Đang tải...
Tìm thấy 37 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.464.048,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  2. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    25.838.367,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  3. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    25.604.028,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  4. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    45.534.122,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  5. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.524.315,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  6. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.861.433,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  7. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    25.853.084,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  8. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    25.828.176,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    91.157.680,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  11. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.760.295,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  12. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    18.022.555,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  13. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    51.791.074,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  14. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.204.833,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  15. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    21.490.085,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  16. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    23.484.792,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  17. Nhẫn Janthina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    17.890.102,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  18. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    108.888.161,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  19. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    16.798.787,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  20. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    40.256.410,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  21. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    20.624.052,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  22. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    23.105.549,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  23. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    27.739.111,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  24. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.789.729,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    208.588.442,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  27. Nhẫn Shaune Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    2 crt - SI

    202.047.342,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  28. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    27.507.039,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  29. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    68.177.788,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  30. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    33.470.782,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  31. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.362.117,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  32. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    36.363.223,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  33. Nhẫn Vernin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    19.759.150,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  34. Nhẫn Emblish Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    20.425.939,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    47.479.019,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    51.565.791,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    48.347.315,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    25.110.445,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    22.588.193,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫

You’ve viewed 37 of 37 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng