Đang tải...
Tìm thấy 403 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Mặt dây chuyền nữ Couinera Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    14.783.702,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Whitney Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    15.642.095,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Davida K Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davida K

    Vàng 14K
    10.248.347,00 ₫
    3.841.962  - 42.381.872  3.841.962 ₫ - 42.381.872 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.339.280,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ling Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng 14K
    8.172.130,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    32.642.674,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Letty Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Luvina Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng 14K
    8.579.958,00 ₫
    3.849.038  - 32.830.030  3.849.038 ₫ - 32.830.030 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl O Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl O

    Vàng 14K
    7.764.301,00 ₫
    2.581.119  - 28.160.237  2.581.119 ₫ - 28.160.237 ₫
  23. Dây Chuyền Mercy Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Mercy

    Vàng 14K
    12.732.391,00 ₫
    6.185.630  - 56.603.500  6.185.630 ₫ - 56.603.500 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Davina Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    21.979.421,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Tanja E Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tanja E

    Vàng 14K
    8.542.883,00 ₫
    3.056.588  - 32.617.765  3.056.588 ₫ - 32.617.765 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    14.217.384,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Defla Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.420.407,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Sopheria Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng 14K
    7.912.602,00 ₫
    3.339.606  - 29.009.290  3.339.606 ₫ - 29.009.290 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Adhira Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    13.357.294,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  31. Dây Chuyền Almendra Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Almendra

    Vàng 14K
    26.227.799,00 ₫
    10.658.439  - 133.867.285  10.658.439 ₫ - 133.867.285 ₫
  32. Dây Chuyền Syble Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Syble

    Vàng 14K
    10.507.873,00 ₫
    5.122.616  - 43.867.712  5.122.616 ₫ - 43.867.712 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey Z Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.647.529  - 60.693.102  3.647.529 ₫ - 60.693.102 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar P Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar P

    Vàng 14K
    8.097.979,00 ₫
    2.784.892  - 30.070.607  2.784.892 ₫ - 30.070.607 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  38. Dây Chuyền Cordie Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Cordie

    Vàng 14K
    10.322.497,00 ₫
    5.171.861  - 42.806.395  5.171.861 ₫ - 42.806.395 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - T Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - T

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.728.259,00 ₫
    3.011.306  - 47.692.411  3.011.306 ₫ - 47.692.411 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Susana Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Susana

    Vàng 14K
    7.727.227,00 ₫
    3.198.098  - 27.947.980  3.198.098 ₫ - 27.947.980 ₫
  41. Dây Chuyền Benfes Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Vàng 14K
    11.323.531,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Senia Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senia

    Vàng 14K
    9.395.614,00 ₫
    4.471.676  - 37.499.815  4.471.676 ₫ - 37.499.815 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Samuela Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samuela

    Vàng 14K
    8.283.356,00 ₫
    2.970.551  - 31.131.925  2.970.551 ₫ - 31.131.925 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Makarfi Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Makarfi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    23.458.755,00 ₫
    8.241.470  - 104.178.749  8.241.470 ₫ - 104.178.749 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Vàng 14K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    14K Vàng Vàng tự nhiên
    10.952.777,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Brenna Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brenna

    Vàng 14K
    8.246.280,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Marvella Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marvella

    Vàng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Chante Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chante

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    25.547.423,00 ₫
    6.962.230  - 108.905.137  6.962.230 ₫ - 108.905.137 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Hanh Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hanh

    Vàng 14K
    16.180.394,00 ₫
    6.755.627  - 76.343.972  6.755.627 ₫ - 76.343.972 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    14.201.252,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Ozie K Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ozie K

    Vàng 14K
    14.141.253,00 ₫
    6.070.725  - 64.669.502  6.070.725 ₫ - 64.669.502 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Vincenza Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vincenza

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.524.358,00 ₫
    6.640.156  - 67.881.746  6.640.156 ₫ - 67.881.746 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia L Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    22.452.345,00 ₫
    9.618.067  - 109.301.365  9.618.067 ₫ - 109.301.365 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Hattie Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Janell Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Alaida M Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Alaida M

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.124 crt - AAA

    60.926.880,00 ₫
    19.422.926  - 351.932.291  19.422.926 ₫ - 351.932.291 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Teodora Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Giana Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giana

    Vàng 14K
    10.470.798,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Mallory Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mallory

    Vàng 14K
    8.839.485,00 ₫
    4.047.150  - 34.315.870  4.047.150 ₫ - 34.315.870 ₫

You’ve viewed 120 of 403 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng