Đang tải...
Tìm thấy 37 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.760.295,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  2. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.464.048,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  3. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.204.833,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  4. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    25.604.028,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  5. Nhẫn Emblish Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    20.425.939,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  6. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    25.853.084,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  7. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    25.828.176,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  8. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    91.157.680,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    18.022.555,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  11. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    51.791.074,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  12. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    45.534.122,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  13. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    21.490.085,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  14. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    23.484.792,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  15. Nhẫn Janthina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    17.890.102,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  16. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    108.888.161,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  17. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    16.798.787,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  18. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    40.256.410,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  19. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    20.624.052,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  20. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.861.433,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  21. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    23.105.549,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  22. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    27.739.111,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  23. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.789.729,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  24. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    208.588.442,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Shaune Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    2 crt - SI

    202.047.342,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  27. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    27.507.039,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  28. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    68.177.788,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  29. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    33.470.782,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  30. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.362.117,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  31. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.524.315,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  32. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    25.838.367,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  33. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    36.363.223,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  34. Nhẫn Vernin Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    19.759.150,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    47.479.019,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    51.565.791,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    48.347.315,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    25.110.445,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    22.588.193,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫

You’ve viewed 37 of 37 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng