Đang tải...
Tìm thấy 399 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây Chuyền Fidela Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng 18K
    11.234.661,00 ₫
    3.817.905  - 34.952.657  3.817.905 ₫ - 34.952.657 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.845.186,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Rufina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    16.536.144,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ming Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.081.011,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.200.670,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    28.035.715,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ling Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    27.605.528,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    19.519.150,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    18.928.210,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.994.266,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Christen Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    24.853.464,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    22.568.947,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    22.982.153,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.510.475,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Marika Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng 18K
    13.575.783,00 ₫
    5.462.238  - 44.929.030  5.462.238 ₫ - 44.929.030 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    16.648.220,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    14.342.194,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Byrneas Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Vàng 18K
    18.656.514,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cathi Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cathi

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    26.314.969,00 ₫
    7.743.359  - 128.772.974  7.743.359 ₫ - 128.772.974 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    15.389.359,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  23. Dây chuyền nữ Aljezur Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    15.409.736,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.922.195,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.499.933,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Macey Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng 18K
    12.828.616,00 ₫
    5.037.711  - 41.745.077  5.037.711 ₫ - 41.745.077 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ostria Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.956.893,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl D Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl D

    Vàng 18K
    9.790.141,00 ₫
    2.649.044  - 28.797.032  2.649.044 ₫ - 28.797.032 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.338.783,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Akeila Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    12.229.751,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  32. Dây Chuyền Pynna Vàng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Vàng 18K
    16.664.069,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  33. Dây chuyền nữ Louie Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    11.461.075,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Authoritatively Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Authoritatively

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    38.359.060,00 ₫
    9.400.426  - 151.088.900  9.400.426 ₫ - 151.088.900 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Delisa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    26.627.420,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    12.628.239,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Cristine Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cristine

    Vàng 18K
    11.433.906,00 ₫
    4.245.262  - 35.801.710  4.245.262 ₫ - 35.801.710 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.690.873,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.859.167,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    16.945.955,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Esmerelda Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng 18K
    8.495.052,00 ₫
    2.575.459  - 23.278.187  2.575.459 ₫ - 23.278.187 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    15.835.396,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt Dây Chuyền Kebar Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kebar

    Vàng 18K
    18.008.970,00 ₫
    5.746.387  - 63.820.450  5.746.387 ₫ - 63.820.450 ₫
  45. Dây chuyền nữ Tassin Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    16.381.053,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    18.701.797,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng 18K
    11.234.661,00 ₫
    3.305.644  - 34.952.657  3.305.644 ₫ - 34.952.657 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Nickie Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng 18K
    11.782.585,00 ₫
    4.443.375  - 37.287.557  4.443.375 ₫ - 37.287.557 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.195.011,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Hollis Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.342.958,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Johnie Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    28.716.088,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng 18K
    11.384.096,00 ₫
    3.162.720  - 35.589.452  3.162.720 ₫ - 35.589.452 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pilar J Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pilar J

    Vàng 18K
    9.889.763,00 ₫
    2.694.326  - 29.221.555  2.694.326 ₫ - 29.221.555 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Minetta Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng 18K
    10.188.630,00 ₫
    3.537.719  - 30.495.137  3.537.719 ₫ - 30.495.137 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Suelita Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng 18K
    13.276.916,00 ₫
    5.292.427  - 43.655.447  5.292.427 ₫ - 43.655.447 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.619.551,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Davina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Davina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    25.345.914,00 ₫
    4.576.392  - 158.192.639  4.576.392 ₫ - 158.192.639 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Armandina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    31.410.415,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Juliana Vàng 18K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Juliana

    Vàng 18K
    17.261.802,00 ₫
    5.062.899  - 60.636.497  5.062.899 ₫ - 60.636.497 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Chamelier Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    33.432.291,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.209.360,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Laycia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Laycia

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.186 crt - AAA

    18.024.818,00 ₫
    5.847.141  - 61.782.724  5.847.141 ₫ - 61.782.724 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Maris Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.281.797,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.968.228,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫

You’ve viewed 60 of 399 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng