Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Simonay Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    77.575.096,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  6. Nhẫn Tova Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    83.744.881,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  7. Nhẫn Celestine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    103.471.201,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  8. Nhẫn Shanice Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    130.527.680,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  9. Nhẫn Johna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    99.098.582,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  10. Nhẫn Agaric Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    74.716.623,00 ₫
    7.132.041  - 75.027.942  7.132.041 ₫ - 75.027.942 ₫
  11. Nhẫn Emblish Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    84.919.402,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Nhẫn Detrain Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Detrain

    Palladium 950
    47.759.205,00 ₫
    4.775.920  - 47.759.205  4.775.920 ₫ - 47.759.205 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    106.428.740,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    104.957.049,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    107.957.035,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    86.178.828,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    77.730.761,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    57.042.178,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan D Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan D

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    62.009.133,00 ₫
    6.028.272  - 71.943.048  6.028.272 ₫ - 71.943.048 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    69.452.497,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    77.957.175,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    147.084.205,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    146.235.149,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Palladium trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    170.942.585,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Palladium trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    177.466.136,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Palladium trắng

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    166.612.409,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  28. Nhẫn Authoritative Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    139.400.278,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  29. Nhẫn Arles Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    72.933.613,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  30. Nhẫn Kim Cương
  31. Nhẫn Cultured Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    124.173.934,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  32. Nhẫn Deregulate Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    125.617.324,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  33. Nhẫn Mykonou Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    61.740.272,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  34. Nhẫn Ohanes Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    149.532.305,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  35. Nhẫn Padules Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    105.381.575,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  36. Nhẫn Partaloa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    128.504.100,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  37. Nhẫn Creteil Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    106.527.794,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  38. Nhẫn Gyaros Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    85.414.689,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Palladium trắng

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    98.051.415,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Palladium trắng

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    89.518.442,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    67.669.488,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    65.759.118,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    66.608.170,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫

You’ve viewed 97 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng