Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng 9K
    7.754.680,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.849.008,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    11.745.225,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  6. Dây Chuyền Fidela Vàng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng 9K
    7.669.774,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    63.308.190,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.405.606,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    9.282.974,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Vignette Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng 9K
    8.009.395,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng 9K
    7.981.094,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Simona Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simona

    Vàng 9K
    7.556.567,00 ₫
    5.150.918  - 34.103.605  5.150.918 ₫ - 34.103.605 ₫
  23. Dây chuyền nữ Tassin Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    11.009.381,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Dây chuyền nữ Lia Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    17.292.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    63.537.433,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    13.415.030,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    17.094.257,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng 9K
    6.113.178,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Vàng 9K
    6.905.627,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Vàng 9K
    7.754.680,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng 9K
    8.575.430,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Iotion Women Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Iotion Women

    Vàng 9K
    11.150.890,00 ₫
    5.481.483  - 61.061.027  5.481.483 ₫ - 61.061.027 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.018.819,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng 9K
    7.386.757,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Callie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callie

    Vàng 9K
    8.377.318,00 ₫
    3.629.699  - 40.259.237  3.629.699 ₫ - 40.259.237 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng 9K
    7.669.774,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng 9K
    8.830.146,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng 9K
    7.584.869,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Juliana Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juliana

    Vàng 9K
    11.094.286,00 ₫
    5.062.899  - 60.636.497  5.062.899 ₫ - 60.636.497 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.631.990,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Madie Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Madie

    Vàng 9K
    6.339.592,00 ₫
    2.801.873  - 24.976.292  2.801.873 ₫ - 24.976.292 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng 9K
    7.075.438,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  50. Dây chuyền nữ Bartell Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Bartell

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    26.348.931,00 ₫
    7.852.038  - 126.862.604  7.852.038 ₫ - 126.862.604 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng 9K
    6.735.817,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.773.528,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  53. Dây chuyền nữ Ettie Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lacina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng 9K
    8.999.957,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Samara Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Defla Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.235.795,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  59. Dây chuyền nữ Mandi Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Laural Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Vàng 9K
    7.924.490,00 ₫
    3.641.019  - 36.863.027  3.641.019 ₫ - 36.863.027 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Vàng 9K
    6.849.024,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng