 35.589.452  4.216.961 ₫ - 35.589.452 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    10.188.630,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Nelda Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nelda

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    13.227.105,00 ₫
    5.264.125  - 43.443.182  5.264.125 ₫ - 43.443.182 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    11.832.394,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    13.276.916,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.648.220,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.956.893,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    71.829.845,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Baylie Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Baylie

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    18.805.947,00 ₫
    8.433.922  - 67.216.660  8.433.922 ₫ - 67.216.660 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    8.495.052,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Lynzie Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynzie

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    9.441.462,00 ₫
    3.113.192  - 27.311.185  3.113.192 ₫ - 27.311.185 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    13.276.916,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Tommasina Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tommasina

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    10.587.119,00 ₫
    3.764.133  - 32.193.242  3.764.133 ₫ - 32.193.242 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Haven Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Haven

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    25.185.162,00 ₫
    10.273.536  - 98.674.058  10.273.536 ₫ - 98.674.058 ₫
  34. Dây chuyền nữ Detra Vàng-Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    76.968.312,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    12.229.751,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Dairine Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dairine

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    17.730.479,00 ₫
    6.311.290  - 60.862.912  6.311.290 ₫ - 60.862.912 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    12.835.409,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Joart Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Joart

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    24.553.467,00 ₫
    10.499.950  - 88.938.256  10.499.950 ₫ - 88.938.256 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.673.140,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    17.111.237,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Laine Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laine

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    13.717.291,00 ₫
    5.462.238  - 46.230.910  5.462.238 ₫ - 46.230.910 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    20.187.073,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt dây chuyền nữ Lanna Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.787.465,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Latisha Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Latisha

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    22.771.587,00 ₫
    7.358.455  - 96.678.781  7.358.455 ₫ - 96.678.781 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Levyna Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Levyna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    30.545.512,00 ₫
    12.820.693  - 125.872.036  12.820.693 ₫ - 125.872.036 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lexie Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    22.853.096,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    14.697.664,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    17.587.839,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    19.810.092,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Phyre Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    16.437.657,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    18.910.098,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    17.951.233,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    19.906.319,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Thais Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    16.909.728,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Thymon Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.252 crt - AAA

    18.621.419,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Titina Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Titina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    17.239.162,00 ₫
    6.707.515  - 58.089.343  6.707.515 ₫ - 58.089.343 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tullia Vàng-Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tullia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.155 crt - AAA

    22.038.007,00 ₫
    9.707.501  - 89.928.816  9.707.501 ₫ - 89.928.816 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Allura Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    11.384.096,00 ₫
    5.349.031  - 35.589.452  5.349.031 ₫ - 35.589.452 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Blysse Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blysse

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    14.671.626,00 ₫
    6.084.876  - 49.598.815  6.084.876 ₫ - 49.598.815 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    10.288.251,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Brione Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brione

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    11.085.229,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Brisa Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    11.832.394,00 ₫
    4.619.977  - 37.499.815  4.619.977 ₫ - 37.499.815 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Bryani Vàng-Trắng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bryani

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    15.070.115,00 ₫
    6.311.290  - 51.296.920  6.311.290 ₫ - 51.296.920 ₫

You’ve viewed 60 of 149 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng